Với những người học và am hiểu về tiếng Anh, ắt hẳn không còn xa lạ với “ashamed”, tính từ này mang nghĩa là hổ thẹn, xấu hổ. Mặc dù vậy, khi được hỏi ashamed đi với giới từ gì, không ít người sẽ lắc đầu và phân vân trong việc đưa ra câu trả lời. Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng của tính từ này.
Ashamed là gì?
Phiên âm trong tiếng Anh (theo UK) của ashamed là /əˈʃeɪmd/ và có nghĩa là “feeling guilty or embarrassed about something you have done or about a quality in your character”, tạm dịch là: cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ về điều gì đó bạn đã làm hoặc về phẩm chất trong tính cách của bạn. Thông thường, ashamed thường đóng vai trò là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau nó.
Một vài ví dụ điển hình như:
- Jenny’s ashamed of her actions at the party last night. (Jenny cảm thấy hổ thẹn vì hành động của mình trong bữa tiệc tối qua.)
- The manager was ashamed of the unethical practices within the company. (Người quản lý cảm thấy xấu hổ về những hành vi phi đạo đức trong công ty.)
Các word family của ashamed
Ngoài việc, đóng vai trò là một tính từ ở trong câu, ashamed còn có thể tồn tại ở những dạng từ khác như danh từ, trạng từ,…
- Ashamedness (n)
Ashamedness là danh từ được chuyển thể từ tính từ ashamed với ý nghĩa là trạng thái cảm thấy xấu hổ.
Ex: My ashamedness was evident from my downcast eye. (Sự xấu hổ của tôi hiện rõ qua đôi mắt nhìn xuống của tôi.)
- Ashamer (n)
Ngoài ra, chúng ta còn dễ dàng bắt gặp danh từ khác ashamed là ashamer, có nghĩa là người gây ra cảm giác xấu hổ cho người khác.
Ex: Henry is a notorious ashamer, always pointing out other people’s mistakes in public. (Henry là một kẻ xấu hổ nổi tiếng, luôn chỉ ra lỗi lầm của người khác trước nhiều người.)
- Ashamedly (adv)
Trạng từ phổ biến của ashamed là ashamedly - một cách hổ thẹn, xấu hổ, thể hiện cảm giác vô cùng xấu hổ.
Ex: My daughter apologized ashamedly for her mistake. (Con gái tôi xin lỗi một cách hổ thẹn vì lỗi lầm của mình.)
- Unashamed (adj)
Tính từ unashamed mang ý nghĩa đối lập với ashamed. Nó được dùng biểu thị một người hoặc một hành động không cảm thấy xấu hổ hoặc hổ thẹn về điều gì đó mà họ đã làm.
Ex: She was unashamed about her sexuality. (Cô ấy không hề cảm thấy xấu hổ về giới tính của mình.)
- Shamer (n)
Danh từ shamer trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ làm xấu hổ, kẻ sỉ nhục, kẻ miệt thị. Nó thường được sử dụng để mô tả một người cố tình làm xấu hổ hoặc sỉ nhục người khác, thường là trên mạng xã hội.
Ex: The shamer’s actions were motivated by hatred (Hành động của kẻ miệt thị được thúc đẩy bởi sự thù ghét)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Proud đi với giới từ gì?
Ashamed đi với giới từ gì?
1. Ashamed đi với of
Một trong những giới từ phổ biến đi kèm với ashamed phải kể đến đầu tiên là of. Cấu trúc ashamed of nhấn mạnh việc cảm giác hổ thẹn, xấu hổ về một tình huống, hành động hoặc tính cách nào đó. Thông thường, cấu trúc này dùng để nói đến nguyên nhân hoặc lý do khiến chủ thể cảm thấy hổ thẹn.
Công thức: Ashamed + of + something
Ex: Tom felt ashamed of his behavior at the meeting. (Tom cảm thấy xấu hổ về thái độ của mình trong buổi họp.)
2. Ashamed đi với at
Khi kết hợp với giới từ at, cấu trúc ashamed at nhấn mạnh cảm giác hổ thẹn, xấu hổ vì một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể nào đó. Tuy nhiên, nếu xét về mức độ phổ biến thì cấu trúc ashamed of được ưu tiên hơn.
Cấu trúc: Ashamed + at + something
Ex: The manager felt ashamed at her lack of preparation for the important presentation. (Người quản lý cảm thấy hổ thẹn vì việc không chuẩn bị thật kỹ cho buổi thuyết trình quan trọng của mình.)
3. Ashamed đi với about
Ngoài of và at, để trả lời cho câu hỏi ashamed đi với giới từ gì, không thể thiếu giới từ about. Cấu trúc này được dùng để diễn tả cảm giác hổ thẹn, xấu hổ hoặc thậm chí là hối hận về một hành động, tình huống hoặc sự việc cụ thể nào đó.
Công thức: Ashamed + about + something
Ex: My younger brother was ashamed about his careless mistake at work. (Em trai tôi xấu hổ về sai lầm bất cẩn của mình trong công việc.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Điền ashamed + giới từ of, at, hoặc các dạng khác của ashamed để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- My niece was ……… about the way she treated her friend.
- I felt……. my lack of knowledge during the presentation.
- Her……. was evident in her apologetic tone and downcast eyes.
- Jack didn’t want to admit his mistake, but he felt……
- Mary felt…….. for her dishonesty, after realizing she had copied her friend’s homework.
Đáp án tham khảo:
- ashamed
- ashamed of/ ashamed at
- ashamedness
- ashamed
- ashamed at/ ashamed of
>>> CẬP NHẬT THÊM: Pleased đi với giới từ gì?
Tổng hợp từ đồng nghĩa với ashamed
Hiểu được cấu trúc và cách sử dụng ashamed đi với giới từ rồi, ắt hẳn nhiều người sẽ sử dụng trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu lạm dụng và sử dụng ashamed quá nhiều sẽ dẫn đến lỗi lặp từ. Tham khảo một số từ đồng nghĩa của ashamed dưới đây để linh hoạt hơn trong cách sử dụng nhé!
- Embarrassed
Thường được dùng với nghĩa là xấu hổ, hổ thẹn nhưng trong phạm vi hẹp hơn so với ashamed. Hiểu một cách khác, dùng embarrassed khi bị người khác nhạo báng trước một nhóm người, nhưng điều này không làm mất giá trị hoặc danh dự của bạn được.
Ex: I was embarrassed by my stomach rumbling during class. (Tôi xấu hổ vì tiếng bụng kêu ầm ì trong suốt buổi học.)
- Guilty
Dùng để nhấn mạnh về mức độ xấu hổ cao hơn “ashamed”, đặc biệt khi chủ thể nhận ra rằng bản thân đã vi phạm quy tắc, đạo đức hoặc gây tổn hại cho một người nào đó và muốn được sửa sai, đền bù.
Ex: The thief felt guilty about stealing the old lady’s handbag. (Tên trộm cảm thấy tội lỗi khi lấy cắp túi xách của bà già.)
- Regretful
Tính từ này thể hiện sự nuối tiếc, hối hận và muốn được thay đổi hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong khi đó, ashamed nhấn mạnh về sự xấu hổ về hành động đã diễn ra và làm ảnh hưởng đến danh dự của bản thân.
Ex: My daughter was regretful about not joining her best friend’s birthday party. (Con gái của tôi cảm thấy hối tiếc vì không tham dự bữa tiệc sinh nhật của bạn thân.)
- Humiliated
Diễn tả về mức độ xấu hổ hoặc tổn thương cao hơn so với tính từ ashamed, đặc biệt khi bạn cảm thấy bản thân bị làm nhục trước mặt mọi người hoặc giá trị tinh thần bị suy giảm.
Ex: My brother felt humiliated when the teacher reprimanded him in front of the whole class. (Anh trai tôi cảm thấy bị làm nhục khi giáo viên quở trách anh trước mặt cả lớp.)
- Disgraced
Được dùng để mô tả sự mất danh dự hoặc thất bại trong việc giữ vững giá trị đạo đức, tín nhiệm và thường do hành động nghiêm trọng gây ra.
Ex: The swimmer was disgraced for playing against the rules. (Vận động viên bơi lội bị mất danh dự vì chơi trái luật.)
- Awkward
Thường được dùng với nghĩa là cảm thấy không tự tin và lúng túng trong giao tiếp hoặc các tình huống xã hội. Trong khi đó, ashamed nhấn mạnh về cảm giác xấu hổ về hành vi và hành động của bản thân.
Ex: My son feels awkward when he tries to flirt with the neighbor’s daughter. (Con trai tôi cảm thấy lúng túng khi cố gắng tán tỉnh con gái nhà hàng xóm.)
- Self - conscious
Tính từ này thường được dùng với nghĩa là xấu hổ, hổ thẹn và tự ti khi đánh giá về bản thân mình. Còn ngược lại, ashamed lại mang nghĩa là tự cảm thấy xấu hổ về tình huống hoặc hành động nào đó.
Ex: David is self-conscious about his chubby appearance and doesn’t want people to talk about it. (David tự ý thức về vẻ bề ngoài mập mạp của mình và không muốn mọi người bàn tán về điều đó.)
- Mortified
Dùng để nhấn mạnh mức độ xấu hổ, hổ thẹn và ngại ngùng lớn hơn nhiều so với tính từ ashamed, cụ thể cảm thấy tự ti, xấu hổ, hổ thẹn trước mặt mọi người.
Ex: My niece was mortified when her parents saw her poor test score. (Cháu gái tôi bị ngượng ngùng khi bố mẹ của nó thấy bài kiểm tra điểm kém.)
Qua bài chia sẻ trên đây của Anh ngữ Quốc tế PEP, ắt hẳn chúng ta đã hiểu rõ và hiểu sâu về ashamed đi với giới từ gì, đặc biệt là cấu trúc, cách sử dụng. Đây là một mẫu câu thường xuyên được sử dụng trong các bài thi và giao tiếp. Do đó, đừng quên lưu lại những thông tin trên đây và luyện tập thường xuyên để “thăng hạng” trình độ tiếng Anh của bạn nhé!