Khi học về thì Hiện tại đơn - Present Simple Tense, một trong mười hai thì cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh, các bạn sẽ cần nắm vững cách chia động từ ở những bước cơ bản nhất, đặc biệt là việc thêm -s hoặc -es vào sau các động từ khi chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cùng các bạn hệ thống lại một số quy tắc thêm -s và -es trong thì hiện tại đơn và cách phát âm của những từ đã được chia.
I. Tổng quát về thì hiện tại đơn
Trước khi tìm hiểu cách thêm -s/-es cho động từ thường trong thì hiện tại đơn, chúng ta hãy ôn lại công thức cơ bản của thì này. Thì Hiện Tại Đơn được dùng để diễn tả những điều hiển nhiên hoặc rõ ràng, một hành động xảy ra lặp lại thường xuyên hoặc đã được lên lịch trước như lịch máy bay, tàu xe. Bạn cần nhớ công thức của thì hiện tại đơn với động từ thường ở 3 dạng sau:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O.
- Phủ định: S + don't/doesn't + V + O.
- Câu hỏi Yes-No: Do/Does + S + V + O?
- Câu hỏi có từ để hỏi: Wh-word + do/does + S + V + O?
Tổng quát về thì hiện tại đơn
Ngoài công thức cơ bản, các kiến thức khác về thì hiện tại đơn cũng rất quan trọng trong việc đạt điểm cao cho bài tập chia động từ.
→ Ví dụ: Mark takes his dog for a walk in the park every afternoon, where they enjoy the fresh air and the scenic views. (Mark dẫn chó đi dạo trong công viên mỗi buổi chiều, nơi họ tận hưởng không khí trong lành và cảnh quan đẹp.)
II. Các trường hợp thêm s/es
Các trường hợp thêm s/es
1. Danh từ đếm được
Để tạo ra dạng số nhiều của danh từ đếm được, người học thêm s/es sau đó.
→ Ví dụ: Cat - cats (mèo - những con mèo); House - houses (nhà - những căn nhà); Box - boxes (hộp - những chiếc hộp); Brush - brushes (bàn chải - những chiếc bàn chải)
2. Động từ của ngôi thứ ba số ít
Với thì hiện tại đơn, trong các câu khẳng định, ngôi thứ ba số ít (he, she, it) phải được thêm sau động từ.
→ Ví dụ: She volunteers at the community center every Saturday, helping with various programs and events. (Cô ấy tình nguyện làm việc tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy, giúp đỡ với nhiều chương trình và sự kiện khác nhau.)
- Lưu ý: Khi sử dụng câu phủ định hoặc nghi vấn trong thì hiện tại đơn, người học nên chia động từ ở dạng nguyên thể thay vì thêm s/es.
III. Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn
Cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn
1. Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x” thì thêm “es” vào cuối
→ Ví dụ: Fix - fixes (sửa chữa - sửa chữa); Wish - wishes (ước - những điều ước); Mix - mixes (trộn - những lần trộn); Dress - dresses (váy - những chiếc váy)
2. Thêm "es" vào cuối danh từ có động từ kết thúc bằng phụ âm + "o".
→ Ví dụ: Hero - heroes (anh hùng - những anh hùng); Volcano - volcanoes (núi lửa - những núi lửa); Mosquito - mosquitoes (muỗi - những con muỗi)
3. Người học phải thêm "s" vào cuối danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm và "o".
→ Ví dụ: Studio - studios (phòng thu - những phòng thu); Kangaroo - kangaroos (chuột túi - những con chuột túi); Patio - patios (sân hiên - những sân hiên)
4. Nếu một danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm và y, thì phải đổi "y" thành "i" và thêm "es".
→ Ví dụ: Baby - babies (em bé - những em bé); Lady - ladies (quý bà - những quý bà); Party - parties (bữa tiệc - những bữa tiệc)
5. Trong trường hợp một danh từ có động từ kết thúc bằng một nguyên âm + y, hãy thêm s vào cuối danh từ, động từ đó.
→ Ví dụ: Key - keys (chìa khóa - những chiếc chìa khóa); Bay - bays (vịnh - những vịnh); Holiday - holidays (kỳ nghỉ - những kỳ nghỉ)
6. Nếu danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” thì từ đó phải được đổi thành “v” + “es”
→ Ví dụ: Wolf - wolves (sói - những con sói); Half - halves (một nửa - những phần một nửa); Thief - thieves (kẻ trộm - những kẻ trộm)
7. Trong những trường hợp khác, người học thêm s vào cuối danh từ và động từ đó.
→ Ví dụ: Door - doors (cửa - những cánh cửa); Pen - pens (bút - những cái bút); Phone - phones (điện thoại - những chiếc điện thoại)
IV. Cách phát âm s/es chuẩn
Xem thêm: Phát âm đuôi s/es: Quy tắc và cách phát âm s/es
V. Các trường hợp đặc biệt đối với phát âm s/es
Các trường hợp đặc biệt đối với phát âm s/es
1. Trường hợp 1: Sau khi thêm hậu tố, danh từ houses sẽ phát âm là /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/.
2. Trường hợp 2: Có một số từ có âm tiết cuối cùng trong phiên âm khác với chữ cái cuối cùng. Vì vậy, để phân biệt cách phát âm của -s và -es, chúng ta cần dựa vào âm tiết cuối cùng trong phiên âm, không phải dựa vào chữ cái cuối cùng.
→ Ví dụ: Move có đuôi là chữ cái e, nhưng phiên âm lại là /muːv/ (di chuyển) nên khi thêm s, move sẽ được đọc là moves /muːvz/ (những lần di chuyển)
3. Trường hợp 3: Đối với một số động từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm -s hoặc -es, chẳng hạn như dạng sở hữu hoặc dạng viết tắt của “is” và “has”, âm “s” cuối cùng sẽ được phát âm là /s/.
4. Trường hợp 4: Như đã nêu ở trên, việc thêm -s hoặc -es chỉ áp dụng cho các danh từ đếm được số ít để chuyển thành số nhiều. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các trường hợp ngoại lệ nếu bạn muốn trau dồi kiến thức tiếng Anh của mình.
- Một số danh từ có nguyên âm ở giữa không tuân theo quy tắc thêm -s hoặc -es như thông thường, vì những từ này có dạng số nhiều riêng biệt.
- Một số danh từ luôn được chia với động từ số nhiều vì chúng chỉ có dạng số nhiều.
→ Ví dụ: Clothes (quần áo - những bộ quần áo); Cattle (gia súc - đàn gia súc); Goods (hàng hóa - các mặt hàng); Stairs (cầu thang - các bậc thang); Riches (của cải - sự giàu có)
- Lưu ý rằng có những danh từ có dạng số nhiều với đuôi -s hoặc -es, nhưng lại mang nghĩa số ít.
→ Ví dụ: News (tin tức - những tin tức); Mumps (bệnh quai bị - bệnh quai bị); Dominoes (trò chơi domino - trò chơi domino); Gymnastics (thể dục dụng cụ - môn thể dục dụng cụ)
- Những danh từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ nước ngoài, như tiếng Latinh, sử dụng hình thức số nhiều riêng và không theo quy tắc thêm -s hoặc -es như thông thường.
→ Ví dụ: Cactus → Cacti (xương rồng - những cây xương rồng); Alumnus → Alumni (cựu sinh viên - những cựu sinh viên); Crisis → Crises (khủng hoảng - những cuộc khủng hoảng); Appendix → Appendices (phụ lục - những phụ lục)
- Ngoài ra, còn có những danh từ mà dạng số nhiều và số ít giống nhau.
→ Ví dụ: Deer (hươu - những con hươu); Salmon (cá hồi - những con cá hồi); Sheep (cừu - những con cừu); Swine (lợn - những con lợn)
VI. Bài tập
Bài 1: Bài 1: Điền động từ ở thì hiện tại đơn vào chỗ trống và sử dụng những từ kết thúc bằng -s, -es hoặc -ies
Every weekend, Tom and his friends ________ (1. go) to the park to play sports. Tom usually ________ (2. bring) his soccer ball and ________ (3. practice) his kicking skills. His friends ________ (4. join) him, and they all ________ (5. enjoy) the game. After playing, they ________ (6. sit) on the grass and ________ (7. eat) their packed lunches. Tom's best friend, Jake, ________ (8. like) to tell jokes, so everyone ________ (9. laugh) a lot. Sometimes, Tom and Jake ________ (10. have) a race to see who ________ (11. run) faster. Tom ________ (12. win) most of the time, but Jake ________ (13. not give) up easily. When the sun ________ (14. set), they all ________ (15. go) home feeling happy and tired.
Đáp án
Every weekend, Tom and his friends go (1) to the park to play sports. Tom usually brings (2) his soccer ball and practices (3) his kicking skills. His friends join (4) him, and they all enjoy (5) the game. After playing, they sit (6) on the grass and eat (7) their packed lunches. Tom's best friend, Jake, likes (8) to tell jokes, so everyone laughs (9) a lot. Sometimes, Tom and Jake have (10) a race to see who runs (11) faster. Tom wins (12) most of the time, but Jake doesn’t give (13) up easily. When the sun sets (14), they all go (15) home feeling happy and tired.
Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách điền dạng đúng của từ.
- Tom ________ (cook) dinner every evening.
- She ________ (study) hard for her exams.
- We ________ (visit) our grandparents on Sundays.
- The dog ________ (bark) loudly at night.
- They ________ (play) football in the park every Saturday.
- Lisa ________ (draw) beautiful pictures in her sketchbook.
- The teacher ________ (explain) the lesson clearly.
- John ________ (listen) to music while he works.
- My parents ________ (travel) to new places every summer.
- The kids ________ (build) sandcastles at the beach.
Đáp án
- Tom cooks dinner every evening.
- She studies hard for her exams.
- We visit our grandparents on Sundays.
- The dog barks loudly at night.
- They play football in the park every Saturday.
- Lisa draws beautiful pictures in her sketchbook.
- The teacher explains the lesson clearly.
- John listens to music while he works.
- My parents travel to new places every summer.
- The kids build sandcastles at the beach.
Lời kết
Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết và hoàn thành các bài tập nhỏ, các bạn đã hiểu rõ hơn về cách thêm s/es trong thì Hiện Tại Đơn. STUDY4 chúc các bạn học tốt và mong gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!