Để xác định được khi nào dùng Some và Any, chúng ta sẽ đi lần lượt về cách dùng của từng từ một. Some thường được dùng trong câu khẳng định với nghĩa “ một vài, một chút ” khi ta không biết rõ số lượng chính xác là bao nhiêu hoặc không cần biết rõ số lượng cụ thể.
Some được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được và dùng phổ biến trong các câu khẳng định, câu hỏi lời mời - đề nghị,... Dưới đây là 6 cách dùng phổ biến của Some
(1) Some trong câu khẳng định
I can buy some books. (Tôi có thể mua một vài quyển sách)
Ihere are some apples in the refrigerato. (Có một vài quả táo trong tủ lạnh đấy)
I need some water right now! (Tôi cần 1 chút nước ngay bây giờ)
She lístened some music last night. (Cô ấy đã nghe vài bản nhạc vào tối qua)
(2) Some trong câu hỏi mang tính lời mời - đề nghị
May I have some shirts, please? (Cho tôi vài chiếc áo được không?)
Could you please buy me some oranges (Bạn có thể mua cho tôi 1 vài quả cam được không?)
Would you like some milk for your black coffee? (Bạn có muốn thêm một chút sữa cho ly cà phê đen của mình không?)
Cách dùng Some và Any rất dễ gây nhầm lẫn
(3) Một số câu hỏi nghi vấn dùng Some trong trường hợp mong chờ câu trả lời “Yes”
Did you buy some vegetables? (Bạn đã mua một ít rau củ phải không?)
Do you have some romantic books in the house ? (Bạn có vài quyển truyện tình cảm ở nhà không?)
Can you give me some money? (Bạn có thể đưa tôi ít tiền không?)
(4) Some + số lượng = Khoảng bao nhiêu (dùng với danh từ đếm được)
Trong trường hợp này, Some tương đương với About hoặc Approximately.
I bought some 3 kilograms of meat. (Tôi đã mua khoảng 3 kilogam thịt.)
There are some 30 people in my class. (Trong lớp tôi có khoảng 30 người.)
Some girls are wearing makeup to attend the party. (Vài cô gái đang trang điểm để tham dự bữa tiệc.)
(5) Some đứng đầu câu thể hiện trạng thái tức giận, nhấn mạnh câu nói
Some idiot's locked the door! (Tên ngốc nào đó đã khóa cửa!)
(6) Cụm từ với some: Sometimes (Thỉnh thoảng), Something (Điều gì đó), Someone (Người nào đó), Somewhere (Một vài nơi)
I sometimes go out with my friends to relax. (Thỉnh thoảng tôi đi chơi với các bạn của tôi để thư giãn.)
You can do something for you if you need. (Bạn có thể làm điều gì đó cho bạn nếu bạn cần.)
I received this pretty gift from someone. (Tôi đã nhận được món quà dễ thương này từ một ai đó.)
I will travel somewhere in the world next year. (Tôi sẽ đi du lịch ở một nơi nào đó trên thế giới vào năm sau.)
Các từ chỉ tần suất trong tiếng Anh