Phrasel verb là một nhánh kiến thức cực kì quan trọng trong tiếng Anh. Trong các kì thi, đặc biệt là kì thi IELTS, việc vận dụng phrasal verb sẽ giúp thí sinh gây ấn tượng và tăng band điểm khá đáng kể.
Trong bài viết này, IZONE sẽ mang đến cho các bạn tổng hợp 15 break phrasal verb đi với động từ cực kì thông dụng, bỏ túi ngay để học và luyện thi hiệu quả nhé!
Break là gì?
Là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, “Break” vừa có thể là động từ, vừa có thể là danh từ.
Với dạng danh từ, “Break” có rất nhiều nét nghĩa:
- Sự đứt gãy, sự ngắt quãng
- Chỗ nứt/rạn/vỡ…
- Sự nghỉ, sự dừng lại/gián đoạn
without a break
- Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao
- Sự tuyệt giao, cắt đứt quan hệ với ai đó
to make a break with somebody
- Sự phá sản, vỡ nợ
- Sự lỡ lời, sự lầm lỗi
- Xe ngựa không mui
- Xe tập cho ngựa kéo xe
- (informal) cơ hội, dịp may
to get the breaks (gặp may, gặp thời cơ thuận lợi)
- (Music) sự đổi giọng, chuyển âm vực
- Bình minh, rạng đông
Break of day
- Tia hy vọng
Break in the clouds
Với dạng động từ, “break” cũng mang nhiều nét nghĩa không kém:
Ngoại động từ:
- Làm gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ,…
to break a dish (làm vỡ cái đĩa)
to break one’s arm (bị gãy tay)
- Cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng, phá
to break the silence (phá tan sự im lặng)
to break a record (phá kỷ lục)
- Xua tan, làm tan tác
to break the clouds (xua tan những đám mây)
to break the ranks (phá bỏ hàng ngũ)
- Xâm phạm, vi phạm
to break the rule (phạm luật)
to break one’s promise/word (không giữ lời hứa)
- truyền đạt, báo (tin tức)
to break news (báo tin)
to break one’s mind to… (truyền đạt ý kiến của mình cho ai đó)
- Làm suy sụp/ nhụt chí
to break someone’s heart (làm tan vỡ trái tim ai, làm ai đau lòng)
to break someone’s will (làm nhụt chí ai đó)
- Làm yếu đi, làm nhẹ đi, đỡ
to break a current (ngăn dòng nước)
to break a fall (đỡ cho khỏi ngã)
- Làm cho thuần thục/tập luyện
to break a horse (tập ngựa)
- Đàn áp/trấn áp
to break a rebellion (đàn áp/dẹp một cuộc nổi loạn)
- Mở, cạy tung ra
to break the prison (vượt ngục)
to break a way (mở đường)
Nội động từ
- Gãy/đứt/vỡ
the branch broke (cành cây bị gãy)
- Tan tác, chạy tán loạn
enermy troops break (quân địch bỏ chạy tán loạn)
- Thoát khỏi
to break free (sổ lồng/thoát ra)
- suy nhược, yếu đi, sa sút, phá sản
a merchant breaks (một nhà buôn bị phá sản)
- thay đổi
the weather breaks (thời tiết thay đổi)
- vỡ giọng, nức nở, nghẹn ngào (giọng nói)
her voice breaks (cô ấy nghẹn ngào)
- Đột nhiên làm, phá lên
to break into tears (khóc oà lên)
- Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao
to break with somebody (tuyệt giao với ai đó)
Break đi với giới từ gì? 15 break phrasal verb thông dụng
Break down /breɪk daʊn/
- Định nghĩa: dừng hoạt động (thiết bị, máy móc)
- ex: His car broke down on the highway (Xe hơi của anh ấy bị chết máy trên đường cao tốc)
Break something down /breɪk ˈsʌmθɪŋ daʊn/
- Định nghĩa: Phân chia thành những phần nhỏ, chia thành từng phần chi tiết
- ex: We really need to break down this essay in order to solve it properly (chúng ta cần chia nhỏ bài luận này ra để xử lý dễ dàng hơn)
Break through /breɪk θruː/
- Định nghĩa: Vượt qua
- ex: Finally he can break through all obstacles. (cuối cùng thì anh ấy cũng có thể vượt qua mọi chướng ngại)
Break away /breɪk əˈweɪ/
- Định nghĩa: Rời khỏi, thoát khỏi ai hay cái gì đang kìm hãm/giam giữ mình
- ex: He attempted to seize her, but she managed to break away. (anh ta cố giữ cô ấy lại nhưng cô ấy đã trốn thoát được)
Break in /breɪk ɪn/
- Định nghĩa: Can thiệp, gián đoạn, xen vào cái gì đó
- ex: While we were discussing the circumstance, they broke in to give their opinion. (Trong khi chúng tôi đang thảo luận về tình hình thì họ xen vào để nói ý kiến của họ)
Break something in /breɪk ˈsʌmθɪŋ ɪn/
- Định nghĩa: mặc quần áo/giày dép vài lần cho đến khi nó thoải mái hơn
- ex: Before I can go hiking, I must break in these shoes.
Break into /breɪk ˈɪntə/
- Định nghĩa: Đột nhập
- ex: A thief attempted to break into houses in order to steal property. (Tên trộm cố đột nhập vào các nhà để ăn trộm tài sản)
Break in on /breɪk ɪn ɒn/
- Định nghĩa: Can thiệp, chen vào (một cuộc hội thoại), làm gián đoạn
- ex: They break in on our talk and tell us to resume our duties (Họ gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi và bảo chúng tôi tiếp tục công việc)
Break off /breɪk ɒf/
- Định nghĩa: Kết thúc, chấm dứt một điều gì đó
- ex: The governments broke off diplomatic relations with neighboring country (Chính phủ đã chấm dứt quan hệ ngoại giao với nước láng giềng)
Break out /breɪk aʊt/
- Định nghĩa: Bùng nổ, xuất hiện một cách thô bạo
- ex: As a result of the military coup, violent protests broke out. (Để phản ứng với cuộc đảo chính quân sự, biểu tình bạo lực đã bùng nổ)
Break out in /breɪk aʊt ɪn/
- Định nghĩa: Bị bệnh về da liễu
- ex: I break out in a rash after the camping trip last week (tôi bị phát ban sau chuyến đi cắm trại tuần vừa rồi)
Break out something /breɪk aʊt ˈsʌmθɪŋ/
- Định nghĩa: Tổ chức ăn mừng bằng một thứ gì đó xa hoa
- ex: They break out the perennial precious wine to celebrate his promotion. (Họ khui chai rượu quý lâu năm để mừng việc anh ấy được bổ nhiệm)
Break out of /breɪk aʊt əv/
- Định nghĩa: Thoát khỏi (ai, cái gì đó)
- ex: The murderer was known to have broken out of the prison. (tên tội phạm giết người được biết là đã trốn khỏi nhà tù)
Break up /breɪk ʌp/
- Định nghĩa: Chia tay
- ex: Because he had an affair, they broke up recently (vì anh ta ngoại tình nên họ đã chia tay gần đây)
Break something up /breɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp/
- Định nghĩa: Bẻ thành từng miếng nhỏ
- ex: She broke the craker into pieces and put it in the cake. (Cô ấy bẻ vụn miếng bánh quy và rắc chúng lên bánh ngọt)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về break đi với giới từ gì và các break phrasal verb thông dụng trong Tiếng Anh mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt band điểm mục tiêu trong các kì thi thực chiến nhé!