Nếu trong bài “Bring đi với giới từ gì”, các bạn đã được tìm hiểu về động từ bring và tất cả các giới từ đi kèm, thì trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu sâu hơn về cụm động từ “Bring back là gì” và cách dùng của Phrasel verb này nhé!
Bring back là gì?
Là một cụm động từ khá phổ biến và thông dụng, bạn có thể gặp và sử dụng cấu trúc này khá nhiều trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Chính vì vậy, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của phrasel verb này là rất cần thiết.
Cụm từ Bring back được phát âm theo phiên âm Anh - Anh là /briŋ bӕk/, với ý nghĩa thông dụng nhất là “Gợi lại, làm nhớ lại cái gì đó”.
Ví dụ: This house brings back so many our childhood memories.
Bên cạnh ý nghĩa thông dụng như trên, Bring back còn có những cách sử dụng và nét nghĩa khác, hãy cùng theo dõi phần dưới đây để hiểu thêm về các cách dùng của phrasel verb này nhé!
Cách dùng cụm từ “bring back” trong câu và ví dụ
Bring something back
(Theo Cambridge dictionary)
Nghĩa thứ 1: (return) Trở về từ một nơi nào đó với một thứ gì đó:
Ví dụ:
- Can you bring me back some water? (Bạn có thể mang lại cho tôi một ít nước được không?)
- Tim brought some interesting things back from Thailand. (Tim đã mang về một số thứ khá thú vị từ Thái Lan.)
Nghĩa thứ 2: (remember) Khiến ai đó nghĩ về điều gì đó trong quá khứ:
Ví dụ:
- These photos brought back some wonderful memories of that summer. (Những bức ảnh này đã gợi lại những ký ức tuyệt vời của mùa hè năm đó.)
Nghĩa thứ 3: (do again) Bắt đầu làm hoặc sử dụng điều gì đó đã được thực hiện hoặc sử dụng trong quá khứ:
Ví dụ:
- Few lawmakers are in favor of bringing back the higher tax rates. (Rất ít nhà lập pháp ủng hộ việc đưa trở lại mức thuế cao hơn.)
Nghĩa thứ 4: Trả lại thứ gì đó về nơi nó xuất phát:
Ví dụ:
- The new television did not function, so I brought it back to the store. (Chiếc tivi mới không hoạt động nên tôi đã mang nó trở lại cửa hàng.)
Bring back something
(Theo Cambridge dictionary)
Nghĩa thứ 1: (do again) Khiến thứ gì đó được sử dụng hoặc phổ biến trở lại.
Ví dụ:
- He intends to bring back disco music. (Anh ấy dự định sẽ mang nhạc disco trở lại.)
Nghĩa thứ 2: (think of again) Khiến một cái gì đó để được suy nghĩ về.
Ví dụ:
- This song usually brings back pleasant memories. (Bài hát này thường gợi lại những kỷ niệm êm đềm.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cụm động từ “Bring back là gì” mà IZONE đã tổng hợp được và muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!