Trong các sheet piano, các ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách một bản nhạc nên được biểu diễn. Đó cũng là lý do tại sao bản nhạc viết sẵn vẫn quan trọng trong việc truyền đạt cách chơi đúng một bản nhạc. Tuy nhiên, trong một sheet piano chi tiết thường dùng rất nhiều ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ khác nhau để diễn tả chi tiết, và việc hiểu hết ý nghĩa từng ký hiệu đôi khi có thể gây bối rối.
Vì vậy, Anton Music đã tổng hợp một danh sách các ký hiệunhạc lý và thuật ngữ quan trọng cùng với một số mẹo nhỏ để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc và hiểu bản nhạc.
Xem thêm: Đang muốn cần tip học nhanh lý thuyết nhạc lý? Đăng ký nhanh khóa học đàn piano 1 : 1 tại Trung Tâm Âm Nhạc Anton.
Ký Hiệu Nhạc Lý và Thuật Ngữ Trên Những Sheet Piano Là Gì?
Các ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ là những dấu hiệu trong những sheet nhạc dùng để chỉ dẫn nhiều khía cạnh khác nhau về cách một bản nhạc nên được biểu diễn. Có những ký hiệutruyền tải thông tin về cao độ, trường độ, cường độ, hay cách thức thể hiện của từng nốt nhạc; tốc độ, nhịp, cấu trúc (ví dụ: lặp lại một số đoạn) và các chi tiết về kỹ thuật chơi cụ thể (chẳng hạn như ngón tay, phím đàn, hoặc pedal nào cần dùng…)
Ký hiệu nhạc lý và thuật ngữ chính là ngôn ngữ viết của bản nhạc - một tập hợp các dấu hiệu và hướng dẫn được sử dụng để truyền tải cách một bản nhạc nên được chơi. Những ký hiệu và thuật ngữ này giúp truyền tải ý định của nhà soạn nhạc một cách chính xác, đảm bảo rằng bản nhạc được chơi nhất quán mỗi lần, bất kể người biểu diễn hay địa điểm nào.
Các ký hiệu nhạc lý và thuậtngữ này được công nhận trên toàn thế giới, biến sheet nhạc thành một ngôn ngữ chung mà các nhạc sĩ ở khắp nơi có thể đọc và hiểu. Có hàng trăm ký hiệu âm nhạc, mỗi ký hiệu mang ý nghĩa riêng, và chúng có thể khác nhau tùy vào phong cách hay giai đoạn của âm nhạc.
Sheet Piano Nhạc Hot Trend TikTok Tháng 10 Năm 2024 (Cập Nhật Liên Tục)
Tuy nhiên, đa phần bản nhạc sẽ chỉ sử dụng một số ký hiệu phổ biến nhất, và Anton Music sẽ giới thiệu những nhạc lý và thuật ngữ trong bài viết này
Các Ký Hiệu Nhạc Lý Và Thuật Ngữ Về Đường Kẻ Khuông Nhạc Trong Sheet Piano
Khuông nhạc (Staff/stave)
Khuông nhạc gồm 5 dòng kẻ (ở Anh thường gọi là “stave”) được sử dụng để xác định cao độ. Mỗi dòng và khoảng trống trên khuông nhạc tượng trưng cho cao độ của một nốt nhạc theo tên các chữ cái: C, D, E, F, G, A, B tương ứng với Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si . Khi di chuyển từ dưới lên, những chữ này sẽ lần lượt theo thứ tự bảng chữ cái, và đại diện cho cao độ tăng dần.
Thứ tự từ A-Gsẽ lặp lại liên tục - nốt nhạc trên “G” luôn là một nốt “A” khác. Một khóa nhạc gần như luôn được thêm vào đầu khuông để xác định cao độ của một dòng cụ thể, và các dòng còn lại sẽ theo thứ tự chữ cái.
Dòng kẻ phụ (ledger hoặc leger lines)
Dòng kẻ phụ là các đường kẻ bổ sungbên trên hoặc bên dướikhuông nhạc, biểu thị các nốt nhạc có cao độ cao hơn hoặc thấp hơnso với khuông chính. Có thể có nhiều dòng kẻ phụ để chỉ các cao độ vượt ra ngoài phạm vi khuông nhạc.
Vạch nhịp (bar line)
Vạch nhịp (bar line) phân chia các ô nhịp trong sheet nhạctheo nhịp đã chỉ định. Vạch nhịp đôi khi kéo dài qua nhiều khuông nhạc để nhóm chúng lại với nhau, đặc biệt là khi sử dụng khuông lớn hoặc khi cần nhóm các nhạc cụ tương tự trong bản nhạc của người chỉ huy dàn nhạc.
Vạch nhịp đôi (double bar line)
Trong bản nhạc, vạch đôi gồm 2 đường thẳng đứng mảnh và được dùng để đánh dấu các điểm quan trọng trong cấu trúc của bài nhạc.
Khác với vạch đôi dày thường biểu thị sự kết thúc của bài, vạch đôi thông thường thường có vai trò:
- Phân tách các đoạn: Để chia các phần khác nhau trong bài nhạc, như các đoạn điệp khúc hay chương.
- Đổi khóa nhạc hoặc nhịp: Thường xuất hiện trước khi có thay đổi về khóa nhạc hoặc nhịp.
Vạch đôi giúp tổ chức bản nhạc một cách rõ ràng hơn, giúp nhạc công dễ theo dõi các thay đổi và chuyển đoạn quan trọng trong bài.
Vạch nhịp đôi đậm (bold double bar line)
Trong bản nhạc, một vạch đôi dày (hoặc vạch đôi đậm) biểu thị sự kết thúc của một đoạn hoặc toàn bộ bản nhạc.
Nó bao gồm 2 đường thẳng đứng, trong đó đường thứ 2dày hơn đường thứ nhất. Ký hiệu này có thể phục vụ cho một số mục đích, bao gồm:
- Kết thúc bản nhạc: Đánh dấu phần kết thúc của bản nhạc.
- Kết thúc một đoạn: Trong các bản nhạc nhiều phần hoặc các bản nhạc phức tạp, nó biểu thị sự kết thúc của một đoạn hoặc chương quan trọng.
Vạch đôi dày này khác với vạch đôi thông thường (hai đường mỏng), thường chỉ đánh dấu các chuyển đoạn trong bản nhạc thay vì sự kết thúc.
Vạch nhịp đứt (dotted bar line)
Vạch nhịp đứt được sử dụng để chia nhỏ các ô nhịp phức tạp thành những đoạn ngắn hơn, giúp người chơi dễ đọc hơn.
Dấu ngoặc nhọn (Brace)
Dấu ngoặc nhọn được dùng để kết nối hai hoặc nhiều dòng nhạc mà một người chơi cùng lúc. Thường là khi sử dụng đại khuông (grand staff). Đại khuông nhạc thường được sử dụng cho piano, đàn hạc, organ và một số nhạc cụ gõ có âm sắc. Trong một số tài liệu cũ, dấu ngoặc nhọn còn được gọi là accolade và có thể có các kiểu thiết kế khác nhau.
Dấu ngoặc vuông (Bracket)
Dấu ngoặc vuông dùng để kết nối hai hoặc nhiều dòng nhạc mà các nhạc cụ khác nhau cùng biểu diễn đồng thời. Trong cách sử dụng hiện đại, dấu ngoặc vuông thường kết nối các khuông nhạc của từng nhạc cụ riêng lẻ (ví dụ: sáo và clarinet; hai kèn trumpet; v.v.) hoặc các phần giọng hát khác nhau.
Trong khi dấu ngoặc nhọn thường chỉ kết nối các phần thuộc cùng một nhạc cụ (ví dụ: khuông tay phải và khuông tay trái của piano hoặc đàn hạc).