Động từ “put” là động từ quá quen thuộc trong tiếng Anh, thường được biết đến với ý nghĩa là “đặt”, “để”cái gì đó. Động từ này có thể kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ (hay còn gọi là Phrasal verb) với nhiều ý nghĩa riêng biệt và đôi khi khác hẳn ý nghĩa khi động từ “put” đứng một mình. Vậy, “put” đi với giới từ gì? Cách sử dụng những cụm động từ với “put” như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Khái niệm
1.1. “Put” là gì?
“Put”là động từ quen thuộc thường được dùng để diễn tả những hành động như “đặt”, “để”, “cho vào”, “bỏ vào”, “đút vào”, “giơ”.
Ví dụ:
- Did you put fish sauce in my soup?
Có phải bạn đã bỏ nước mắm vào chén súp của tôi không?
- Put the pencil cases down there, please.
Hãy đặt những hộp bút chì xuống.
- Put your hand up if you need more pencils.
Hãy giơ tay nếu như bạn cần thêm bút chì.
Cách phát âm động từ “put”: /pʊt/
1.2 Cụm động từ là gì?
Cụm động từ là sựkết hợp giữa động từ vớigiới từ và/ hoặc trạng từ để tạo nên những cụm từ mới có ý nghĩa riêng biệt. Cụm động từ rất thường xuyên sử dụng trong giao tiếp của người bản xứ giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
Ví dụ:
- It’s too late to put off the event.
Đã quá muộn để hoãn lại sự kiện này.
- My sister put me off with the excuse that she had too much work to do.
Chị tôi đã hủy cuộc hẹn với tôi với lý do chị ấy có quá nhiều việc phải làm.
- Hurry up! Put your coat on!
Nhanh lên! Hãy mặc áo khoác vào!
- The singer put as much feeling into his voice as he could.
Chàng ca sỹ đó đã đặt nhiều cảm xúc nhất có thể vào giọng hát của mình.
2. “Put” đi với giới từ gì?
Nếu như bạn đã nắm rõ kiến thức về cụm động từ, hãy tiếp tục học những cụm động từ thường gặp với “put” cùng FLYER nhé!
2.1 Put about
Cấu trúc:
Put something about
Put about something
Ý nghĩa:bịa chuyện, đồn thổi, dựng chuyện
Ví dụ:
- Someone’s been putting it about that you plan to resign.
Có ai đó đã bịa chuyện rằng bạn dự định sẽ từ chức.
- Jane doesn’t like a neighbor who put about that she is pregnant.
Jane không thích việc hàng xóm của cô ấy bịa chuyện cô ấy đang có bầu.
2.2 Put above/before
Cấu trúc:
Put something above/before something
Ý nghĩa:ưu tiên, trên hết
Ví dụ:
- The safety of passengers must be put above everything.
Sự an toàn của hành khách được đặt lên hàng đầu.
- Buying e-books should be put before spending money on other things.
Việc mua sách điện tử nên được ưu tiên hàng đầu khi chi tiêu mua sắm.
2.3 Put across
Cấu trúc:
Put yourself/something across
Put across something
Ý nghĩa:giao tiếp, truyền tải, truyền đạt, thể hiện
Ví dụ:
- He’s not very good at putting his views across.
Anh ấy không giỏi trong việc thể hiện quan điểm của anh ấy.
- What’s the most important thing you try to put across in your movie?
Điều gì là điều quan trọng nhất bạn muốn truyền tải qua bộ phim của bạn?
2.4 Put behind
Cấu trúc:
Put something behind you
Ý nghĩa: quên đi những trải nghiệm không tốt để hướng đến tương lai
Ví dụ:
- It’s over. You need to put it behind you now and make plans for the future.
Mọi thứ đã kết thúc. Bạn cần phải quên đi những điều không tốt và có kế hoạch cho tương lai.
- I’m going to put all this behind me and think about the future.
Tôi sẽ quên hết mọi điều không tốt và nghĩ về tương lai.
2.5 Put by
Cấu trúc:
Put something by
Put by something
Ý nghĩa:tiết kiệm
Ví dụ:
- I’m putting by part of my salary every week to buy a bike.
Tôi đang tiết kiệm tiền lương mỗi tuần để mua xe đạp.
- When we started the company, we put money by to deal with emergencies.
Khi chúng tôi mới bắt đầu mở công ty, chúng tôi phải tiết kiệm cho trường hợp khẩn cấp.
2.6 Put down
Cấu trúc:
Put something down
Put down something
2.7 Put in
Cấu trúc 1:
Put somebody in
Put in somebody
Ý nghĩa:bầu cử Đảng chính trị của một quốc gia
Ví dụ:
- In the USA, who will the voters put in this time?
Ở Mỹ, ai sẽ được những người bỏ phiếu bầu cử vào thời điểm này?
- The majority put in Donald Trump.
Số đông bầu cho Donald Trump.
Cấu trúc 2:
Put in something
Put something in
2.8 Put off
Cấu trúc 1:
Put somebody/something off
2.9 Put on
Cấu trúc 1:
Put somebody on
Cấu trúc 2:
Put something on
Put on something
2.10 Put onto
Cấu trúc:
Put somebody onto somebody/something
2.11 Put out
Cấu trúc 1:
Put somebody out
Cấu trúc 2:
Put something out
Put out something
2.12 Put through
Cấu trúc 1:
Put something through
Put through something
Ý nghĩa:tiếp tục hoàn thành kế hoạch, chương trình
Ví dụ:
- They managed to put the plan through.
Họ xoay sở để tiếp tục hoàn thành kế hoạch.
Cấu trúc 2:
Put somebody through something
Cấu trúc 3:
Put somebody/something through (to somebody/…)
Ý nghĩa:kết nối với ai qua điện thoại
Ví dụ:
- Could you put me through to the manager, please?
Bạn có thể kết nối điện thoại đến sếp của bạn giúp tôi được không?
2.13 Put to
Cấu trúc 1:
Put somebody to something
Ý nghĩa:“gây ra rắc rối cho ai”
Ví dụ:
- I hope they’re not putting you to too much trouble.
Tôi hy vọng họ không gây ra quá nhiều rắc rối cho bạn.
Cấu trúc 2:
Put (something) to somebody
2.14 Put toward
Cấu trúc:
Put something toward something
Ý nghĩa:trả tiền, chi trả cái gì đó
Ví dụ:
- My mom told me to put that money toward my college education.
Mẹ tôi bảo tôi hãy sử dụng số tiền này để chi trả tiền học phí.
2.15 Put up
Cấu trúc 1:
Put up something
Cấu trúc 2:
Put somebody up
Put up somebody
2.16 Put up to
Cấu trúc:
Put somebody up to something
Ý nghĩa:khuyến khích, thuyết phục ai làm gì đó sai trái
Ví dụ:
- Jane never stole anything before - maybe her friends put her up to it.
Jane chưa từng trộm bất cứ thứ gì đó trước đây - có lẽ bạn cô ấy đã khuyến khích cô ấy làm việc này.
2.17 Put up with
Cấu trúc:
Put up with somebody/something
Ý nghĩa:tha thứ, chấp nhận ai/cái gì đó
Ví dụ:
- I can put up with the room being messy, but I hate it if it’s not clean.
Tôi có thể chấp nhận căn phòng lộn xộn, nhưng tôi ghét nó không sạch sẽ.
2.18 Put aside
Cấu trúc:
Put something aside
Put aside something
2.19 Put away
Cấu trúc 1:
Put somebody away
Put away somebody
Ý nghĩa:nhốt, bắt ai đó
Ví dụ:
- After what she did, she deserves to be put away for life.
Với những gì cô ấy đã làm, cô ấy xứng đáng bị bắt.
Cấu trúc 2:
Put something away
Put away something
2.20 Put back
Cấu trúc:
Put something back
Put back something
2.21 Put forward
Cấu trúc:
Put forward something
Put something forward
3. 3 “bí kíp” học phrasal verb hiệu quả
Cụm động từ rất đa dạng và không theo quy tắc chung, khiến bạn dễ cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng nếu không biết cách học đúng. Sau đây, hãy để FLYER mách bạn 3 “bí kíp” học phrasal verb hiệu quả nhé.
3.1 Học theo tình huống, ngữ cảnh
Bạn hãy đặt câu khi học phrasal verb hoặc ghi chú lại cả câu có phrasal verb (nếu bạn tìm thấy chúng trong sách hay phim ảnh). Cách này sẽ giúp bạn nhớ được tình huống, ngữ cảnh và cách sử dụng phrasal verb thế nào cho phù hợp.
3.2 Thường xuyên sử dụng phrasal verb khi nói và viết
Việc vận dụng thường xuyên những kiến thức đã được học là cách tốt nhất để ghi nhớ và cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn. Bạn có thể sử dụng phrasal verb khi giao tiếp với người bản xứ để cuộc trò chuyện tự nhiên và trôi chảy hơn. Nếu bạn đang có ý định thi các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEFL,.. việc sử dụng thành thạo các phrasal verb cũng sẽ giúp bạn “ghi điểm” trong mắt các giám khảo đấy!
3.3 Học phrasal verb thông qua hình ảnh
Học qua hình ảnh sẽ giúp việc ghi nhớ của bạn tốt hơn bởi não bộ sẽ dễ dàng hấp thụ kiến thức thông qua hình ảnh. Giờ đây, khi học phrasal verb, bạn hãy kèm thêm 1 hình ảnh có liên quan để việc ghi nhớ được dễ dàng hơn nhé!
4. Bài tập
Bố mẹ có thể in bài tập cho bé thực hành thêm với file pdf dưới đây nhé!
Tổng kết
Sau hơn 20 cụm động từ với “put”, FLYER hy vọng bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “Put đi với giới từ gì?”. Đừng quên thường xuyên ôn tập các cụm động từ và ứng dụng nó vào giao tiếp cũng như rèn luyện kỹ năng viết để ghi nhớ và sử dụng thành thạo hơn bạn nhé!
Học thêm các kiến thức bổ ích khác:
- Tổng hợp 20+ cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ T
- Học ngay các cụm động từ (phrasal verb) hay bắt đầu bằng chữ “V”
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “E” trong tiếng Anh - Cách ứng dụng trong nhiều trường hợp