Các từ vựng về thứ ngày tháng năm tiếng Anh xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, các bài thi, bài kiểm tra trên lớp của các em học sinh.
Hãy cùng Anh ngữ EduPath nắm vững các kiến thức về bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngày tháng năm trong bài viết sau đây nhé!
1. Cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong Tiếng Anh
1.1 Cách đọc và viết các thứ trong năm
Thứ Cách viếtPhiên âmViết tắt Thứ Hai Monday /ˈmʌndeɪ/ Mon Thứ Ba Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ Tues Thứ Tư Wednesday /ˈwenzdeɪ/ Wed Thứ Năm Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ Thu Thứ Sáu Friday /ˈfraɪdeɪ/ Fri Thứ Bảy Saturday /ˈsætədeɪ/ Sat Chủ Nhật Sunday /ˈsʌndeɪ/ Sun1.2 Cách đọc và viết thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Tháng Cách viếtPhiên âmViết tắt Tháng 1 January [‘dʒænjʊərɪ] Jan Tháng 2 February [‘febrʊərɪ] Feb Tháng 3 March [mɑːtʃ] Mar Tháng 4 April [‘eɪprəl] Apr Tháng 5 May [meɪ] May Tháng 6 June [dʒuːn] Jun Tháng 7 July [/dʒu´lai/] Jul Tháng 8 August [ɔː’gʌst] Aug Tháng 9 September [sep’tembə] Sep Tháng 10 October [ɒk’təʊbə] Oct Tháng 11 November [nəʊ’vembə] November Tháng 12 December [dɪ’sembə] Dec1.3 Cách đọc và viết các ngày trong tháng
NgàyCách viếtPhiên âmViết tắt Ngày 1 First /ˈfɜːst/ 1st Ngày 2 Second /ˈsek.ənd/ 2nd Ngày 3 Third /θɜːd/ 3rd Ngày 4 Fourth /fɔːθ/ 4th Ngày 5 Fifth /fɪfθ/ 5th Ngày 6 Sixth /sɪksθ/ 6th Ngày 7 Seventh /ˈsev.ənθ/ 7th Ngày 8 Eighth /eɪtθ/ 8th Ngày 9 Ninth /naɪnθ/ 9th Ngày 10 Tenth /naɪnθ/ 10th Ngày 11 Eleventh /ɪˈlev.ənθ/ 11th Ngày 12 Twelfth /twelfθ/ 12th Ngày 13 Thirteenth /θɜːˈtiːnθ/ 13th Ngày 14 Fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/ 14th Ngày 15 Fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/ 15th Ngày 16 Sixteenth /ˌsɪkˈstiːnθ/ 16th Ngày 17 Seventeenth /ˌsev.ənˈtiːnθ/ 17th Ngày 18 Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/ 18th Ngày 19 Nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/ 19th Ngày 20 Twentieth /ˈtwen.ti.əθ/ 20th Ngày 21 Twenty-first /ˌtwen.tiˈfɜːst/ 21st Ngày 22 Twenty-second /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ 22nd Ngày 23 Twenty-third /ˌtwen.ti θɜːd/ 23rd Ngày 24 Twenty-fourth /ˌtwen.ti fɔːθ/ 24th Ngày 25 Twenty-fifth /ˌtwen.ti fɪfθ/ 25th Ngày 26 Twenty-fifth /ˌtwen.ti sɪksθ/ 26th Ngày 27 Twenty-seventh /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ 27th Ngày 28 Twenty-eighth /ˌtwen.ti eɪtθ/ 28th Ngày 29 Twenty-ninth /ˌtwen.ti naɪnθ/ 29th Ngày 30 Thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/ 30th Ngày 31 Thirty-first /thur-tee-furst/ 31th1.4 Cách đọc và viết các năm trong tiếng Anh
Cách viết nămCách đọc 18 Eighteen 156 One Fifty-six 1905 Nineteen oh five 2000 The year two thousand 2009 Twenty oh nine Two thousand and nine 2023 Two thousand and twenty-third Twenty twenty-third2. Lưu ý khi đọc và viết thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh
Để đọc và viết thứ tự ngày tháng năm trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững những lưu ý sau:
2.1. Thứ tự các thành phần
Một lưu ý quan trọng khi đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh là thứ tự các thành phần. Trong tiếng Anh, thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy vào văn bản và quy tắc định dạng ngày tháng của quốc gia cụ thể. Tuy nhiên, thứ tự các thành phần thông dụng nhất thường là thứ trước, sau đó là ngày và cuối cùng là tháng.
Ví dụ: Monday, June 5th
Trong ví dụ trên:
- “Monday” là thứ (ngày trong tuần)
- “5th” là ngày
- “June” là tháng
2.2. Giới từ đi kèm thứ ngày tháng tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết đúng thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh, người học cũng cần chú ý đến các giới từ đi kèm để áp dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh. Cụ thể quy tắc sử dụng giới từ được xác định như sau:
- Trường hợp chỉ đề cập đến thứ: sử dụng giới từ “on”.
- Ví dụ: I will have a trip on Friday.
- Trường hợp chỉ đề cập đến tháng hoặc năm: sử dụng giới từ “in”.
- Ví dụ: We usually have a summer trip in June.
- Trường hợp đề cập đến cả ngày và tháng: sử dụng giới từ “on”.
- Ví dụ: Mid-autumn festival is on 15th September on the lunar calendar.
Ngoài việc nắm vững cách đọc và viết đúng thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh, người học cũng cần chú ý đến các giới từ đi kèm để áp dụng thành thạo trong giao tiếp. Cụ thể, quy tắc sử dụng giới từ được xác định như sau:
- Trường hợp chỉ đề cập đến thứ: sử dụng giới từ “on”.
- Ví dụ: I will have a trip on Friday.
- Trường hợp chỉ đề cập đến tháng hoặc năm: sử dụng giới từ “in”.
- Ví dụ: We usually have a summer trip in June.
- Trường hợp đề cập đến cả ngày và tháng: sử dụng giới từ “on”.
- Ví dụ: Mid-autumn festival is on 15th September on the lunar calendar.
2.3. Cách hỏi và trả lời về ngày tháng bằng tiếng Anh
2.3.1. Cách hỏi và trả lời về ngày
Câu hỏi:
- What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
- What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
- Can you tell me the current date? (Bạn có thể cho tôi biết ngày hiện tại không?)
Trả lời:
- Today is … (Hôm nay là ngày …)
- It’s … (Đó là ngày …)
2.3.2. Cách hỏi và trả lời về tháng
Câu hỏi:
- What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)
- Which month are we in? (Chúng ta đang ở tháng mấy?)
Trả lời:
- It’s …. (Đó là tháng …)
- We are in … (Chúng ta đang ở tháng …)
2.3.3. Cách hỏi và trả lời về năm
Câu hỏi:
- What year is it? (Năm nay là năm bao nhiêu?)
- Which year are we in? (Chúng ta đang ở năm mấy?)
Trả lời:
- It’s … (Đó là năm …)
- We are in … (Chúng ta đang ở năm …)
Việc nắm vững cách đọc, viết và sử dụng đúng thứ ngày tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác mà còn tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Anh ngữ EduPath mong rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn nắm vững được thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc gì về học tiếng Anh giao tiếp, luyện thi SAT, IELTS thì hãy bình luận ngay dưới bài viết, đội ngũ tư vấn viên của EduPath sẽ tư vấn nhiệt tình nhất cho bạn. Xem ngay nhé!