Platin có tác dụng được với các phi kim có tính oxi hóa mạnh như oxygen hoặc các nguyên tố của nhóm halogen trong điều kiện được nung nóng ở nhiệt độ cao.
Platin (Pt) không tan trong dung dịch axit, chỉ tan được trong nước cường toàn và dung dịch axit HCl đặc, có bão hòa Clo.
Platin có một số hợp chất quan trọng là Axit Hexachloroplatinic và Oxit Platinum(IV). Chi tiết như sau:
Một số hợp chất phổ biến của Platinum (Pt)
Hợp chất Axit Hexachloroplatinic Hợp chất quan trọng nhất của Platinum là Acid Hexachloroplatinic, đây là một hợp chất bạch kim có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hợp chất Platinum khác. Axit này được sử dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh, khắc kẽm, mực in không phai, mạ, làm gương, nhuộm màu sứ và được sử dụng như một chất xúc tác.
Khi Acid Hexachloroplatinic phản ứng với muối ammonium, chẳng hạn như chloride ammonium, nó tạo thành Hexachloroplatinate ammonium không tan trong dung dịch Amonia. Bằng cách nung nóng muối Ammonium này với Hydrogen, sẽ tạo ra Platinum nguyên chất. Acid Hexachloroplatinic cũng được sử dụng để xác định ion kali thông qua phương pháp phân tích trọng lượng, trong đó Potassium Hexachloroplatinate không tan.
Khi Acid Hexachloroplatinic được nung nóng, nó sẽ phân hủy thành Pt(IV) chloride và Pt(II) chloride, sau đó chúng tiếp tục phản ứng để tạo ra Platinum nguyên chất theo các bước phản ứng sau:
(H3O)2PtCl6.nH2O ⇌ PtCl4 + 2HCl + (n + 2)H2O
PtCl4 ⇌ PtCl2 + Cl2
PtCl2 ⇌ Pt + Cl2
Cả ba phản ứng hóa học ở trên đều là phản ứng thuận nghịch. Platinum (II) và Platinum (IV) bromide cũng xảy ra những phản ứng tương tự. Ngoài ra, Platinum Hexafluoride cũng là một chất oxi hóa mạnh có khả năng oxy hóa cả oxygen:
O2 + PtF6 → O2[PtF6]
Oxit Platinum(IV) (PtO2) Oxide Platinum(IV) (PtO2) còn được biết đến là chất xúc tác Adams. Nó là một chất bột màu đen có khả năng hòa tan trong dung dịch KOH và Acid đậm đặc. Cả PtO2 và hiếm hơn là PtO đều bị phân hủy khi được đun nóng. Oxide Platinum(II,IV), Pt3O4, được hình thành thông qua các phản ứng sau đây:
2 Pt2+ + Pt4+ + 4O2− → Pt3O4
Ngoài ra, Platinum cũng tạo thành một triôxít với số oxi hóa +4.
Ứng dụng của Platinum trong đời sống, sản xuất Platinum (Pt) là một kim loại có rất nhiều các ứng dụng khác nhau. Nổi bật nhất phải nhắc đến ứng dụng trong chế tác trang sức. Ngoài ra thì nó còn được ứng dụng nhiều nhiều lĩnh vực, chi tiết như sau:
Ứng dụng của Platinum trong sản xuất trang sức
Ngành công nghiệp trang sức: Platinum được sử dụng để tạo ra trang sức cao cấp do màu sắc tinh khiết và độ bền cao. Vì tính chất không ăn mòn của nó, Platinum làm cho các món trang sức trở nên bền đẹp và ít bị tổn hại theo thời gian. Ngành công nghiệp ô tô: Platinum được sử dụng trong hệ thống xả của xe ô tô để làm xúc tác trong quá trình chuyển đổi khí thải gây ô nhiễm, như việc chuyển đổi khí CO (carbon monoxide), HC (hydrocarbon) và NOx (oxide nitrogen) thành khí CO2 (Carbon dioxide) , H2O (nước) và N2 (Nitrogen). Platinum cũng được sử dụng trong các cảm biến oxi để kiểm soát tỉ lệ oxygen trong hệ thống xả. Ngành công nghiệp hóa chất: Platinum làm xúc tác quan trọng trong quá trình sản xuất nitric acid (HNO3), sulfuric acid (H2SO4) và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa và cao su. Ngành công nghiệp điện tử: Platinum được sử dụng trong các bộ chuyển đổi điện và các ứng dụng điện tử khác, bao gồm pin nhiên liệu, điện cực nhiên liệu và mạch điện tử. Platinum cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế như bộ điện tim. Ngành công nghiệp dầu mỏ: Platinum được sử dụng trong quá trình chiết xuất và chế tạo xăng, dầu diesel và các sản phẩm dầu khác. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tinh lọc dầu mỏ và làm xúc tác trong các phản ứng hóa học liên quan đến công nghiệp dầu mỏ. Ngành y học: Platinum được sử dụng trong các thiết bị y tế, bao gồm dụng cụ phẫu thuật, điện cực y tế, và trong quá trình sản xuất các chất dược phẩm. So sánh nguyên tố Platinum với Bạc Bạc và Platinum đều là 2 kim loại được ứng dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp, trang sức,.. Chúng đều có màu xám trắng nên rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy Admin sẽ giúp các em phân biệt được 2 kim loại này qua bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí so sánh
Platinum (Pt)
Bạc (Ag)
Đặc tính vật lý
Platinum có màu xám trắng, mềm dẻo và dễ uốn. Nó có điểm nóng chảy cao (1768 0C) và là một trong những kim loại có mật độ cao nhất.
Bạc có màu trắng bạc và là kim loại mềm, dẻo và dẻo dai. Nó có điểm nóng chảy thấp hơn so với Platinum (961 0C)
Tính chất hóa học
Platinum là một kim loại chống ăn mòn và không bị ảnh hưởng bởi các chất hóa học thông thường. Nó không phản ứng với acid hay base mạnh.
Bạc cũng có tính chống ăn mòn, nhưng nó dễ bị oxy hóa và bị đen do tác động của Lưu huỳnh trong không khí, tạo thành lớp màng bạc Sulfate.
Ứng dụng
Platinum được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô (xúc tác xả), công nghiệp hóa chất, ngành điện tử, trang sức cao cấp và y học.
Bạc cũng có nhiều ứng dụng, bao gồm trang sức, đồ gia dụng, tiền và hợp kim bạc được sử dụng trong ngành điện tử, công nghiệp nhiếp ảnh và ngành y tế.
Giá trị
Platinum là một trong những kim loại quý đắt đỏ nhất trên thế giới, có giá trị cao.
Bạc có giá trị thấp hơn so với Platinum, nhưng vẫn là một trong những kim loại quý và có giá trị đáng kể.
Như vậy, qua những gì mà Admin chia sẻ trong bài viết trên, các em đã có kiến thức để trả lời cho các câu hỏi: Platinum là gì? Pt là gì? Pt hóa trị mấy? Pt là kim loại hay phi kim? Không những thế, với thông tin trong bài, các em sẽ có thêm tri thức để biết về tính chất vật lý, tính chất hóa học, cách nhận biết và phân biệt Platinum với Bạc.