Add up là gì? Add on là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng của 2 cụm động từ này ra sao? Hãy cùng Ivycation tìm hiểu ở bài viết này nhé.
1. Add up là gì?
- Thứ nhất, add up có nghĩa là tính tổng của 2 hay nhiều con số.
Ví dụ:
If he adds these five figures up, the bill comes to over $2000 (Nếu anh ta cộng 5 con số này lại, hóa đơn sẽ lên tới hơn 2000 đô).
She added up my expenses and found out she spent too much this month (Cô ấy đã cộng tổng số tiền của mình và phát hiện ra cô ấy đã chi tiêu quá nhiều trong tháng này).
- Thứ hai, add up mang nghĩa tích tụ, chồng chất và tăng dần cho đến khi đạt được một lượng lớn.
Ví dụ:
All the stress added up and made me feel tired. (Tất cả những áp lực chồng chất lên nhau và khiến tôi mệt mỏi).
- Ngoài ra, add up còn có một nghĩa khác mà chúng ta thường ít sử dụng đó là hợp lý, có lý.
Ví dụ:
All the things they said to me seem reasonable, but I still feel like they don’t add up (Tất cả những điều họ đã nói với tôi có vẻ hợp lý, nhưng tôi vẫn cảm thấy chúng không hợp lý).
2. Cách dùng Add up
Add up thường được sử dụng với cấu trúc “Add up + something” hoặc Add (something) up.
Ví dụ:
John’s erratic behavior over the past few days is really starting to add up. I think he might need help from experts (Hành vi thất thường của John trong vài ngày qua đang thực sự bắt đầu tích tụ. Tôi nghĩ rằng anh ấy có thể cần sự giúp đỡ từ những chuyên gia)
Can you help me add up the total cost of our expenses for this month? (Bạn có thể giúp tôi cộng tổng chi phí chi tiêu của chúng tôi trong tháng này không?)
3. Add on là gì?
Add on là cấu trúc phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.
- Thứ nhất, add on được sử dụng như cụm động từ với nghĩa là thêm vào, cộng vào một thứ gì đó hay còn có nghĩa là bổ sung, bao gồm một cái gì đó.
Ví dụ:
I’m going to add on an extra hour to my workout routine (Tôi sẽ tăng thêm một giờ cho chu trình luyện tập của mình.)
The company decided to add on a new department to handle customer service (Công ty đã quyết định thêm một bộ phận mới để xử lý dịch vụ khách hàng.)
- Thứ 2, add on được sử dụng với dạng danh từ, mang nghĩa là phần bổ sung, sự bổ sung đặc biệt là phần bổ sung vào một kế hoạch, hệ thống, thỏa thuận,…)
Ví dụ:
The hotel offers a breakfast add-on for an additional fee (Khách sạn cung cấp thêm dịch vụ ăn sáng với phí bổ sung).
The add-on for the video game included new levels and characters (Tính năng bổ sung cho trò chơi đã bao gồm các cấp độ và nhân vật mới).
4. Cách dùng Add on
Add on thường được sử dụng với cấu trúc “Add on + something”
Ví dụ:
I’m going to add on a few more items to my shopping list before I go to the store (Tôi sẽ thêm một vài mặt hàng vào danh sách mua sắm của mình trước khi tôi đi đến cửa hàng).
I decided to add on an extra paragraph to my essay to provide more detail (Tôi đã quyết định bổ sung thêm một đoạn văn vào bài luận của mình để cung cấp thêm chi tiết).
Như vậy, bài viết trên của Ivycation đã giới thiệu đến bạn add up là gì? Add on là gì? Và cách sử dụng chúng. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ trên, bạn đọc đã nắm được ý nghĩa của các cụm động từ và cách sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!