KeyTakeaways
Although là một liên từ phụ thuộc, có nghĩa là mặc dù, dẫu cho, tuy vậy.
Although có thể sử dụng với ý nghĩa tương đương ‘Despite/In spite of’ và ‘But’.
Although có thể sử dụng trong mệnh đề rút gọn.
Although, even though, in spite of và despite được sử dụng với các cấu trúc khác nhau.
Định nghĩa Although
Although /ɔːlˈðəʊ/
Although là một liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, tương đương với after, as, before, if, since, that, even though, even if.
Although có thể được sử dụng để so sánh tương phản các ý tưởng, hành động đối ngược nhau về mặt logic, chỉ sự nhượng bộ.
Cách sử dụng Although trong tiếng Anh
Although có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc giữa câu. Although đứng ở đầu câu có tác dụng giúp câu thêm phần trang trọng. Nếu đứng ở vị trí giữa câu, Although sẽ nhấn mạnh vào sự tương phản giữa hai vế câu.
Cấu trúc Although sử dụng tương đương In spite of và Despite
Công thức although:
Although + S + V, S + V
S + V + although + S + V
Although he has the best skill in the team, he didn’t get chosen.
(Mặc dù anh ấy có kỹ năng tốt nhất trong đội, nhưng anh ấy đã không được chọn)
We flew our kites although it wasn’t very windy.
(Chúng tôi vẫn thả diều mặc dù trời không nhiều gió)
Cấu trúc Although sử dụng tương đương But
Cấu trúc ngữ pháp:
S + V + although + S + V
Khi mệnh đề chứa Although đứng sau mệnh đề chính, nó cũng có thể có nghĩa là ‘it is also true that’:
Everyone was celebrating although technically speaking we lost.
(Mọi người vẫn ăn mừng mặc dù nói đúng ra thì chúng tôi đã thua)
Cấu trúc Although sử dụng trong mệnh đề rút gọn
Cấu trúc ngữ pháp:
Although + V-ing/N/Adj/Adv/P2, S + V
Trong cách nói hoặc viết chính thức, although có thể được dùng để giới thiệu một mệnh đề không có động từ (mệnh đề rút gọn). Chú ý chỉ rút gọn được khi chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau.
Một số ví dụ minh họa:
Although not very interested, she ended up going to the party yesterday.
(Dù không hứng thú lắm nhưng cuối cùng cô ấy vẫn đi dự bữa tiệc ngày hôm qua)
Annie, although injured, managed to finish the race.
(Annie, mặc dù bị thương, đã cố gắng hoàn thành cuộc đua)
Although quite clever, he was not able to solve the problem.
(Mặc dù khá thông minh nhưng anh ấy đã không thể giải quyết vấn đề)
Although knowing his inevitable failure, he tried his very best.
(Dù biết không tránh khỏi thất bại nhưng anh vẫn cố gắng hết sức)
Lưu ý:Khi mệnh đề chứa Although đứng trước mệnh đề chính, thường đặt dấu phẩy ở cuối mệnh đề. Tuy nhiên khi mệnh đề chính đứng trước không cần sử dụng dấu phẩy. Ví dụ:
Although she earns a lot every month, she never seems to make ends meet.
She never seems to make ends meet although she earns a lot every month.
(Cô ấy dường như không bao giờ kiếm đủ sống mặc dù cô ấy làm được rất nhiều tiền mỗi tháng)
Phân biệt Although với các liên từ khác
Although, even though, in spite of và despite đều được sử dụng để liên kết hai ý tưởng tương phản. Chúng đều có thể được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu. Sự khác biệt chính là chúng được sử dụng với các cấu trúc khác nhau.
Despite/In spite of
Đằng sau Despite và In spite of cần sử dụng một danh từ, gerund (dạng -ing của một động từ) hoặc một đại từ.
Despite his numerous successes, he never made much money.
(Mặc dù có vô số thành công nhưng anh ấy chưa bao giờ kiếm được nhiều tiền)
In spite of the awful weather, we arrived on time.
(Bất chấp thời tiết tồi tệ, chúng tôi đã đến đúng giờ)
Despite và In spite of thường được đi cùng ‘the fact that’, đi sau là một chủ ngữ và một động từ
Despite the fact that he worked hard, he didn’t make it.
(Mặc dù thực tế là anh ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy đã không làm được)
Although/Even though
Sau Although và Even though cần sử dụng một chủ ngữ và một động từ. Even though mang nghĩa nhấn mạnh hơn Although.
Even though she doesn’t have enough money, the baker still decided to sell her the cake.
(Mặc dù cô không có đủ tiền nhưng người thợ làm bánh vẫn quyết định bán chiếc bánh cho cô)
Although we saw each other daily, we never talked.
(Mặc dù chúng tôi nhìn thấy nhau hàng ngày, nhưng chúng tôi chưa bao giờ nói chuyện)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng Although / Even though / Despite / In spite of
1/ The food was not of good quality …. it was really expensive.
2/ The food was not of good quality …. being really expensive.
3/ The food was not of good quality, …. the high cost.
4/ … the bad weather, they still practised outdoors.
5/ We decided to go jogging … the rain.
6/ … disheartened by failures, he still kept trying.
7/ … the show was interesting, many people left before it ended.
Đáp án:
1/ although / even though
2/ although / despite / in spite of
3/ despite / in spite of
4/ Despite / In spite of
5/ despite / in spite of
6/ Although
7/ Although / Even though
Hướng dẫn:
1/ Theo sau chỗ trống là một mệnh đề (it was really expensive) ⇒ sử dụng although / even though.
Dịch nghĩa: Mặc dù đồ ăn rất đắt nhưng nó vẫn không ngon.
2/ Theo sau chỗ trống là động từ dạng -ing (being) ⇒ sử dụng despite / in spite of. Ngoài ra, chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau ⇒ sử dụng although (mệnh đề rút gọn)
Dịch nghĩa: Mặc dù đồ ăn rất đắt nhưng nó vẫn không ngon.
3/ Theo sau chỗ trống là một danh từ (the high cost) ⇒ sử dụng despite / in spite of
Dịch nghĩa: Mặc dù đồ ăn rất đắt nhưng nó vẫn không ngon.
4/ Theo sau chỗ trống là một danh từ (the bad weather) ⇒ sử dụng despite / in spite of
Dịch nghĩa: Mặc dù thời tiết không đẹp, họ vẫn thực hành luyện tập ngoài trời.
5/ Theo sau chỗ trống là một danh từ (the rain) ⇒ sử dụng despite / in spite of
Dịch nghĩa: Mặc dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn quyết định chạy bộ.
6/ Chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau ⇒ sử dụng although (mệnh đề rút gọn)
Dịch nghĩa: Mặc dù bị nản lòng vì các thất bại, anh ấy vẫn tiếp tục cố gắng.
7/ Theo sau chỗ trống là một mệnh đề (the show was interesting) ⇒ sử dụng Although / Even though
Dịch nghĩa: Mặc dù buổi biểu diễn rất thú vị, một số người rời đi trước khi nó kết thúc.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Although / Even though / Despite / In spite of
1/ He had his leg injured. He still managed to play football.
2/ He passed the exam with flying colors. He devoted only a few hours to revision.
3/ I reminded him to send my letter to them. He totally forgot that.
4/ I put my trust in him. In reality, he lied to me.
5/ I tried hard. I received no rewards.
Đáp án:
1/ Cách 1: Although / Even though his leg were injured, he still managed to play football.
Cách 2: Despite / In spite of his injured leg, he still managed to play football.
Dịch nghĩa: Mặc dù chân anh ấy bị thương, anh ấy vẫn sắp xếp chơi đá bóng.
2/ Cách 1: Although / Even though he devoted only a few hours to revision, he passed the exam with flying colors.
Cách 2: Despite / In spite of a few hours of revision, he passed the exam with flying colors.
Dịch nghĩa: Mặc dù chỉ dành một vài tiếng đồng hồ ôn tập, anh ấy vẫn đạt điểm cao trong bài thi.
3/ Cách 1: Although / Even though I reminded him to send my letter to them, he totally forgot that.
Cách 2: Despite / In spite of my reminding him to send my letter to them, he totally forgot that.
Dịch nghĩa: Mặc dù tôi đã nhắc anh ấy gửi bức thư cho họ, nhưng anh ấy hoàn toàn quên mất việc đó.
4/ Cách 1: Although / Even though I put my trust in him, in reality, he lied to me.
Cách 2: Despite / In spite of my trust in him, in reality, he lied to me.
Dịch nghĩa: Mặc dù tôi đặt niềm tin vào anh ấy, nhưng anh ấy nói dối với tôi.
5/ Cách 1: Although / Even though I tried hard, I received no rewards.
Cách 2: Although/ Despite / In spite of trying hard, I received no rewards.
Dịch nghĩa: Mặc dù tôi cố gắng nhưng tôi không nhận được phần thưởng nào cả.
Bài tập 3: Chọn từ đúng trong các từ in đậm ở các câu sau
1/ Although / Despite the weather was cold, they still ate ice-cream.
2/ Although / Despite having a map on our phones, we still got lost.
3/ Although / Despite I do like chocolate, I don’t like sweets very much.
4/ Although / Despite my mum has a microwave, she does not use it regularly.
5/ Although / Despite the early start, they still reached their destination 1 hour late.
6/ Although / Despite tired, she did all the housework and went to school.
Đáp án và hướng dẫn
1/ Although. Vì theo sau là một mệnh đề (the weather was cold).
Dịch nghĩa: Mặc dù trời lạnh nhưng họ vẫn ăn kem.
2/ Although / Despite. Vì theo sau sẽ là động từ dạng -ing (being) ⇒ sử dụng despite. Ngoài ra, chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau ⇒ sử dụng although (mệnh đề rút gọn)
Dịch nghĩa: Mặc dù có bản đồ trên điện thoại, chúng tôi vẫn bị lạc đường.
3/ Although. Vì theo sau là một mệnh đề (I do like chocolate).
Dịch nghĩa: Mặc dù tôi thích chocolate, tôi không thích kẹo cho lắm.
4/ Although. Vì theo sau là một mệnh đề (my mum has a microwave).
Dịch nghĩa: Mặc dù có mẹ tôi có một lò vi sóng nhưng bà ấy không thường xuyên dùng nó.
5/ Despite. Theo sau là một danh từ (the early start) ⇒ sử dụng despite
Dịch nghĩa: Mặc dù đã xuất phát sớm nhưng họ vẫn đến địa điểm 01 tiếng nữa là đến sự kiện.
6/ Although. Chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau nên rút gọn chủ ngữ ⇒ sử dụng although
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu về cấu trúc Although, nêu cách sử dụng, phân biệt Although với một số liên từ khác và có một số ví dụ minh họa. Việc hiểu rõ hơn về cấu trúc Although sẽ giúp cho ngữ pháp tiếng Anh của người học trở nên chắc chắn hơn, tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể ứng dụng tốt hơn kiến thức để có kết quả tốt nhất.