Khi bộc lộ sự tức giận, không vừa ý, ta sẽ sử dụng động từ annoy. Tuy nhiên, liệu bạn đã thật sự biết cách sử dụng động từ này? Vậy thì hãy cùng Pasal giải mã annoyed đi với giới từ gì và cách dùng đúng nhé!
Annoy nghĩa là gì?
Annoy nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, annoy có nghĩa là “to make somebody slightly angry” - khiến cho ai đó tức giận, làm phiền ai đó.
Ví dụ:
- His constant joking was beginning to annoy her. (Những câu đùa liên tục của anh ấy đang bắt đầu làm phiền cô ấy.)
- The wasps were beginning to annoy me. (Những con ong vò vẽ đang khiến tôi thấy khó chịu.)
Annoyed đi với giới từ gì?
Annoyed đi với các giới từ at, with, about và by, tạo thành các cụm từ:
- Be annoyed at
- Be annoyed with
- Be annoyed about
- Be annoyed by
Annoyed đi với giới từ gì?
Be annoyed at: Khó chịu với 1 tình huống cụ thể
- Ví dụ: I was very annoyed at him because of his actions on my birthday. (Tôi rất khó chịu với anh ấy bởi vì hành động của anh ta trong sinh nhật của tôi.)
- Ví dụ: I’m annoyed at the fact that Kevin’s late to work again. (Tôi khó chịu về việc Kevin lại đi làm muộn.)
Be annoyed with: Khó chịu với ai
- Ví dụ: He talks too much. I’m very annoyed with him. (Anh ấy nói quá nhiều. Tôi rất khó chịu với anh ấy.)
- Ví dụ: What she did was unthinkable. I’m very annoyed with it. (Cô ấy đã làm những việc không tưởng tượng nổi. Tôi rất khó chịu vì điều đó.)
Be annoyed about: Khó chịu về 1 vấn đề chung
- Ví dụ: I’m annoyed about the traffic jams in Hanoi. (Tôi thấy khó chịu với sự ùn tắc giao thông ở Hà Nội.)
- Ví dụ: I’m very annoyed about the plagiarism situation in my university. (Tôi thấy rất khó chịu về tình trạng đạo văn ở trường đại học của tôi.)
Be annoyed by: Khó chịu với cái gì lặp đi lặp lại
Ví dụ: I’m annoyed by the constant noise pollution in my area. (Tôi thấy khó chịu bởi việc ô nhiễm tiếng ồn liên tục ở nơi tôi sống.)
Cấu trúc Annoyed: Annoyed that S + V: Khó chịu với việc gì mà ai đó làm.
- Ví dụ: I’m annoyed that he slammed a cake into my face. (Tôi thấy khó chịu với việc anh ấy đập cả chiếc bánh vào mặt tôi.)
- Ví dụ: David was annoyed that no one laughed at his jokes. (David cảm thấy khó chịu về việc không ai cười câu đùa của anh ấy.)
Các từ, cấu trúc đồng nghĩa với Annoy
Irritated: cảm thấy khó chịu, bực bội
Ví dụ: The debris from the construction site next door really irritated me. (Tàn tích từ công trường xây dựng bên cạnh thực sự làm tôi khó chịu.)
Frustrated: cảm thấy bực bội, thất vọng
Ví dụ: I’m frustrated at the fact that no one took part in the group project. (Tôi cảm thấy rất bực bội với việc không ai tham gia làm dự án này.)
Aggravated: cảm thấy tức giận, bực bội
Ví dụ: It aggravated me when he kept interrupting me while I was talking. (Tôi cảm thấy tức giận khi anh ta liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
Offended: cảm thấy xúc phạm, bực tức
Ví dụ: I was offended by his rude comments about my family. (Tôi cảm thấy bực tức với những lời bình phẩm thô lỗ của anh ta về gia đình của tôi.)
Bothered: cảm thấy phiền toái, khó chịu
Ví dụ: His constant whistle was really bothering me. (Tiếng huýt sáo liên tục của anh ấy làm tôi cảm thấy rất phiền.)
Disturbed: cảm thấy bị làm phiền, khó chịu
Ví dụ: The loud music from my neighbor disturbed me while I was trying to sleep. (Âm nhạc to từ nhà hàng xóm làm phiền tôi khi tôi đang cố gắng ngủ.)
Bài tập áp dụng
Đề bài: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
Đáp án
1. with 2. with 3. with 4. at/ about 5. at/ about 6. that/ because/ as/ since 7. at 8. with 9. with 10. to
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết để giải đáp cho câu hỏi annoyed đi với giới từ gì. Pasal hy vọng những thông tin và kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình ôn luyện IELTS của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS bài bản, chi tiết và cam kết đầu ra bằng văn bản, hãy tham khảo ngay lộ trình dưới đây nhé:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY