By the time xuất hiện rất nhiều trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy By the time là thì gì? Phân biệt By the time với Until và When như thế nào để không bị nhầm lẫn?
By the time là thì gì?
By the time thường đi kèm với thì tương lai hoàn thành và quá khứ hoàn thành. By the time là một cụm từ được sử dụng để chỉ một điểm thời gian cụ thể, thường là để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định.
Ví dụ, “By the time you arrive, the meeting will have started” có nghĩa là cuộc họp sẽ bắt đầu trước khi bạn đến. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường được sử dụng trong tiếng Anh.
Cấu trúc câu sử dụng By the time
By the time là thì gì đã được giải thích phần nào ở bên trên bài viết. Trong ngữ pháp tiếng Anh, By the time xuất hiện trong 2 thì thường gặp nhất là thì hiện tại và thì quá khứ. Để hiểu rõ hơn, mời bạn đọc cuộn chuột xuống bên dưới:
Trong thì hiện tại
Trong thì hiện tại đơn, cấu trúc “by the time” thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cụ thể, cấu trúc này cho thấy sự kiện thứ nhất sẽ kết thúc trước khi sự kiện thứ hai bắt đầu. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc “by the time” một cách rõ ràng và logic hơn:
a. Ngữ pháp tiếng Anh sử dụng “by the time” với động từ “to be”:
- By the time S1 + am/is/are +…, S2 + will + V-inf
- By the time S1 + am/is/are +…, S2 + will have + V-ed/PII
Ví dụ:
- By the time my sister turns 20, she will have traveled with my family.
- (Khi chị gái tôi đủ 20 tuổi, cô ấy sẽ đã đi du lịch cùng gia đình tôi.)
- By the time Anna reaches the age of 24, her family will have moved to London.
- (Khi Anna đạt 24 tuổi, gia đình cô ấy sẽ đã chuyển đến London.)
b. Ngữ pháp tiếng Anh sử dụng “by the time” với động từ thường:
- By the time S1 + V(s/es), S2 + will + V-inf
- By the time S1 + V(s/es), S2 + will have + V-ed/PII
Ví dụ:
- By the time you receive this gift, she will already be in Ha Long.
- (Khi bạn nhận được món quà này, cô ấy sẽ đã ở Hạ Long.)
- By the time the teacher arrives, the students will have finished their homework.
- (Khi giáo viên đến, học sinh sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Thì quá khứ
Cấu trúc “By the time” trong thì quá khứ thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thời gian của hai sự kiện, trong đó sự kiện thứ nhất xảy ra và kết thúc trước khi sự kiện thứ hai bắt đầu.
Cụ thể, cấu trúc này nhấn mạnh rằng sự kiện đầu tiên đã hoàn tất khi sự kiện thứ hai mới xảy ra. Nhờ vậy, ta có thể hiểu rõ thứ tự các hành động trong quá khứ: hành động nào xảy ra trước và sau. Dưới đây là một ví dụ minh họa rõ nghĩa hơn về cách sử dụng này:
a. Cấu trúc với động từ “to be”:
By the time S1 + was/were +…, S2 + had + V-ed/PII
Ví dụ 1:
- By the time the sun was setting, we had finished our work.
- (Đến lúc mặt trời đang lặn, chúng tôi đã xong công việc.)
Ví dụ 2:
- By the time she was tired, the baby had fallen asleep.
- (Đến lúc cô ấy mệt mỏi, đứa trẻ đã ngủ thiếp đi.)
Ví dụ 3:
- By the time they were hungry, the food had gotten cold.
- (Đến lúc họ đói, thức ăn đã nguội lạnh.)
Ví dụ 4:
- By the time I was ready, everybody had left without me.
- (Đến lúc tôi sẵn sàng, mọi người đã đi mất không đợi tôi.)
Ví dụ 5:
- By the time it was dark, the rain had stopped pouring.
- (Đến lúc trời tối, mưa đã ngớt.)
b. Cấu trúc với động từ thường:
By the time S1 + V1(ed/PI), S2 + had + V(ed/PII)
Ví dụ 1:
- By the time she finished cooking, everyone had set the table.
- (Đến lúc cô ấy nấu xong, mọi người đã dọn bàn ăn xong.)
Ví dụ 2:
- By the time they completed the project, their clients had paid the invoices.
- (Đến lúc họ hoàn thành dự án, khách hàng đã thanh toán hóa đơn.)
Ví dụ 3:
- By the time I cleaned my room, my mother had fallen asleep on the sofa.
- (Đến lúc tôi dọn phòng xong, mẹ tôi đã ngủ gục trên ghế sofa.)
Ví dụ 4:
- By the time he finished his homework, the teacher had collected it.
- (Đến lúc anh ấy hoàn thành bài tập, cô giáo đã thu bài.)
Ví dụ 5:
- By the time we repaired the car, the shop had closed for the night.
- (Đến lúc chúng tôi sửa xong xe, cửa hàng đã đóng cửa đêm.)
Cách dùng By the time và vị trí đứng trong câu
Cụm từ “By the time” thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện, tác động hoặc trạng thái. Cụ thể, nó chỉ ra thời điểm kết thúc của sự kiện đầu tiên, đồng thời nhấn mạnh rằng sự kiện thứ hai xảy ra hoặc sẽ xảy ra sau đó.
Cụm từ “By the time” thường được sử dụng trong câu phức tiếng Anh nhằm mô tả mối liên hệ thời gian của hai sự kiện hoặc hành động. Cụ thể, nó chỉ ra rằng sự kiện hoặc hành động đầu tiên sẽ kết thúc hoặc diễn ra trước khi sự kiện thứ hai bắt đầu.
Cụm từ “By the time” thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, sự kiện trong câu phức.
Cụ thể, mệnh đề có chứa “By the time” thường ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn nhằm diễn tả hành động đầu tiên.
Trong khi đó, mệnh đề còn lại thường ở thì hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để chỉ hành động thứ hai.
Bằng cách so sánh thời điểm của hai hành động, cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động thứ nhất đã hoặc sẽ hoàn thành trước khi hành động thứ hai diễn ra.
Lưu ý: Ở thì quá khứ hoàn thành, by the time tương đồng before cả về ngữ nghĩa và cách sử dụng.
By the time - When, Until có giống nhau không?
Bên cạnh việc thắc mắc By the time là thì gì thì nhiều người thắc mắc cụm từ này với When và Until có giống nhau không? Nếu bạn chưa biết cách phân biệt 3 cụm từ này trong ngữ pháp tiếng Anh thì hãy đọc tiếp bài viết dưới đây.
By the time vs When
Cả hai liên từ “by the time” và “when” đều được dùng để chỉ thời gian trong tiếng Anh. Nhưng để phân biệt được “by the time” và “when”, bạn có thể ghi nhớ những điều sau:
- Tương đồng:
- Cả hai liên từ đều dùng để chỉ thời điểm xảy ra một hành động hoặc sự kiện.
- Cả hai liên từ có thể được sử dụng với các thì hiện tại, quá khứ và tương lai.
- Khác biệt:
- “By the time” dùng để nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra trước một hành động khác đúng vào một thời điểm cụ thể.
- “When” thường được dùng để nhấn mạnh về nội dung của hành động tại thời điểm nói, thời gian ở đây mang tính chung chung, trong một đoạn, một khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
- By the time I arrived at the party, it was already over. (Khi tôi đến bữa tiệc, nó đã kết thúc.)
- When I arrived at the party, it was still going on. (Khi tôi đến bữa tiệc, nó vẫn đang diễn ra.)
- Khi nào nên sử dụng “by the time”:
- Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra.
- Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra.
- Khi nào nên sử dụng “when”:
- Khi muốn nói về một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian chung chung, không cần thời gian chính xác.
Lưu ý:
- “By the time” có thể được sử dụng với mệnh đề ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Tuy nhiên, khi sử dụng với mệnh đề ở thì hiện tại, thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh mức độ chính xác về mốc thời gian.
- “When” có thể được sử dụng với mệnh đề ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
By the time vs Until
Cả “By the time” và “until” đều là liên từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Dưới đây là điểm giống và khác nhau của “by the time” và “until”:
- Tương đồng:
- Cả “By the time” và “until” đều có thể được sử dụng với các thì hiện tại, quá khứ và tương lai.
- Cả hai liên từ đều được sử dụng để nói về thời điểm xảy ra một hành động hoặc sự kiện.
- Khác biệt:
- “By the time” thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra. Nó tập trung vào thời gian trước và sau một điểm nhất định.
- “Until” thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện chỉ xảy ra cho đến khi một hành động hoặc sự kiện khác xảy ra. Nó tập trung vào thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra.
Ví dụ:
- By the time I finish my work, the sun will have set. (Khi tôi hoàn thành công việc, mặt trời sẽ đã lặn.)
- I will wait here until you come back. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn trở về.)
Lưu ý:
- “By the time” thường đi kèm với mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành hoặc thì tương lai hoàn thành.
- “Until” thường đi kèm với mệnh đề ở thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn.
By the time là thì gì đã được bài viết giải thích chi tiết bên trên. Đồng thời, bài viết cũng đã đưa ra những so sánh chi tiết để phân biệt by the time - when - until để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này. Hãy theo dõi trang PTE Life để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé.