Bring là một ngoại động từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Đi kèm với Bring chúng ta có thể gặp rất nhiều giới từ để ghép thành một phrasel verb. Một trong những Phrasel verb rất quen thuộc của Bring chính là Bring down. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu “Bring down là gì” nhé!
Bring down là gì?
Tuy Bring là một ngoại động từ nhưng khi kết hợp với giới từ “down” chúng ta lại có một cụm vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Nếu chia theo cấp độ kiến thức thì phrasel verb này thuộc cấp độ B1 - trung cấp
Phát âm của Bring down: /briŋ daʊn/
Phrasel verb này có khá nhiều nét nghĩa khác nhau như: làm ai đó thất vọng/buồn, làm sụp đổ hoặc gỡ bỏ cái gì, hạ giá,..
Để tìm hiếu sâu hơn về cấu trúc, nghĩa và cách dùng cụm từ “bring down”, chúng ta hãy cùng đến phần tiếp theo nhé!
Cấu trúc và cách dùng cụm từ “bring down”
Bring (somebody) down - /briŋ (‘sʌmbədi) daʊn/
- Với nét nghĩa đầu tiên chúng ta có cụm “Bring somebody down”, nghĩa là làm cho ai đó buồn
Ví dụ:
- The news about Tom extremely brought me down (Tin tức về Tim thực sự làm tôi rất buồn)
- Thinking about failing the test really brought her down (Nghĩ về việc trượt kỳ thi đó thật sự làm cho cô ấy rất thất vọng)
- Being single and alone for such a long time brings him down (Độc thân và cô đơn quá lâu khiến cho anh ấy rất buồn rầu)
- Bring somebody down còn có nghĩa là đánh bại, hạ gục một ai đó
Ví dụ:
- The recent scandal could bring him down (Scandal gần đây có thể hạ gục danh tiếng của anh ta)
- The no-confidence votes broght the government down (Số phiếu không tín nhiệm đã lật đổ chính phủ hiện tại)
Bring down (somebody) - /briŋ daʊn (‘sʌmbədi)/
- Với cụm bring down somebody, chúng ta lại có một nét nghĩa khác, chính là khiến ai đó mất đi quyền lực
Ví dụ:
- A portion of the populace’s ascent brought down the ruling dynasty. (Một bộ phận nhân dân đứng lên đấu tranh đã làm sụp đổ triều đại thống trị)
Bring (something) down - /briŋ (‘sʌmθiŋ) daʊn/
- Bring something down có nét nghĩa đầu tiên là giảm, cắt bớt cái gì đó; giảm giá.
Ví dụ:
- We intend to bring down the cost of all of our PCs. (chúng tôi đang có ý định giảm giá tất cả máy tính của chúng tôi)
- In recent months, the price of computers has been brought down significantly due to technological advancements. (Trong những tháng gần đây, giá của máy tính đang được giảm rõ rệt do sự phát triển của khoa học công nghệ
- Bring something down còn có nghĩa là hạ cánh một chiếc máy bay
Ví dụ:
- The pilot finally managed to bring the aircraft down in a field. (Người phi công cuối cùng cũng có thể hạ cánh chiếc máy bay trên một cánh đồng)
- Ngoài ra, bring something down còn có nghĩa là bắn hạ, bắn rơi
Ví dụ:
- Fifteen enemy plane had been broght down (Mười lăm máy bay địch đã bị bắn hạ)
- An enemy aircraft was brought down by our forces in an instant. (Một chiếc máy bay địch vừa bị quân ta bắn hạ ngay lập tức)
Bên cạnh những cụm động từ trên, còn có một idiom rất hay ho đi với bring down mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn, đó chính là “BRING THE HOUSE DOWN”
BRING THE HOUSE DOWN không phải là “kéo đổ căn nhà xuống”, nó được dùng để chỉ một sự kiện hoặc một vật gì đó nhận được những tràng pháo tay ròn rã hoặc sự chấp nhận, đồng lòng của khán giả.
Ví dụ:
- When he sawed his assistant in half, the magician truly brought the house down. (Khi nhà ảo thuật gia cưa trợ lý của anh ta làm đôi, anh ta đã khiến cho cả khán phòng vỗ tay ròn rã)
- Thomas brought the house down at the party last night by telling everyone some really funny jokes. (Thomas đã khiến mọi người ở bữa tiệc tối qua cười lớn bằng việc kể cho họ nghe những câu chuyện đùa rất hài hước)
Trên đây là toàn bộ những kiến thức mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn về cụm từ Bring down. Hy vọng bài biết đã mang đến cho các bạn nguồn tham khảo bổ ích. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt kết quả cao!