STT
Động từ nguyên mẫu (V1)
Thể quá khứ (V2)
Quá khứ phân từ (v3)
Nghĩa
1
awake
awoke
awaken
đánh thức, thức
2
be
was/were
been
thì, là, bị, ở
3
beat
beat
beaten
đánh, đập
4
begin
began
begun
bắt đầu
5
bite
bit
bitten
cắn
6
blow
blew
blown
thổi
7
break
broke
broken
đập vỡ
8
bring
brought
brought
mang đến
9
build
built
built
xây dựng
10
buy
bought
bought
mua
11
catch
caught
caught
bắt, chụp
12
choose
chose
chosen
chọn, lựa
13
come
came
come
đến
14
cost
cost
cost
có giá là
15
cut
cut
cut
cắt, chặt
16
do
did
done
làm
17
deal
dealt
dealt
giao thiệp
18
dig
dug
dug
đào
19
dream
dreamt
dreamt
mơ thấy
20
draw
drew
drawn
vẽ, kéo
21
drink
drank
drunk
uống
22
drive
drove
driven
lái (xe)
23
eat
ate
eaten
ăn
24
fall
fell
fallen
ngã/rơi xuống
25
feed
fed
fed
cho ăn, ăn, nuôi
26
feel
felt
felt
cảm thấy
27
fight
fought
fought
chiến đấu
28
find
found
found
tìm thấy, thấy
29
fly
flew
flown
bay
30
forget
forgot
forgotten
quên
31
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
32
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
33
get
got
gotten
có được
34
give
gave
given
cho
35
go
went
gone
đi
36
grow
grew
grown
mọc lên/ lớn lên/trồng
37
hang
hung
hung
móc lên, treo lên
38
have
had
had
có
39
hear
heard
heard
nghe
40
hide
hid
hidden
giấu, trốn, nấp
41
hit
hit
hit
đụng, đánh
42
hold
held
held
tổ chức, nắm, giữ
43
hurt
hurt
hurt
làm đau
44
keep
kept
kept
giữ
45
know
knew
known
biết, quen biết
46
lay
laid
laid
đặt, để
47
lead
led
led
Dẫn dắt, chỉ huy
48
leave
left
left
ra đi, để lại
49
lend
lent
lent
cho mượn
50
let
let
let
cho phép, để cho
51
lie
lay
lain
Nằm, nói dối
52
lose
lost
lost
Mất
53
make
made
made
Làm, chế tạo, sản xuất
54
mean
meant
meant
có nghĩa là
55
meet
met
met
gặp mặt
56
pay
paid
paid
trả (tiền)
57
put
put
put
đặt, để
58
quit
quit
quit
bỏ
59
read
read
read
đọc
60
ride
rode
ridden
cưỡi
61
ring
rang
rung
reo
62
rise
rose
risen
đứng dậy, mọc
63
run
ran
run
chạy
64
say
said
said
nói
65
see
saw
seen
nhìn thấy
66
seek
sought
sought
tìm kiếm
67
sell
sold
sold
bán
68
send
sent
sent
gửi
69
set
set
set
đặt, thiết lập
70
sew
sewed
sewn
may
71
shake
shook
shaken
lay, lắc
72
shine
shone
shone
toả sáng
73
shoot
shot
shot
bắn
74
show
showed
shown
cho xem
75
sing
sang
sung
ca hát
76
sink
sank
sunk
bãi bỏ
77
sit
sat
sat
ngồi
78
sleep
slept
slept
ngủ
79
slide
slid
slid
trượt, lướt
80
speak
spoke
spoken
nói
81
spend
spent
spent
tiêu xài
82
spread
spread
spread
lan truyền
83
stand
stood
stood
đứng
84
steal
stole
stolen
đánh cắp
85
stick
stuck
stuck
ghim vào, đính
86
strike
struck
stricken
đánh đập
87
swear
swore
sworn
thề, tuyên thệ
88
sweep
swept
swept
quét
89
swell
swelled
swollen
phồng, sưng
90
swim
swam
swum
bơi lội
91
swing
swung
swung
đong đưa
92
take
took
taken
cầm, lấy
93
teach
taught
taught
dạy, giảng dạy
94
tear
tore
torn
xé, rách
95
tell
told
told
kể, bảo
96
think
thought
thought
suy nghĩ
97
wear
wore
worn
mặc
98
weep
wept
wept
khóc
99
win
won
won
thắng, chiến thắng
100
write
wrote
written
viết
Bí kíp học và nhớ 100 động từ bất quy tắc thường dùng hiệu quả
Nếu bạn là người mới tiếp xúc với 100 động từ bất quy tắc hay gặp trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn cũng thắc mắc "làm sao để nhớ hết được các động từ này"? Sự thật là bạn không thể nhớ ngay tức thì tất cả chúng, mà qua thời gian sử dụng thường xuyên, bạn mới dần nhớ được hầu hết các động từ cơ bản và thông dụng nhất.
Tuy nhiên để giảm bớt khó khăn cho người mới học, Monkey chia sẻ một số tips để học hiệu quả như sau:
Chia nhóm các động từ bất quy tắc
100 động từ bất quy tắc cơ bản trên không theo bất kỳ quy tắc nào nên gây khó nhớ cho người học. Nhưng một số nhóm các động từ lại giống nhau ở cách chia. Bạn không cần phải học thuộc theo thứ tự A-Z, từ trên xuống dưới, hãy bắt đầu từ các nhóm động từ bất quy tắc đặc biệt.
Một số nhóm đó là:
Nhóm các động từ bất quy tắc có v1, v2, v3 giống nhau (bet-bet-bet)
Nhóm các động từ bất quy tắc có v2, v3 giống nhau (have-had-had)
Nhóm các động từ bất quy tắc có v1, v3 giống nhau (become-became-become)
…
Monkey đã tổng hợp lại các nhóm này trong một bài viết, bạn hãy tìm hiểu chi tiết tại: Một số nhóm động từ bất quy tắc đặc biệt trong tiếng Anh
Nhớ động từ bất quy tắc qua trò chơi
Tại sao bạn không thử biến các bài học động từ bất quy tắc thành trò chơi? Đây là cách cực kỳ thú vị và hiệu quả.
Một trang web online có game quay bánh xe này có thể giúp bạn nhớ lại các động từ bất quy tắc, truy cập trang tại: https://www.macmillandictionary.com/us/verb_wheel/ . 1Hay một website khác cung cấp trò chơi về động từ bất quy tắc (thi đấu giữa 2 người) là https://www.quia.com/cb/8111.html
Đặt câu với động từ bất quy tắc
Tự đặt các câu với động từ bất quy tắc là cách giúp bạn nhớ dễ dàng hơn. Qua việc đặt câu, bạn cũng đồng thời biết cách vận dụng động từ vào nói, viết rất thực tế.
Ví dụ: để học từ see, bạn có thể sử dụng các câu như sau: "I see the bee, I saw the snow, but I’ve never seen a bee in the snow!"
Đặt câu như thế nào tùy thuộc vào bạn, nếu câu càng sáng tạo thì bạn càng dễ nhớ hơn bởi chúng thú vị sẽ kích thích trí tưởng tượng, trí nhớ tốt hơn.
Học động từ bất quy tắc qua bài hát
Một cách hữu hiệu khác để ghi nhớ các động từ bất quy tắc tốt hơn là sử dụng âm nhạc. Bạn có thể tìm thấy nhiều bài hát để ghi nhớ các động từ bất quy tắc trên YouTube. Dưới đây là một vài bài để tham khảo:
Một số bài khác:
- https://youtu.be/FEWrfgSGUu8
- https://youtu.be/AKaD2btS1A4
Học Ngữ Pháp Dễ Dàng và Thú Vị Cùng Monkey Stories - Ưu Đãi Lên Đến 40%!
Bạn muốn con mình học ngữ pháp tiếng Anh mà không cảm thấy nhàm chán? Hãy để Monkey Stories biến việc học thành một hành trình kỳ thú! Ứng dụng giáo dục tiên tiến này kết hợp hàng trăm câu chuyện hấp dẫn, trò chơi sinh động và bài học tương tác, giúp trẻ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Với Monkey Stories, trẻ sẽ được khám phá thế giới ngữ pháp qua những câu chuyện đầy màu sắc và hoạt động vui nhộn. Mỗi bài học là một cuộc phiêu lưu mới, giúp trẻ tiếp thu kiến thức mà không cảm thấy áp lực.
Đặc biệt, Monkey Stories đang có chương trình ưu đãi lên đến 40%! Đừng bỏ lỡ cơ hội này để mang lại cho con bạn một phương pháp học ngữ pháp độc đáo và thú vị.
Trên đây là top 100 động từ bất quy tắc thường gặp nhất trong tiếng Anh và cách học thuộc động từ siêu dễ. Monkey hy vọng với những gợi ý này, việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc sẽ không còn là rào cản với các bạn trong môn học này. Chúc các bạn thành công!