Trong tiếng Anh khi muốn diễn đạt sự sợ hãi, lo lắng chúng ta thường dùng tính từ “afraid”. Afraid đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác của tính từ này ra sao cũng là câu hỏi chung của rất nhiều người. Nếu bạn đang gặp khó khăn về chủ đề ngữ pháp này, hãy tham khảo ngay bài viết này của Anh ngữ PEP!
Afraid là gì?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, afraid là một adjective (tính từ) có phiên âm UK là /əˈfreɪd/ và có nghĩa là: feeling fear, or feeling worry about the possible results of a particular situation (được dịch ra là cảm thấy sợ hãi, hoặc cảm thấy lo lắng về kết quả có thể xảy ra của một tình huống cụ thể).
Một vài ví dụ về tính từ Afraid:
- I suddenly felt afraid about this trip (Đột nhiên, tôi cảm thấy lo lắng về chuyến đi lần này.)
- My niece’s always been afraid of heights (Cháu gái tôi sợ độ cao.)
Afraid đi với giới từ gì?
1. Afraid + giới từ “Of”
Cấu trúc afraid of được hiểu là lo lắng, sợ hãi, cảm thấy bâng khuâng về cái gì đó hoặc là kết quả có thể xảy đến của cái gì đó.
Ví dụ:
- David is afraid of mice (David sợ chuột.)
- The teacher did not mention the results of the semester exam, because she was afraid that she would upset the whole class (Cô giáo không đề cập đến kết quả thi học kỳ, bởi vì cô giáo sợ sẽ làm cả lớp buồn.)
2. Afraid + giới từ “to”
Bên cạnh giới từ of, tính từ afraid cũng đi kèm với giới từ to. “Afraid to” có nghĩa là sợ hãi, ngại khi phải làm một điều gì đó.
Ex: Jack is afraid to talk to everyone about his wrongdoing. (Jack ngại nói với mọi người về việc làm sai trái của anh ấy.)
Chủ đề ngữ pháp liên quan: Expect đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng giới từ đi với Afraid
Để hiểu rõ và nắm chắc cấu trúc afraid đi với giới từ gì, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP thực hành một vài bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
1. Lisa is afraid…… going out alone at night
A. to
B. in
C. of
D. for
2. Because I’m afraid of being bitten. Therefore, I was afraid…… go near the neighbor’s dog.
A. in
B. for
C. to
D. of
3. My son seemed too afraid…. swim where there were such big waves.
A. for
B. to
C. of
D. in
4. Are you afraid….. snakes?
A. to
B. for
C. of
D. in
5. Almost all children are afraid…… insects.
A. to
B. of
C. in
D. for
Đáp án tham khảo:
- C
- C
- B
- C
- B
Các cấu trúc với Afraid trong tiếng Anh
Bên cạnh ngữ pháp về afraid đi với giới từ gì, cùng Anh ngữ PEP tìm hiểu các cấu trúc với afraid trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc afraid of
Công thức: be afraid of + Ving
Cách dùng: nhấn mạnh về nỗi lo sợ về một việc xấu có khả năng sẽ xảy đến. Cấu trúc này sẽ không dùng cho hành động có chủ tâm.
Ex: I’m afraid of being mugged, so I usually avoid lonely streets. (Tôi sợ bị cướp, nên tôi thường tránh những con đường vắng vẻ.)
2. Cấu trúc afraid to
Công thức: be afraid to + V- infinitive
Cách dùng: mô tả việc ai đó sợ phải làm việc gì hoặc không muốn thực hiện hành động gì đó vì sợ nguy hiểm hoặc kết quả xấu. Những hành động có chủ tâm hoặc được tính toán từ trước hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc này.
Ex: Jam’ afraid to tell the teacher about the broken window. (Jam sợ nói với cô giáo về cửa sổ bị vỡ.)
3. Cấu trúc khác với afraid
Ngoài 2 cấu trúc được sử dụng phổ biến như trên, tính từ afraid còn đi kèm với các cấu trúc khác, cụ thể là:
Cấu trúc 1: Afraid of + Noun/Pronoun
Cách dùng: diễn tả việc ai đó sợ điều gì.
Ex: Is Mary afraid of ghosts? (Có phải Mary sợ ma không?)
Cấu trúc 2: Be afraid + (that) + Clause
Cách dùng: nhấn mạnh việc một nỗi sợ hãi nào đó sắp xảy đến.
Ex: I’m afraid that my mom will be late. (Tôi sợ rằng mẹ tôi sẽ đến muộn.)
Cấu trúc 3:
I’m afraid not (Tôi e là không)
I’m afraid so (Tôi e là vậy)
Cách dùng: được dùng như một câu trả lời ngắn gọn.
Ex:
- Can you drive me to the airport? (Bạn có thể chở tôi ra sân bay được không?)
- I’m afraid not. (Tôi e là không.)
Cấu trúc 4: Be afraid for somebody/ something
Cách dùng: diễn tả việc ai đó đang sợ hãi, lo lắng điều gì đó cho ai hoặc cái gì.
Ex: My parents are afraid for my safety if I’m home alone. (Bố mẹ tôi lo sợ cho sự an toàn của tôi nếu tôi ở nhà một mình.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn có cơ hội vận dụng kiến thức về cấu trúc của afraid trong tiếng Anh, cùng thực hành nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Almost all students are afraid of………. the exam (fail).
- I really wanted to talk to Jack’s mother but was afraid of……. her. (upset)
- Lisa is afraid to…… her sister about the truth. (tell)
- My boyfriend enjoyed how the film wasn’t afraid to….. on Anna’s illness with serious undertones. (touch)
- Why are the children afraid to….. to sleep? (go)
Đáp án:
- failing
- upsetting
- tell
- touch
- go
Các cách để diễn đạt sự lo lắng/ sợ hãi trong tiếng Anh
Biết được afraid đi với giới từ gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này phổ biến hơn trong bài thi và giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến tình trạng lặp từ, thay vào đó bạn có thể tham khảo và áp dụng một số từ đồng nghĩa với afraid dưới đây.
1. Diễn đạt sự sợ hãi với Frightened
Khi nhắc đến sự sợ hãi, lo lắng từ phổ biến thường được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh là frightened. Từ này thường diễn tả nỗi sợ hãi nói chung hoặc sợ hãi vì một điều gì đó cụ thể (có thể xảy đến hoặc không trong tương lai.)
Cấu trúc:
- Frightened + of + N/doing something: sợ làm gì, sợ gì đó
- Frightened + to + infinitive: sợ phải làm điều gì đó.
- Frightened + by + something: ai đó sợ cái gì
Ex: Elsa’s frightened by the animal screams in the dark. (Elsa rất sợ tiếng gào thét của động vật ở trong đêm.)
2. Diễn đạt sự sợ hãi với Scared
Bên cạnh từ frightened thì scared cũng là một cách nói phổ biến để diễn tả nỗi sợ hãi. So với từ afraid, thì scared ít trang trọng hơn và và thường đi kèm với cụm từ “Scared to death” (sợ chết đi được).
Cấu trúc:
- Scared + of + N/doing something/pronoun: sợ làm gì, sợ cái gì
- Scared + to + infinite: sợ làm gì
- Scared + by + something: sợ cái gì.
Ex: Henry’s very scared of his father, because he was often spanked as a child. (Henry rát sợ bố của cậu ấy, vì ngày nhỏ, cậu ấy thường bị đánh đòn.)
3. Diễn đạt sự sợ hãi với Petrified, Terrified, Panic-striken
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa quá sợ hãi, bạn cũng có thể sử dụng tính từ “petrified:, “terrified”, “panic - striken” (mang nghĩa là kinh hãi, cực kỳ khiếp sợ). So với frightened và scare, thì những tính từ này có sắc thái mạnh hơn.
Ex:
- My niece got to the top of the mountain and was absolutely panicked-stricken she’d fall. (Cháu gái của tôi leo lên đến đỉnh của ngọn núi và vô cùng sợ hãi rằng mình sẽ bị ngã.)
- Is he petrified of swimming? (Có phải anh ấy sợ bơi không?)
- When he suddenly appeared and scared me, I was terrified. (Khi anh ấy đột nhiên xuất hiện và hù tôi, tôi đã rất hoảng sợ.)
4. Diễn đạt sự sợ hãi với Worried, Nervous
Nếu muốn nhấn mạnh ý nghĩa lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó, bạn có sử cân nhắc đến việc sử dụng tính từ “worried” và “nervous”.
For example:
- I’m nervous that my mom will find out my mistake. (Tôi lo lắng mẹ tôi sẽ phát hiện ra lỗi của tôi.)
- Lisa’s worried that something will go wrong. (Lisa sợ rằng sẽ có gì đó bất ổn.)
5. Diễn đạt sự sợ hãi với Apprehensive, Uneasy
Tính từ “apprehensive” và “uneasy” được dùng trong ngữ cảnh chủ thể sợ điều gì đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- My daughter’s a bit apprehensive about living away from parents. (Con gái tôi sợ khi phải sống xa bố mẹ.)
- The cries of animals at night make me feel uneasy. (Tiếng kêu của động vật về đêm khiến tôi cảm thấy sợ hãi.)
6. Diễn đạt sự sợ hãi với Give me the creeps
Cụm từ “give me the creeps” dùng để nhấn mạnh ý nghĩa điều gì khiến bạn cảm thấy không thoải mái và có chút sợ hãi.
Ex: Being alone in a big house in the forest gives me the creeps. (Sống một mình trong căn nhà lớn ở khu rừng khiến tôi cảm thấy sợ hãi.)
7. Diễn đạt sự sợ hãi với Hair - raising
Tính từ “hair - raising” được dùng để diễn tả một thứ gì đó đáng sợ theo cách gây sốc.
For example: Jack gave a hair-raising account of her escape through the desert. (Jack đã kể lại một câu chuyện dựng tóc gáy về cuộc trốn thoát của mình qua sa mạc.)
Phân biệt giữa Afraid, Frightened và Scared
Mặc dù đều mang ý nghĩa là sợ hãi, lo lắng nhưng afraid, frightened và scared sẽ có những đặc điểm khác nhau. Cùng phân tích và tìm hiểu về sự khác biệt đó để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh nhé!
TừNghĩaOf + N/Ving/Pronoun: sợ làm gì, sợ gìTo + infinitives: sợ làm gìScared by/frightened by sth: sợ cái gì Afraid sợ hãi, thường đi sau động từ, không được sử dụng trước danh từ. I am afraid of heights. (Tôi rất sợ độ cao.) Jack’s afraid to be alone at home. (Jack cảm thấy sợ hãi khi ở nhà một mình.) Afraid không đi với giới từ by Frightened sợ hãi, thường nói đến một nỗi sợ đột ngột I am frightened of heights. (Tôi rất sợ độ cao.) Lưu ý: Frightened không đi với pronoun. Jack’s frightened to be alone at home. (Jack cảm thấy sợ hãi khi ở nhà một mình.) Annie was frightened by the hooting of the wolf. (Annie sợ tiếng kêu của chó sói.) Scared kinh hãi, dùng để nhấn mạnh về trạng thái cảm xúc sợ hãi có cùng mức độ với frightened I am scared of heights. (Tôi rất sợ độ cao.) Jack’s scared to be alone at home. (Jack cảm thấy sợ hãi khi ở nhà một mình.) Annie was scared by the hooting of the wolf. (Annie sợ tiếng kêu của chó sói.)Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến afraid đi với giới từ gì mà Anh ngữ Quốc tế PEP đã chia sẻ với bạn đọc. Mong rằng qua bài viết này, bạn có thể tự tin giao tiếp và làm bài tập về chủ đề ngữ pháp này. Hẹn gặp lại các bài trong các chủ đề Anh ngữ tiếp sau!