Absent đi với giới từ from. Hãy cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và một số trường hợp đặc biệt của nó nhé!
I. Absent là gì?
Absent là một tính từ, động từ. Tuy nhiên chúng đều mang nghĩa là không có mặt ở nơi nào đó, không tồn tại, thiếu. Tùy vào ngữ cảnh mà ta có thể sử dụng như sau:
1. Tính từ (adjective)
- Absent /ˈæbsənt/(adj): vắng mặt, thiếu, thẫn thờ
E.g: - The absent student missed an important lecture. (Học sinh vắng mặt đã bỏ lỡ một bài giảng quan trọng.)
- John was absent from work yesterday.
(John đã vắng mặt tại nơi làm việc ngày hôm qua.)
2. Động từ (verb)
- Absent /əbˈsɛnt/(v): rời đi, vắng mặt, không có mặt
E.g: - The defendant absented himself from the court hearing.
(Nghi phạm đã không có mặt trong phiên tòa.)
- He absented himself from the meeting without any explanation.
(Anh ta tự ý vắng mặt trong cuộc họp mà không có bất kỳ giải thích nào.)
II. Absent đi với giới từ gì?
- Absent from: Vắng mặt, không có mặt
E.g: He was absent from school yesterday.
(Anh ấy vắng mặt trong ngày hôm qua.)
- Absent from oneself: Mất tập trung, không tập trung vào việc đang làm
E.g: She was absent from herself during the exam and ended up failing. (Cô ấy mất tập trung trong kỳ thi và kết quả là trượt.)
III. Một số thành ngữ phổ biến với “Absent”
- Absent without leave (AWOL): Vắng mặt không phép
E.g: The soldier was caught going AWOL from his post.
(Người lính bị bắt vì tự ý rời khỏi vị trí làm nhiệm vụ)
- Absent-minded: Lơ đễnh, không tập trung
E.g: She’s so absent-minded that she forgets everything.
(Cô ấy lơ đễnh đến mức quên mất mọi thứ.)
- Absence makes the heart grow fonder: Cách xa nhau, lòng càng thêm mến
E.g: They say that absence makes the heart grow fonder, but I just miss you a lot.
(Người ta nói rằng sự vắng mặt khiến trái tim càng thêm yêu, nhưng thật ra tôi chỉ đơn giản là rất nhớ em.)
Hy vọng bài viết này sẽ làm vốn từ vựng của bạn thêm phong phú. Cảm ơn vì đã dành thời gian đọc bài viết này!^^
Xem Thêm:
- INDEPENDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- BLAME ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- SUFFER ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- CAPABLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- IMPRESS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- BELIEVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?