Amazed đi với giới từ at, by, to. Chọn sao cho đúng đây? Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Amazed là gì?
- Amazed vừa là một tính từ, vừa là dạng quá khứ phân từ của động từ Amaze, nghĩa là cảm thấy rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc về điều gì đó.
- Danh từ tương ứng của “amaze” là “amazement” (sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc).
=> Vậy qua phần I thì ta thu hoạch được bảng sau
Từ vựng Ví dụAmazed /əˈmeɪzd/ (adj): Kinh ngạc, sửng sốt, ngạc nhiên - I was amazed by the beautiful sunset over the ocean.(Tôi đã ngạc nhiên bởi hoàng hôn đẹp trên biển.)
- The students were amazed when their teacher walked into the classroom wearing a clown nose.
(Học sinh đã ngạc nhiên khi thầy giáo của họ vào lớp học đội mũi clown.)
- He was amazed by her ability to speak fluently in four different languages.
(Anh ta đã ngạc nhiên bởi khả năng nói lưu loát bằng bốn ngôn ngữ khác nhau của cô ấy.)
Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời, ngạc nhiên, sửng sốt - The Grand Canyon is an amazing natural wonder.(Hẻm núi lớn là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt vời.)
- The acrobat’s performance was absolutely amazing.
(Biểu diễn của vận động viên múa lượn phi trên không trung thật sự là tuyệt vời.)
- I find it amazing how technology has changed our lives.
(Tôi thấy điều kỳ diệu là công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
Amaze /əˈmeɪz/ (v): làm ai đó hoặc cho ai đó cảm thấy rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. - Her talent for painting never fails to amaze me.(Tài năng vẽ tranh của cô ấy luôn khiến tôi ngạc nhiên.)
- The speed and agility of the cheetah amaze scientists and wildlife enthusiasts alike.
(Tốc độ và sự nhanh nhẹn của báo hoa mai khiến các nhà khoa học và những người yêu động vật đều sửng sốt.)
- The complexity of the human brain never ceases to amaze me.
(Sự phức tạp của não bộ con người luôn khiến tôi ngạc nhiên.)
Amazement /əˈmeɪzmənt/ (n): sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc - To their amazement, they found a treasure chest filled with gold coins.(Với sự ngạc nhiên của họ, họ tìm thấy một chiếc rương kho báu đầy đồng xu vàng.)
- The look of amazement on her face was priceless when she saw the surprise party.
(Ánh mắt ngạc nhiên trên khuôn mặt cô ấy thật vô giá khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ.)
- The amazement in his voice was evident when he spoke about his recent trip to space.
(Sự ngạc nhiên trong giọng nói của anh ta rõ ràng khi anh ta nói về chuyến đi vũ trụ gần đây của mình.)
II. Amazed đi với giới từ gì?
Dưới đây là thứ tự độ phổ biến của các giới từ kết hợp với Amazed
1. Amazed đi với giới từ at
- “Amazed at” có nghĩa là ngạc nhiên về điều gì đó hoặc người nào đó.
[S + to be + amazed at + Ving/ Somebody/ Something]
Ví dụ:
- I wasamazed at the speed and accuracy of the professional tennis player’s serves. (Tôi đã ngạc nhiên về tốc độ và độ chính xác của những cú giao bóng của tay vợt chuyên nghiệp.)
- The tourists were amazed at the size and grandeur of the Eiffel Tower. (Những du khách đã ngạc nhiên trước kích thước và vẻ đẹp lộng lẫy của Tháp Eiffel.)
- The audience was amazed at the flexibility and strength of the contortionist’s body. (Khán giả đã ngạc nhiên về tính linh hoạt và sức mạnh của cơ thể người uốn éo.)
- “Amazed at”: Ai đó cảm thấy sửng sốt về cách mà người khác làm gì đó. Miêu tả cảm giác ngạc nhiên khi thấy một việc gì đó được thực hiện một cách tốt đẹp hoặc khó tin
[S + to be + amazed at + how + S + V]
Ví dụ:
- She was amazed at how well her son could play the piano after only a few months of practice. (Cô ấy ngạc nhiên về khả năng chơi đàn piano của con trai cô ấy sau chỉ vài tháng luyện tập.)
- She is amazed at how her little sister can remember so many details from their childhood. (Cô ấy ngạc nhiên về khả năng của em gái mình ghi nhớ được rất nhiều chi tiết trong ký ức thời thơ ấu.)
- The teacher was amazed at how her students were able to solve the complex math problems on their own. (Cô giáo ngạc nhiên về khả năng của học sinh giải được các bài toán toán học phức tạp một mình.)
2. Amazed đi với giới từ by
- “Amazed by” có nghĩa là kinh ngạc hoặc ngạc nhiên bởi điều gì đó hoặc ai đó.
[S + tobe + amazed by + Ving/ Somebody/ Something]
Ví dụ:
- She was amazed by the stunning beauty of the Taj Mahal when she visited India. (Cô ấy ngạc nhiên về vẻ đẹp tuyệt vời của Taj Mahal khi đi du lịch Ấn Độ.)
- The scientists were amazed by the complexity of the human brain and its capacity for learning. (Các nhà khoa học đã ngạc nhiên về sự phức tạp của não bộ con người và khả năng học tập của nó.)
3. Amazed đi với giới từ to
- “Amazed to” có nghĩa là kinh ngạc hoặc ngạc nhiên khi phát hiện ra điều gì đó.
Ví dụ:
- I was amazed to hear that my friend had won the lottery. (Tôi đã kinh ngạc khi nghe tin rằng người bạn của tôi đã trúng xổ số.)
- She was amazed to discover that she had been accepted to her dream university. (Cô ấy đã ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng mình đã được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
- He was amazed to find out that his favorite band was coming to town for a concert. (Anh ta đã kinh ngạc khi biết rằng ban nhạc yêu thích của mình sẽ đến thành phố để biểu diễn.)
- They were amazed to see the view from the top of the mountain. (Họ đã ngạc nhiên khi nhìn thấy cảnh quan từ đỉnh núi.)
III. Cách phân biệt amazed và amazing
AmazedAmazing Cả “amazed” và “amazing” đều liên quan đến cảm giác kinh ngạc và ấn tượng, nhưng có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng của chúng. - “Amazed” thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc,cảm giác kinh ngạc hoặc ngạc nhiên của chủ thể bị đối tượng khác tác động.Ví dụ:
I was amazed by the incredible performance of the gymnast.
(Tôi đã ngạc nhiên trước màn trình diễn tuyệt vời của vận động viên múa võ).
- “Amazing” thường được sử dụng để miêu tả tính chất kinh ngạc và ấn tượng của một sự vật hoặc một tình huống.Ví dụ:
The view from the top of the mountain was amazing.
(Cảnh quan từ đỉnh núi thật kinh ngạc).
IV. Một số từ đồng nghĩa với Amazed
- Astonished: cảm thấy rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc I was astonished to hear that my favorite celebrity was coming to town. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe tin rằng ngôi sao yêu thích của tôi sắp đến thành phố.)
- Astounded: sốc hoặc kinh ngạc bởi điều gì đó mà không mong đợi We were astounded by the sheer size of the waterfall. (Chúng tôi đã rất ngạc nhiên bởi kích thước của thác nước.)
- Stunned: rất ngạc nhiên hoặc sốc, không thể di chuyển hoặc phản ứng He was stunned by the news of his promotion at work. (Anh ta đã bị sốc bởi tin tức về việc thăng tiến ở công việc.)
- Flabbergasted: cực kỳ ngạc nhiên hoặc sốc, không thể tin vào những gì bạn đã nghe hoặc nhìn thấy I was flabbergasted when I saw the amount of money he had won. (Tôi đã bị sốc khi nhìn thấy số tiền mà anh ta đã thắng được.)
- Dumbfounded: rất ngạc nhiên hoặc sốc đến mức không thể nói được She was left dumbfounded by the unexpected turn of events. (Cô ấy đã bị ngạc nhiên đến mức không thể nói được bởi sự thay đổi đột ngột của sự việc.)
- Bewildered: bối rối và không thể hiểu được điều gì đó The instructions were so complicated that I was left completely bewildered. (Các hướng dẫn quá phức tạp, khiến tôi hoàn toàn bối rối.)
- Startled: bất ngờ hoặc lo lắng bởi điều gì đó bất ngờ The loud noise startled me and made me jump. (Tiếng ồn lớn khiến tôi bất ngờ và nhảy lên.)
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về Amazed đi với giới từ gì? Cách phân biệt Amazed và Amazing?. IELTSITY mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến Thức IELTS để học thêm những cấu trúc ngữ pháp hay nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!