I. Cấu trúc Accused là gì?
"Accused" là một động từ dùng để buộc tội, tố cáo hoặc phát hiện ra ai đó làm điều gì sai trái. Hơn nữa, từ “accuse” kết thúc có chữ "d" còn có nghĩa là bị cáo, người bị kết tội hoặc người bị kết án. Ví dụ:
- He accused me of stealing his watch. (Anh ta buộc tội tôi lấy cắp đồng hồ của anh ta.)
- She accuses her co-workers of making a lot of noise that distracts her. (Cô ấy buộc tội đồng nghiệp gây nhiều tiếng ồn khiến cô ấy mất tập trung.)
Ngoài ra, từ “accused” trở thành một danh từ khi "the" được thêm vào, có ý nghĩa chỉ “người bị buộc tội, người bị kết án”, thường được gọi là "bị cáo" trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ:
- The accused was judged to be guilty. (Bị cáo đã bị kết tội.)
- It seems like the accused is innocent. (Có vẻ như bị cáo vô tội.)
II. Cách dùng cấu trúc Accused trong tiếng Anh
Cấu trúc Accused of có 2 dạng mà chúng ta cần biết: đó là dạng chủ động và dạng bị động. Ngoài ra, Accused đi với giới từ gì? Accused + gì? Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay sau đây nhé.
1. Cấu trúc Accused ở dạng chủ động
Khi buộc tội ai đó trực tiếp làm gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:
S + accuse + O + of + N/V-ing
Ví dụ:
- Mary accuses John of disrupting her sleep. (Mary buộc tội John vì phá giấc ngủ của cô ấy.)
- Jane accused him of hindering her career. (Jane buộc tội anh ta đã cản trở sự nghiệp của cô.)
2. Cấu trúc Accused ở dạng bị động
Khi ai đó bị buộc tội về một lỗi hay một tội, thói xấu nào đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc accused trong câu gián tiếp sau:
S + To be + accused of + N/V-ing
Ví dụ:
- She was accused of breaking the vase. (Cô ấy bị buộc tội vì phá vỡ bình hoa.)
- I was accused of playing truant but I didn't do it. (Tôi bị buộc tội vì trốn học nhưng tôi không làm thế.)
III. Các cấu trúc tương tự thay thế cấu trúc Accused
Chúng ta đã biết được sau Accused là gì, sau đây sẽ là một số từ/ cụm động từ giúp bạn “ăn điểm cao” thay thế cấu trúc Accused trong trường hợp bạn không muốn sử dụng lặp lại từ “accused” quá nhiều lần.
IV. Các từ thường đi kèm với cấu trúc Accused
Cấu trúc “accused” trong câu gián tiếp hoặc trực tiếp buộc tội ai đấy còn đi kèm với một số từ đứng trước nó, cụ thể gồm có những từ sau:
V. Phân biệt cấu trúc Accused và Blame
Bạn biết đấy, có một sự khác biệt cơ bản giữa "Accuse" và "Blame", mặc dù thực tế là chúng được sử dụng thay thế cho nhau với ý nghĩa buộc tội và lên án. Vì cùng ý nghĩa như vậy nên Accused và Blame rất dễ nhầm lẫn với nhau. Vì vậy, để các bạn không cảm thấy lo lắng mỗi khi gặp cấu trúc này, prepedu.com sẽ giúp mọi người phân biệt hai cấu trúc này nhé.
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Accused có đáp án chi tiết
Cùng ôn tập bằng một số câu hỏi luyện tập dưới đây để các bạn có thể nhớ lại công thức Accused cấu trúc được sử dụng như thế nào và không phải đắn đo về Accused To V hay Ving, Accused đi với giới từ gì nhé.
Bài tập: Chọn một trong các từ sau và điền vào chỗ trống: accuse, accused, blame, blamed.
- Do you want to …………. anyone else committing this crime?
- She thinks she will …………. this broken phone on her cat.
- I think you must be …………. of stealing that watch.
- My brother is …………. of revealing the store’s secret.
- Are you …………. your mistake on me?
Đáp án:
- accuse
- blame
- accused
- accused
- blaming
VII. Lời Kết
Sau đây là những chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Accused cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày. Các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác được prepedu.com tổng hợp.