Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi học các phrasal verb trong tiếng Anh, đặc biệt là những cụm từ đi kèm với Break? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn 25 phrasal verb Break thông dụng, nhằm giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS. Hãy cùng Mc IELTS tham khảo những ví dụ minh họa dễ hiểu và ứng dụng thực tế để bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.
Key takeawayNhững cụm thường gặp cần ghi nhớ về 25 phrasal verb with Break 1 Break up chia tay; tan rã 2 Break off kết thúc; chấm dứt một cách đột ngột 3 Break out bùng nổ; xuất hiện một cách mạnh mẽ và đột ngột 4 Break into đột nhập; xâm nhập bất hợp pháp 5 Break out of thoát ra khỏi một nơi; thoát khỏi một tình huống khó khăn 6 Break sth in mặc vài lần để trở nên thoải mái (quần áo, giày) 7 Break down hỏng hóc; ngừng hoạt động 8 Break out in xuất hiện triệu chứng trên da (phát ban) 9 Break sth up bẻ; chia thành phần nhỏ 10 Break out sth sử dụng cái gì đó để tổ chức hoặc ăn mừng 11 Break through vượt qua; đạt được thành tựu 12 Break sth down phân tích chi tiết; phân chia thành phần nhỏ 13 Break away tách khỏi nhóm lớn hơn; rời khỏi tình huống không mong muốn 14 Break apart tách rời thành phần nhỏ; hủy hoại mối quan hệ 15 Break even đạt mức thu nhập bằng chi phí hoạt động (không lãi, không lỗ) 16 Break a leg chúc may mắn (trước khi biểu diễn) 17 Break the ice tạo không khí thoải mái trong giao tiếp ban đầu 18 Break a sweat làm việc vất vả (thường liên quan đến thể dục hoặc làm việc tay chân) 19 Break the news thông báo tin tức quan trọng hoặc khó khăn 20 Break the rules vi phạm các quy tắc hoặc quy định 21 Break the bank sử dụng quá nhiều tiền; chiến thắng lớn tại sòng bạc 22 Break the mold phá vỡ quy tắc, truyền thống; làm điều gì đó mới mẻ 23 Break somebody’s heart làm tổn thương hoặc làm cho ai đó đau lòng 24 Break the silence kết thúc sự im lặng 25 Break the record phá vỡ kỷ lục; thiết lập kỷ lục mớiTổng hợp 25+ Phrasal Verb Break phổ biến
Bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Hãy bắt đầu với việc làm quen với hơn 25 phrasal verbs với Break. Trong phần này, Mc IELTS sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết từng cụm động từ, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
Break up
Phrasal verb with Break up có nghĩa là chia tay hoặc tan rã.
Ví dụ:
After years of being together, they decided to break up.
(Sau nhiều năm bên nhau, họ quyết định chia tay.)
Break off
Break off có nghĩa là kết thúc hoặc chấm dứt một điều gì đó một cách đột ngột.
Ví dụ:
She broke off her engagement when she realized they were not compatible.
(Cô ấy chấm dứt hôn ước khi nhận ra họ không hợp nhau.)
Break out
Phrasal verb Break out có nghĩa là bùng nổ hoặc xuất hiện một cách mạnh mẽ và đột ngột.
Ví dụ:
A fire broke out in the middle of the night, causing panic among the residents.
(Một đám cháy bùng nổ vào giữa đêm, gây hoảng loạn cho cư dân.)
Break into
Break into có nghĩa là đột nhập hoặc xâm nhập vào một nơi nào đó một cách bất hợp pháp.
Ví dụ:
The burglars broke into the store and stole valuable items.
(Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng và lấy cắp những món đồ có giá trị.)
Break out of
Phrasal verb with Break out of có nghĩa là thoát ra khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
He managed to break out of his comfort zone and started exploring new opportunities.
(Anh ấy đã thành công thoát ra khỏi vùng an toàn của mình và bắt đầu khám phá những cơ hội mới.)
Break sth in
Phrasal verb Break sth in có nghĩa là mặc (quần áo) hoặc mang (giày) vài lần để chúng trở nên thoải mái.
Ví dụ:
She had to break in her new dress shoes before the wedding.
(Cô ấy phải mang giày mới vài lần trước đám cưới để cảm thấy thoải mái.)
Break down
Break down có nghĩa là hỏng hóc hoặc ngừng hoạt động (thường dùng cho thiết bị, máy móc).
Ví dụ:
Our old car broke down on the way to the beach, so we had to call a tow truck.
(Chiếc xe cũ của chúng tôi bị hỏng trên đường ra biển, nên chúng tôi phải gọi xe kéo.)
Break out in
Phrasal verb with Break out in có nghĩa là xuất hiện triệu chứng trên da (như phát ban).
Ví dụ:
He broke out in hives after eating shellfish at the restaurant.
(Anh ấy bị phát ban sau khi ăn hải sản tại nhà hàng.)
Break sth up
Phrasal verb Break sth up có nghĩa là bẻ hoặc chia cái gì đó thành những phần nhỏ.
Ví dụ:
She broke the chocolate bar up into smaller pieces to share with her friends.
(Cô ấy bẻ thanh sô cô la thành những miếng nhỏ để chia cho bạn bè.)
Break out sth
Break out sth có nghĩa là sử dụng cái gì đó xa hoa để tổ chức hoặc ăn mừng.
Ví dụ:
They decided to break out the champagne to celebrate their promotion.
(Họ quyết định mở rượu champagne để ăn mừng việc thăng chức.)
Break through
Phrasal verb with Break through có nghĩa là vượt qua hoặc đạt được một thành tựu sau khi đã cố gắng rất nhiều.
Ví dụ:
The team managed to break through the final challenge and win the competition.
(Đội đã vượt qua thử thách cuối cùng và giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Break sth down
Phrasal verb Break sth down có nghĩa là phân tích chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
Let’s break down the project into manageable tasks.
(Hãy phân chia dự án thành các nhiệm vụ có thể quản lý được.)
Break away
Break away có nghĩa là tách khỏi một nhóm hoặc tổ chức lớn hơn; rời khỏi hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn.
Ví dụ:
After years in a corporate job, Mark decided to break away and pursue his passion for photography.
(Sau nhiều năm làm việc trong một công việc văn phòng, Mark quyết định tách ra và theo đuổi niềm đam mê nhiếp ảnh của mình.)
Break apart
Phrasal verb with Break apart có nghĩa là tách rời thành từng phần nhỏ hơn hoặc hủy hoại mối quan hệ.
Ví dụ:
The ancient artifact broke apart when it was mishandled.
(Cổ vật cổ xưa đã vỡ ra thành từng mảnh khi bị xử lý sai cách.)
Break even
Phrasal verb Break even có nghĩa là đạt được mức thu nhập tương đương với chi phí hoạt động, không có lợi nhuận hay lỗ.
Ví dụ:
We need to increase our sales by 20% to break even this quarter.
(Chúng tôi cần tăng doanh số lên 20% để đạt điểm hòa vốn trong quý này.)
Break a leg
Break a leg là cụm từ được dùng để chúc may mắn cho ai đó trước khi họ tham gia vào một hoạt động biểu diễn.
Ví dụ:
You’re going to do great in the play tonight. Break a leg!
(Bạn sẽ diễn rất tuyệt trong buổi diễn tối nay. Chúc may mắn nhé!)
Break the ice
Phrasal verb với Break the ice có nghĩa là tạo ra sự thoải mái và không khí vui vẻ trong các tình huống giao tiếp ban đầu.
Ví dụ:
To break the ice at the meeting, he started with a funny story.
(Để tạo sự thoải mái trong buổi họp, anh ấy bắt đầu bằng một câu chuyện vui.)
Break a sweat
Phrasal verb Break a sweat có nghĩa là làm việc vất vả đến mức mồ hôi nhễ nhại, thường liên quan đến việc tập thể dục hoặc làm việc tay chân.
Ví dụ:
I broke a sweat fixing the car in the hot sun.
(Tôi đã mồ hôi nhễ nhại khi sửa xe dưới trời nắng.)
Break the news
Break the news có nghĩa là thông báo một tin tức quan trọng hoặc khó khăn cho người khác. Thông thường, cụm từ này được dùng khi phải thông báo tin xấu hoặc khó khăn.
Ví dụ:
I had to break the news to my friend that his pet had run away.
(Tôi phải thông báo cho bạn tôi rằng thú cưng của anh ấy đã bỏ trốn.)
Break the rules
Phrasal verb với Break the rules có nghĩa là vi phạm các quy tắc hoặc quy định được thiết lập để định hướng hành vi của một nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ:
If you break the rules, you could be suspended from school.
(Nếu bạn vi phạm các quy tắc, bạn có thể bị đình chỉ học.)
Break the bank
Phrasal verb Break the bank có nghĩa là sử dụng quá nhiều tiền, dẫn đến tình trạng không còn đủ tiền để tiếp tục chi tiêu hoặc đầu tư. Nó cũng có thể nghĩa là chiến thắng một số tiền lớn tại sòng bạc.
Ví dụ:
We wanted to renovate our house, but we didn’t want to break the bank.
(Chúng tôi muốn sửa sang lại nhà cửa, nhưng chúng tôi không muốn tiêu tốn quá nhiều tiền.)
Break the mold
Break the mold có nghĩa là phá vỡ quy tắc, truyền thống, hoặc sự khuôn mẫu cũ để thực hiện điều gì đó khác biệt hoặc mới mẻ.
Ví dụ:
Her revolutionary approach to education broke the mold.
(Cách tiếp cận cách mạng của cô ấy đối với giáo dục đã phá vỡ khuôn mẫu.)
Break somebody’s heart
Phrasal verb với Break somebody’s heart có nghĩa là làm tổn thương hoặc làm cho ai đó đau lòng vì một tình huống hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
It broke her heart to see her childhood home being torn down.
(Nhìn thấy ngôi nhà thời thơ ấu của mình bị phá hủy đã làm cô ấy đau lòng.)
Break the silence
Phrasal verb Break the silence có nghĩa là kết thúc sự im lặng hoặc tình trạng không nói chuyện trong một tình huống.
Ví dụ:
The tension in the room was palpable until someone finally broke the silence with a cheerful comment.
(Sự căng thẳng trong phòng rõ rệt cho đến khi ai đó cuối cùng cũng phá vỡ sự im lặng bằng một lời bình vui vẻ.)
Break the record
Break the record có nghĩa là phá vỡ kỷ lục, thiết lập một kỷ lục mới hoặc vượt qua kỷ lục hiện tại trong một hoạt động, thể thao hoặc sự kiện.
Ví dụ:
She broke the school record for the fastest time in the 100-meter dash.
(Cô ấy đã phá vỡ kỷ lục của trường về thời gian nhanh nhất trong cuộc chạy 100 mét.)
Hướng dẫn học Phrasal verb Break hiệu quả
Phrasal verbs là một phần không thể thiếu của tiếng Anh, nhưng chúng thường gây khó khăn cho người học. Để giúp bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách hiệu quả, Mc IELTS đã tổng hợp các phương pháp học tập tốt nhất. Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy các kỹ thuật học từ vựng, ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành thú vị. Hãy cùng khám phá và áp dụng những phương pháp này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và ôn thi IELTS hiệu quả!
Học phrasal verb with Break trong ngữ cảnh
Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để học cụm động từ với Break là học qua ngữ cảnh. Bởi việc đọc và nghe nhiều tài liệu tiếng Anh như sách, bài báo, podcast và phim sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng phrasal verbs trong các tình huống thực tế. Do đó, khi bạn gặp một phrasal verb mới, hãy chú ý đến ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Ví dụ, trong một bộ phim, nhân vật có thể nói: The car broke down on the highway. Bằng cách này, bạn sẽ hiểu rằng break down có nghĩa là hỏng hóc.
Bắt đầu với những phrasal verb Break thông dụng nhất
Có rất nhiều phrasal verbs trong tiếng Anh, nhưng một số cụm động từ sẽ được sử dụng thường xuyên hơn. Vì vậy, hãy bắt đầu bằng cách học những cụm động từ phổ biến nhất để dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Một số phrasal verbs with break mà bạn nên biết bao gồm:
- Break up: chia tay
- Break down: hỏng hóc
- Break out: bùng nổ
- Break into: đột nhập
- Break through: đột phá
Nắm rõ ý nghĩa của các tiểu từ (particles)
Phrasal verbs bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ. Trong đó, các tiểu từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ chính.
Ví dụ, “break up” có nghĩa là chia tay, trong khi “break through” có nghĩa là đột phá.
Từ đó có thể thấy, việc hiểu rõ ý nghĩa của các tiểu từ sẽ giúp bạn sử dụng phrasal verbs chính xác hơn. Để hiểu sâu hơn, hãy xem xét từng tiểu từ và cách chúng thay đổi nghĩa của động từ:
- Up: thường mang ý nghĩa hoàn thành hoặc chấm dứt (break up - chia tay)
- Down: thường chỉ sự hỏng hóc hoặc suy giảm (break down - hỏng hóc)
- Out: chỉ sự bùng nổ hoặc bắt đầu một cách bất ngờ (break out - bùng nổ)
- Into: chỉ sự đột nhập hoặc xâm nhập (break into - đột nhập)
Sử dụng flashcards và quizzes để học phrasal verb Break
Flashcards và quizzes là những công cụ học tập hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcard với một bên là phrasal verb, bên còn lại là định nghĩa và câu ví dụ.
Ví dụ:
- Flashcard 1:
- Mặt trước: Break up
- Mặt sau: Chia tay (They decided to break up after five years together.)
- Flashcard 2:
- Mặt trước: Break down
- Mặt sau: Hỏng hóc (My car broke down on the way to work.)
Bên cạnh đó, các bài kiểm tra sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Cụ thể, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard và làm các bài kiểm tra.
Thực hành sử dụng phrasal verb với Break trong ngữ cảnh
Luyện tập là chìa khóa để thành công. Vì vậy, hãy sử dụng phrasal verb Break trong các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của bạn. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy chúng trở nên tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Cuộc hội thoại hàng ngày: I heard you broke up with your girlfriend. Are you okay?
- Viết nhật ký: Today, my car broke down, and I had to call a tow truck.
Dùng những visual aids (hình ảnh, mindmap, biểu đồ)
Visual aids có thể giúp bạn nhớ cụm động từ với Break dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể tạo sơ đồ tư duy để kết nối các phrasal verbs với nghĩa của chúng. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng hình ảnh minh họa hoặc các mẹo ghi nhớ để tăng cường khả năng ghi nhớ.
Ví dụ:
- Sơ đồ tư duy: Tạo một sơ đồ với break ở trung tâm và các phrasal verbs liên quan như break up, break down, break out, break into và break through xung quanh, kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa.
- Hình ảnh minh họa: Sử dụng hình ảnh của một chiếc xe bị hỏng để minh họa cho break down hoặc hình ảnh của một cặp đôi chia tay để minh họa cho break up.
Bài tập vận dụng Phrasal verb Break
Để thành thạo cụm động từ với Break, không gì hiệu quả hơn là thực hành qua các bài tập đa dạng và thú vị. Trong phần này, Mc IELTS đã tổng hợp những bài tập vận dụng thực tế, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng phrasal verbs trong mọi tình huống. Hãy thử sức với các bài tập này để tự tin hơn trong giao tiếp và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS!
Section 1: Matching
Phrasal verb Meaning 1. Break up A. To start crying 2. Break out B. To enter a place illegally or by force 3. Break down C. To end a relationship 4. Break into D. To escape from a place or situation 5. Break the silence E. To speak after a long period of silenceĐáp án:
1. C 2. D 3. A 4. B 5. ESection 2: Multiple Choice
1. When the comedian told the joke, the audience _______. A. Break out B. Break down C. Break up D. Break into 2. The prisoners planned to _______ of jail at midnight. A. Break up B. Break down C. Break out D. Break into 3. Unfortunately, our old washing machine _______ last night. A. Break up B. Break down C. Break out D. Break into 4. Thieves _______ the store and stole all the new electronics. A. Broke out B. Broke up C. Broke into D. Broke down 5. After an hour of awkward silence, he finally _______ and asked a question. A. Break up B. Break down C. Break out D. Broke the silenceĐáp án:
1. C 2. C 3. B 4. C 5. DSection 3: Fill in the Blank
Điền vào chỗ trống với phrasal verb Break: broke up, broke down, broke into, break out, broke the silence.
1. After the movie, we _______ because of different opinions.
2. Their car _______ in the middle of nowhere, so they had to walk to the nearest town.
3. Someone _______ the office last night and stole the computers.
4. The class _______ laughing when the teacher made a funny joke.
5. She _______ after a long pause to explain her point of view.
Đáp án:
1. broke up 2. broke down 3. broke into 4. broke out 5. broke the silenceXem thêm:
- Tổng hợp 20+ Phrasal Verb với Put thường gặp nhất trong tiếng Anh
- 20+ Phrasal Verb with Take thông dụng - Cụm động từ với Take
- 35 Phrasal Verb với Come phổ biến và mẫu câu ứng dụng
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các phrasal verb Break sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách rõ rệt, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Bởi những cụm từ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Vì vậy, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng. Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp và học thuật hơn, hãy đến với Mc IELTS. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những khóa học IELTS chất lượng, phương pháp học tập tiên tiến và đội ngũ giáo viên là những cựu giám khảo chấm thi giàu kinh nghiệm. ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!