Key takeaways
Từ vựng để viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn:
Food (noun): thức ăn
Dish (noun): món ăn
Ingredient (noun): nguyên liệu
Recipe (noun): công thức nấu ăn
Cook (verb): nấu ăn
Delicious (adjective): ngon
Tasty (adjective): ngon
Appetizing (adjective): kích thích sự thèm ăn
Healthy (adjective): lành mạnh
Unhealthy (adjective): không lành mạnh
Dessert (noun): món tráng miệng
Snack (noun): món ăn nhẹ
Breakfast (noun): bữa sáng
Lunch (noun): bữa trưa
Dinner (noun): bữa tối
Restaurant (noun): nhà hàng
Café (noun): quán cà phê
Các cấu trúc câu tiếng Anh để diễn đạt món ăn yêu thích:
My favorite food/dish is + [food].
I often eat + [food] + because + [reason].
[Food] is delicious/tasty/yummy.
[Food] is made of/from + [ingredients].
[Food] is a popular food/dish in + [country/region].
I like eating + [food] + at + [place].
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn về món ăn yêu thích:
Giới thiệu món ăn yêu thích của bạn
Nội dung chính:
Nguyên liệu
Hương vị
Lý do yêu thích
Kỷ niệm liên quan
Cách thưởng thức
Kết luận
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về món ăn yêu thích
Tổng kết
Từ vựng tiếng Anh để miêu tả món ăn yêu thích
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Food
Noun
/fuːd/
Thức ăn
What's your favorite food?(Dịch: Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Dish
Noun
/dɪʃ/
Món ăn
I tried a new dish at a restaurant last night.(Dịch: Tôi đã thử một món ăn mới ở nhà hàng tối qua.)
Ingredient
Noun
/ɪnˈgriːdiənt/
Nguyên liệu
This recipe calls for three simple ingredients.(Dịch: Công thức nấu ăn này chỉ cần ba nguyên liệu đơn giản.)
Recipe
Noun
/ˈrɛsəpi/
Công thức nấu ăn
Can you share your recipe for chocolate chip cookies?(Dịch: Bạn có thể chia sẻ công thức làm bánh quy sô cô la chip của bạn không?)
Cook
Verb
/kʊk/
Nấu ăn
I love to cook for my family and friends.(Dịch: Tôi thích nấu ăn cho gia đình và bạn bè.)
Delicious
Adjective
/dɪˈlɪʃəs/
Ngon
This cake is delicious!(Dịch: Chiếc bánh này ngon tuyệt!)
Tasty
Adjective
/ˈteɪsti/
Ngon
I made a tasty soup for dinner last night.(Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon cho bữa tối tối qua.)
Appetizing
Adjective
/æpəˈtaɪzɪŋ/
Kích thích sự thèm ăn
The smell of fresh bread is very appetizing.(Dịch: Mùi bánh mì mới nướng rất kích thích sự thèm ăn.)
Healthy
Adjective
/ˈhɛlθi/
Lành mạnh
It's important to eat healthy foods.(Dịch: Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng.)
Unhealthy
Adjective
/ʌnˈhɛlθi/
Không lành mạnh
Eating too much junk food is unhealthy.(Dịch: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là không lành mạnh.)
Dessert
Noun
/dɪˈzəːt/
Món tráng miệng
I always have a dessert after finishing the meal.(Dịch: Tôi luôn ăn một món tráng miệng sau khi kết thúc bữa ăn.)
Snack
Noun
/snæk/
Món ăn nhẹ
I like to have a snack among meals.(Dịch: Tôi thích ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)
Breakfast
Noun
/ˈbrekfɑːst/
Bữa sáng
What do you usually eat for breakfast?(Dịch: Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)
Lunch
Noun
/lʌntʃ/
Bữa trưa
I'm going to have lunch with a friend today.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn trưa với một người bạn hôm nay.)
Dinner
Noun
/ˈdɪnər/
Bữa tối
What's for dinner tonight?(Dịch: Bữa tối nay có gì?)
Restaurant
Noun
/ˈrɛstərɑːnt/
Nhà hàng
I'm going out to eat at a restaurant tonight.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn tối ở một nhà hàng tối nay.)
Café
Noun
/ˈkæfeɪ/
Quán cà phê
I like to go to cafés to relax and read.(Dịch: Tôi thích đến quán cà phê để thư giãn và đọc sách.)
Các cấu trúc câu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
My favorite food/dish is + [food].
Ý nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là [món ăn].
Ví dụ: My favorite food is sushi.
(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là sushi.)
I often eat + [food] + because + [reason].
Ý nghĩa: Tôi thường ăn [món ăn] vì [lý do].
Ví dụ: I often eat salads because they are healthy.
(Dịch: Tôi thường ăn salad vì chúng tốt cho sức khỏe.)
[Food] is delicious/tasty/yummy.
Ý nghĩa: [Món ăn] rất ngon.
Ví dụ: Banh mi is delicious.
(Dịch: Bánh mì rất ngon.)
[Food] is made of/from + [ingredients].
Ý nghĩa: [Món ăn] được làm từ [nguyên liệu].
Ví dụ: Pizza is made from dough, cheese, and tomato sauce.
(Dịch: Pizza được làm từ bột, phô mai và sốt cà chua.)
[Food] is a popular food/dish in + [country/region].
Ý nghĩa: [Món ăn] là một món ăn phổ biến ở [quốc gia/khu vực].
Ví dụ: Pho is a popular dish in Vietnam.
(Dịch: Phở là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.)
I like eating + [food] + at + [place].
Ý nghĩa: Tôi thích ăn [món ăn] ở [nơi].
Ví dụ: I like eating ramen at the local Japanese restaurant.
(Dịch: Tôi thích ăn mì ramen ở nhà hàng Nhật Bản địa phương.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn nói về món ăn yêu thích
Giới thiệu món ăn yêu thích của bạn
My favorite food is [food].
Ví dụ: My favorite food is Quang noodles.
(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là mì Quảng.)
Nội dung chính
Nguyên liệu
It is made from [ingredients].
The ingredients of this dish are [ingredients].
Ví dụ: The ingredients of this dish are rice noodles, meat, eggs and fresh herbs.
(Dịch: Nguyên liệu của món ăn này là mì gạo, thịt, trứng và rau thơm tươi.)
Hương vị
The flavor of this dish is [flavor].
Ví dụ: The flavor of Quang noodles is unique, rich, savory, and complex.
(Dịch: Hương vị của mì Quảng độc đáo, đậm đà, mặn và hoà quyện.)
Lý do yêu thích
I love this dish because [reason].
Ví dụ: I love Quang noodles because it is both healthy and tasty, and I could be never tired of eating it.
(Dịch: Tôi thích mì Quang vì nó vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon, và tôi có thể ăn mãi không ngán.)
Kỷ niệm liên quan
I remember clearly that [story].
Ví dụ: I remember clearly that I first tried Quang noodles when I was on a trip to Quang Nam with my family.
(Dịch: Tôi nhớ rõ lần đầu tiên ăn mì Quảng là khi đi du lịch Quảng Nam cùng gia đình.)
Cách thưởng thức
I usually enjoy this dish with…
Ví dụ: I usually enjoy Quang noodles with a lot of fresh herbs like cilantro, mint, and basil.
(Dịch: Tôi thường thưởng thức mì Quảng với rất nhiều loại rau thơm tươi như ngò, bạc hà và húng quế.)
Kết luận
Eating [food] always makes/helps me [feeling] and I highly recommend it to anyone who visits [place].
Ví dụ: Eating Quang noodles always makes me happy and I highly recommend it to anyone who visits Quang Nam.
(Dịch: Ăn mì Quang luôn khiến tôi vui vẻ và tôi muốn giới thiệu món ăn này cho bất kỳ ai đến thăm Quảng Nam.)
Xem thêm:
Viết đoạn văn miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh - Bài viết tham khảo
Viết đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Write a paragraph about your neighbourhood - Bài mẫu tham khảo
Viết đoạn văn về thói quen xem tivi bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Một vài đoạn văn mẫu gợi ý
Đoạn văn mẫu 1
My favorite food is pho. Pho is a Vietnamese traditional noodle made from beef or chicken, rice noodles, and a flavorful broth. A bowl of pho is garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and green onions. I love pho because it is both delicious and healthy. The combination of tender meat, soft noodles, and aromatic broth is perfect. I often enjoy pho for breakfast, especially on cooler mornings. Eating pho reminds me of family gatherings where we would all share a big bowl of this delicious dish.
Dịch nghĩa:
Món ăn yêu thích của tôi là phở. Phở là một loại mì truyền thống của Việt Nam được làm từ thịt bò hoặc thịt gà, mì gạo và nước dùng đầy hương vị. 1 bát phở được trang trí với các loại rau thơm tươi như húng quế, ngò và hành lá. Tôi thích phở vì nó vừa ngon vừa tốt cho sức khoẻ. Sự kết hợp của lát thịt mềm, sợi mì mềm và nước dùng thơm thật hoàn hảo. Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, đặc biệt là vào những buổi sáng mát mẻ. Ăn phở khiến tôi nhớ đến những buổi đoàn tụ gia đình, nơi tất cả chúng tôi sẽ cùng nhau ăn một bát phở lớn.
Đoạn văn mẫu 2
I really enjoy eating banh mi. Banh mi is a Vietnamese sandwich made with a crispy baguette filled with various ingredients such as pork, pate, pickled vegetables, and fresh herbs. The contrast of textures and flavors is amazing. I love banh mi because it is convenient and can be enjoyed on the go. My favorite memory of banh mi is buying it from a street vendor on my way to school. The taste of the warm bread and savory filling is unforgettable.
Dịch nghĩa:
Tôi rất thích ăn bánh mì. Bánh mì là một loại sandwich Việt Nam được làm từ bánh mì baguette giòn, nhân gồm thịt heo, pate, rau muối chua và các loại rau thơm tươi. Sự tương phản giữa các kết cấu và hương vị thật tuyệt vời. Tôi yêu thích bánh mì vì nó tiện lợi và có thể thưởng thức khi đi đường. Kỷ niệm đáng nhớ của tôi về bánh mì là khi tôi mua ở một hàng rong trên đường đến trường. Hương vị của vỏ bánh mì ấm nóng và nhân mặn thật khó quên.
Đoạn văn mẫu 3
Bun cha is a dish that I could happily eat every day. It consists of grilled pork patties and slices served with rice noodles, fresh herbs, and a dipping sauce made of fish sauce, lime, and sugar. The smoky flavor of the grilled pork combined with the freshness of the herbs and the tangy sauce is appetizing. I enjoy bun cha because it is light yet flavorful. Every time I eat bun cha, it reminds me of the bustling streets of Hanoi where this dish is a popular street food.
Dịch nghĩa:
Bún chả là món ăn Việt Nam yêu thích của tôi. Món này gồm thịt heo nướng và chả viên và được ăn cùng bún, rau thơm tươi và nước chấm pha từ mắm cá, chanh và đường. Hương khói của thịt heo nướng kết hợp với độ tươi của rau và nước chấm chua ngọt thật kích thích vị giác. Tôi thích bún chả vì nó nhẹ nhàng nhưng đầy hương vị. Mỗi lần ăn bún chả, tôi lại nhớ đến những con phố tấp nập của Hà Nội, nơi món này là một món ăn đường phố phổ biến.
Đoạn văn mẫu 4
My favorite Vietnamese food is banh xeo. It is a savory pancake made from rice flour, turmeric, and coconut milk, filled with shrimp, pork, and bean sprouts. The banh xeo is crispy on the outside and soft on the inside. I love banh xeo because of its unique combination of textures and flavors. I love the idea of eating banh xeo with fresh herbs and dipping it in a tangy fish sauce. I still remember clearly making banh xeo with my grandmother during the holidays, enjoying the delicious banh xeo while chatting together.
Dịch nghĩa:
Món ăn Việt Nam yêu thích của tôi là bánh xèo. Đây là một loại bánh mặn được làm từ bột gạo, nghệ và nước cốt dừa, nhân tôm, thịt heo và giá đỗ. Bánh xèo giòn ở bên ngoài và mềm ở bên trong. Tôi yêu thích bánh xèo vì sự kết hợp độc đáo giữa các kết cấu và hương vị. Ăn bánh xèo với rau sống và chấm nước mắm chua ngọt thật là một ý tưởng tuyệt vời. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là làm bánh xèo với bà nội trong những ngày lễ, sau đó thưởng thức những chiếc bánh ngon và trò chuyện cùng nhau.
Đoạn văn mẫu 5
I love eating goi cuon, another special version of pho. Goi cuon is made from rice noodles filled with shrimp, pork and fresh herbs, then rolled up and served with a dipping sauce. The fresh ingredients and the combination of flavors make goi cuon a healthy and delicious choice. I enjoy making goi cuon with my family during gatherings. It’s a fun activity that brings us together, and the result is always tasty and satisfying.
Dịch nghĩa:
Tôi thích ăn gỏi cuốn, một phiên bản đặc biệt khác của phở. Gỏi cuốn được làm từ mì gạo với tôm, thịt lợn và các loại thảo mộc tươi, sau đó cuộn lại và ăn kèm với nước chấm. Các nguyên liệu tươi và sự kết hợp của các hương vị làm cho gỏi cuốn trở thành một lựa chọn lành mạnh và ngon miệng. Tôi thích làm gỏi cuốn với gia đình trong các buổi họp mặt. Đó là một hoạt động thú vị kết nối mọi người lại với nhau, và thành phẩm luôn ngon miệng và thỏa mãn.
Xem thêm:
Viết đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh - Bài mẫu tham khảo
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn. Nếu có thắc mắc, người học có thể đặt câu hỏi tại ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anhđể nhận được giải đáp từ đội ngũ giáo viên chất lượng. Ngoài ra, tham khảo thêm Khóa học IELTS Junior tại ZIM, khóa học dành cho dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Restaurant”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/restaurant?q=Restaurant