Tính từ là một thành phần quan trọng trong câu. Chính vì vậy, việc nắm vững chủ đề ngữ pháp này sẽ giúp người học ứng dụng một cách linh hoạt trong cả bốn kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết Adj trong tiếng Anh là gì và cách dùng chính xác nhất nhé!
Tính từ - Adj trong tiếng Anh là gì?
Vậy Adj trong tiếng Anh là gì? Adj là viết tắt chỉ từ loại tính từ, được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc tính cách của người, vật, hoặc hiện tượng. Ngoài ra, tính từ cũng có vai trò bổ sung cho danh từ trong câu.
Tính từ - Adj trong tiếng Anh
Ví dụ:
They are kind and friendly. (Họ thân thiện và tốt bụng.)
She is gorgeous! (Cô ấy thật lộng lẫy!)
Vị trí của tính từ trong câu
Trong câu tiếng Anh, tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ.
Tính từ đứng trước danh từ:
Tính từ trong tiếng Anh thường đặt trước danh từ để giúp bổ sung thông tin, mô tả cụ thể và chi tiết hơn về danh từ đó..
Ví dụ:
A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp)
A handsome and kind guy (Một anh chàng đẹp trai và tử tế
A picturesque landscape (Một phong cảnh đẹp như tranh vẽ)
Tính từ đứng sau động từ:
Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể được đặt sau một số động từ như: to be, become, taste, smell, sound, feel, look, appear, seem,…
Ví dụ:
I feel so tired after a hard working day. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả.)
He looks so handsome! (Anh ấy trông rất đẹp trai!)
Phân loại Adj trong tiếng Anh
Tính từ (Adj) trong tiếng Anh có nhiều loại khác nhau. Việc nhận biết và phân biệt được các loại danh từ giúp người học tránh lạm dụng và sử dụng sai, không đúng ngữ cảnh.
Phân loại Adj trong tiếng Anh
Dưới đây là phân loại các loại tính từ trong tiếng Anh:
Tính từ miêu tả:
Tính từ miêu tả là các từ dùng để nêu lên đặc điểm hoặc tính chất của một đối tượng nhất định, giúp cung cấp thông tin cụ thể và rõ ràng.
Tính từ chỉ màu sắc: pink, yellow, green, black,…
Tính từ miêu tả hình dáng: big, small, tiny,…
Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất: nice, kind, beautiful, bad,…
Tính từ chỉ số đếm:
Tính từ chỉ số đếm bao gồm cả số lượng và thứ tự như: one, two, three, fifteen, first, second, third,…
Ví dụ: Three students are studying in class. (3 học sinh đang học trong lớp.)
Tính từ chỉ định:
Tính từ chỉ định gồm: this, that, these, those. Trong đó:
This/That + danh từ số ít
These/Those + danh từ số nhiều
Ví dụ: that hat (cái mũ kia), this book (quyển sách này), these trees (những cây này)
Tính từ sở hữu:
Tính từ sở hữu bao gồm: my, your, his, her, our, their, its
Ví dụ: my family (gia đình của tôi), their son (con trai của họ)
Tính từ ghép:
Tính từ ghép là loại tính từ được tạo ra từ việc kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau, có chức năng như một tính từ.
- Danh từ + tính từ:
Ví dụ: Brand-new (nhãn hiệu mới), sea-sick (say sóng), world-wide (trên toàn thế giới),…
- Danh từ + phân từ:
Ví dụ: Mass-produced (đại trà, phổ thông), panic-stricken (sợ hãi), silver-plated (mạ bạc),…
- Số + Danh từ đếm được số ít:
Ví dụ: 5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều),…
- Danh từ + V-ing:
Ví dụ: heart breaking (xúc động), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (làm ra tiền)…
- Tính từ + danh từ:
Ví dụ: deep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay, hiện tại),…
- Tính từ + V-ing:
Ví dụ: Long-lasting (lâu dài), good-looking (đẹp trai, ưa nhìn)
- Tính từ + Quá khứ phân từ:
Ví dụ: well-dressed (mặc đẹp), newly-born (sơ sinh),…
- Tính từ + Danh từ đuôi ed:
Ví dụ: Strong-minded (có ý chí kiên định), kind-hearted (hiền lành, tốt bụng),…
Trật tự tính từ trong câu
Các tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp trật tự theo nguyên tắc OSASCOMP như sau:
Trong đó:
- O - Opinion: Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ.
Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,…
- S - Size: Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều dài, chiều cao,… của đối tượng, sự vật.
Ví dụ: tall, small, large, big,…
- A - Age: Là tính từ chỉ về độ tuổi.
Ví dụ: old, young,…
- S - Shape: Là những tính từ chỉ hình dáng của đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: square, round, oval…
- C - Color: Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.
Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,…
- O - Original: Là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American,…
- M - Material: Là tính từ về chất liệu của đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,…
- P - Purpose: Là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.
Ví dụ: hound dog, washing machine…
Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh
Cách thành lập lên Adj trong tiếng Anh là gì
Tính từ được hình thành bằng cách thêm các tiền tố, hậu tố vào danh từ. Dưới đây là một số ví dụ:
Bằng cách thêm các hậu tố sau danh từ hoặc động từ như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic, chúng ta có thể tạo ra các tính từ:
Careful: cẩn thận
Harmless: vô hại
Careless: bất cẩn
Global: toàn cầu
Friendly: thân thiện
Readable: có thể đọc
Talkative: nói nhiều, hoạt ngôn
Creative: sáng tạo
Dangerous: nguy hiểm, đáng sợ
Harmful: có hại
Careful: cẩn thận
Harmless: vô hại
Careless: bất cẩn
Global: toàn cầu
Excited: thú vị
Dependent: phụ thuộc
Economic: thuộc kinh tế
Selfish: ích kỷ
Trong một số trường hợp, tính từ có thể được thêm tiền tố phía trước để biểu hiện ý nghĩa phủ định, như -im, -il, -un, -in:
un: uncomfortable, unhappy, unfriendly, unsuccessful …
im: impossible, impolite, impatient, imperfect,…
il: illegible, illogical,illiterate, illicit,…
Xem thêm:
Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc Wish: tất tần tật về cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất đầy đủ và chi tiết để giúp bạn đọc hiểu rõ adj trong tiếng anh là gì cũng như cách dùng chính xác của tính từ. Pasal mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình và đạt được điểm cao trong các kỳ thi.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé: