At this time là thì gì? Được ứng dụng như thế nào trong tiếng Anh? Cùng PTE Life tìm hiểu cách dùng “at this time” kèm ví dụ chi tiết trong bài học này nhé!
At this time là trạng từ chỉ thời gian
At this time thường được dùng với thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn và thì tương lai tiếp diễn. Ví dụ, câu “At this time, I am reading a book” sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
“At this time” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngay lúc này”, “ngay bây giờ”, “vào thời gian này”. Nó đóng vai trò là một trạng từ chỉ thời gian dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Như vậy, “at this time” không phải là một thì nhưng nó là trạng từ chỉ thời gian dùng trong một số thì cụ thể.
At this time là thì gì trong tiếng Anh?
4 thì thường đi kèm với “At this time”
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “at this time” được sử dụng trong 3 thì gồm: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn và tương lai tiếp diễn. Cụ thể:
Tên thìCông thức Ví dụThì hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ing + …At this time, he is playing soccer with his team at the stadium. (Anh ấy đang chơi bóng đá với đội của mình trên sân vận động).Thì quá khứ tiếp diễnS + was/ were + V-ing + …My family was traveling to Da Nang at this time last year. (Gia đình tôi đã đang du lịch tại Đà Nẵng vào thời gian này năm ngoái).Thì tương lai tiếp diễnS + will be + V-ing + …I will be making my presentation at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang thuyết trình vào lúc này ngày mai).Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Khi sử dụng “at this time”, trạng từ này đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay lúc đó.
Công thức:
- S + am/is/are + V-ing + …+ at this time
- Hoặc: At this time + S + am/is/are + V-ing + …
Ví dụ:
At this time, they are discussing in the meeting room.
(Ngay lúc này, họ đang tranh luận trong phòng họp.)
Giải thích: Tại thời điểm nói, họ đang thảo luận ở phòng họp.
At this time dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.
Quá khứ tiếp diễn
Cụm từ “at this time” trong cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn cho biết hành động, sự việc đã xảy ra cùng thời điểm nói nhưng ở trong quá khứ.
Công thức:
- At this time + thời gian trong quá khứ, S + was/were + Ving + …
- Hoặc: S + was/were + Ving + … + at this time + thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
He was reading three chapters of Harry Potter at this time last week.
(Anh ấy đang đọc 3 phần truyện Harry Potter ngay lúc này tuần trước).
Giải thích: Trong khoảng thời gian này của tuần trước, anh ấy đang đọc 3 phần truyện. Ở thời điểm nói thì anh ấy đang không đọc.
Tương lai tiếp diễn
Khác với hai thì trên, cụm từ “at this time” dùng trong thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh hành động, sự việc sẽ xảy ra cùng thời điểm nói nhưng ở trong tương lai.
Công thức:
- At this time + thời gian trong tương lai, S + will be + Ving + …
- Hoặc: S + will be + Ving + … + at this time + thời gian trong tương lai
Ví dụ:
At this time next month, I will be going abroad for work.
(Vào thời gian này trong tháng tới, tôi sẽ đi công tác nước ngoài).
Giải thích: Trong khoảng thời gian này vào tháng sau, tôi sẽ đang đi công tác ở nước ngoài. Ở thời điểm nói thì tôi chưa đi.
2 Lưu ý khi sử dụng “at this time”
Qua phần kiến thức nêu trên, bạn đã nắm được cụm từ “at this time” là dấu hiệu của thì gì. Ở phần cuối của bài học, bạn cần lưu ý 2 điều quan trọng khi sử dụng trạng từ này dưới đây:
Lưu ý khi sử dụng “At this time” trong tiếng Anh.
- Thứ nhất, cần chú ý đến ngữ cảnh và các dấu hiệu thời gian trong câu để xác định đúng thì của hành động. Cụ thể: “At this time” được dùng trong các thì tiếp diễn nhưng bạn cần nắm được thời điểm đó là quá khứ, hiện tại hay tương lai.
Ví dụ:
She is taking part in a sports competition at this time.
(Trong thời gian này, cô ấy đang tham gia một cuộc thi thể thao)
Giải thích: Câu không đề cập thời gian cụ thể, vậy thì ở đây là thì hiện tại tiếp diễn.
- Thứ hai, trong văn viết trang trọng, có thể sử dụng các cụm từ khác như “currently,” “at present,” “now,” hoặc “at the moment” thay cho “at this time.”
Ví dụ:
At present, students nationwide are participating in the entrance exam
(Ngay lúc này, học sinh toàn quốc đang tham gia kỳ thi THPT quốc gia).
Tới đây, bạn học đã nắm rõ các cấu trúc đi với at this time là thì gì đồng thời hiểu được cách dùng và những lưu ý quan trọng. Hi vọng bài viết của PTE Life đã giúp bạn cập nhật thêm một phần kiến thức mới. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác để nâng cao ngoại ngữ của mình nhé!