Trong tiếng Anh, after là một giới từ đa năng với nhiều cách sử dụng, từ diễn tả thời gian đến nguyên nhân kết quả. Hiểu rõ cách sử dụng của after là chìa khóa để bạn diễn đạt chính xác ý tưởng và xây dựng câu văn hiệu quả. Bài viết này sẽ đào sâu vào cấu trúc after, khám phá các công thức phổ biến và cung cấp các ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững cách áp dụng nó vào các ngữ cảnh khác nhau.
I. Cấu trúc After là gì?
Cấu trúc “after” trong tiếng Anh thường được sử dụng để nói về một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ :
- She always washes her hands after she eats.(Cô ấy luôn rửa tay sau khi ăn)
- He felt much better after he took the medicine.(Anh ấy cảm thấy tốt hơn nhiều sau khi uống thuốc.)
Xem thêm : CÂU ĐIỀU KIỆN TRONG TIẾNG ANH CÔNG THỨC VÀ CÁCH DÙNG
II. Cấu trúc After và cách dùng
1. Cấu trúc After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Công thức : After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V1/s/es (hiện tại đơn)Ví dụ:
- After he graduated, he works as a teacher. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy làm giáo viên.)
- After they moved to the city, they live in a big apartment. (Sau khi họ chuyển đến thành phố, họ sống trong một căn hộ lớn.)
2. Cấu trúc After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Công thức : After + S + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + S + V2/ed (quá khứ đơn)Ví dụ:
- After she had finished her homework, she went to bed. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập, cô ấy đã đi ngủ.)
- After the train had left, we realized we were on the wrong platform. (Sau khi tàu đã rời đi, chúng tôi nhận ra mình đang ở trên sân ga sai.)
3. Cấu trúc After + hiện tại đơn + tương lai đơn
Công thức : After + S + V1 (hiện tại đơn) + S + will + V-infinityVí dụ:
- After she finishes her work, she will call you. (Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy sẽ gọi cho bạn.)
- After they arrive, we will start the meeting. (Sau khi họ đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
4. Cấu trúc After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Công thức : After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V2/ed (quá khứ đơn)Ví dụ:
- After the meeting ended, they discussed the project further. (Sau khi cuộc họp kết thúc, họ đã thảo luận thêm về dự án.)
- After she cooked dinner, she cleaned the kitchen. (Sau khi cô ấy nấu bữa tối, cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp.)
Xem thêm : TẤT TẦN TẬT VỀ NGUYÊN ÂM VÀ PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANH
III. Cấu trúc After các trường hợp khác
1. Sau “never”
Sau từ “never” ta có thể sử dụng một cấu trúc giống như after để diễn tả sự việc xảy ra sau một khoảng thời gian không bao giờ xảy ra.
Ví dụ:
- He never goes to bed before midnight. (Anh ấy không bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.)
- She never drinks coffee after 6pm. (Cô ấy không bao giờ uống cà phê sau 6 giờ chiều.)
2. Sau “too”
Sau từ “too” ta có thể sử dụng cấu trúc After + động từ-ing để diễn tả sự việc xảy ra quá mức.
Ví dụ:
- The coffee was too hot so I couldn’t drink it. (Cà phê quá nóng nên tôi không thể uống được.)
- She is too tired to study after work. (Cô ấy quá mệt mỏi để học sau giờ làm.)
3. Sau “not long”
Sau cụm “not long”, ta có thể sử dụng cấu trúc After + thì quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra ngắn ngủi sau khi một hành động khác kết thúc.
Ví dụ:
- We met not long after he returned from his trip. (Chúng tôi gặp nhau không lâu sau khi anh ấy trở về từ chuyến đi của mình.)
- She started her new job not long after graduating from college. (Cô ấy bắt đầu công việc mới không lâu sau khi tốt nghiệp đại học.)
Xem thêm : PHIÊN ÂM TIẾNG ANH LÀ GÌ ? HƯỚNG DẪN CÁCH PHÁT ÂM CHUẨN
IV. Cách dùng after trong các trường hợp cụ thể
1. Sử dụng after để diễn tả khoảng thời gian
After có thể được sử dụng để biểu thị một khoảng thời gian xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
- After a few months, they decided to get married. (Sau vài tháng, họ quyết định kết hôn.)
- After my graduation ceremony, we went out for dinner to celebrate. (Sau lễ tốt nghiệp của tôi, chúng tôi đi ra ngoài ăn tối để kỉ niệm.)
2. Sử dụng after để diễn tả phản ứng
After cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự phản ứng hoặc hành động xảy ra sau một sự kiện hay thông tin được đưa ra.
Ví dụ:
- After hearing the news, she burst into tears. (Sau khi nghe tin tức, cô ấy bật khóc.)
- After watching the movie, he couldn’t stop thinking about it. (Sau khi xem phim, anh ấy không thể ngừng nghĩ về nó.)
3. Sử dụng after để diễn tả so sánh
After cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai sự việc.
Ví dụ:
- She looks different after losing weight. (Cô ấy trông khác biệt sau khi giảm cân.)
- Our relationship changed after we had a big fight. (Mối quan hệ của chúng tôi thay đổi sau khi chúng tôi có một cuộc cãi nhau lớn.)
V. Các ví dụ minh họa
- After she finished her project, she treated herself to a spa day. (Sau khi cô ấy hoàn thành dự án của mình, cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày nghỉ spa.)
- After winning the championship, the team celebrated all night long. (Sau khi giành chiến thắng, đội đã ăn mừng suốt đêm.)
- After he moved to a new country, he had to adapt to a different culture. (Sau khi anh ấy chuyển đến một quốc gia mới, anh ấy phải thích nghi với nền văn hóa khác nhau.)
- After falling off the bike, she had a bruise on her knee. (Sau khi ngã xe đạp, cô ấy bị thâm tính trên đầu gối.)
- She couldn’t believe her eyes after seeing the beautiful sunset. (Cô ấy không thể tin vào mắt mình sau khi thấy cảnh hoàng hôn đẹp đẽ.)
- After working for hours, they finally finished the project. (Sau khi làm việc hàng giờ, họ cuối cùng cũng hoàn thành dự án.)
- After graduating from university, she traveled to Europe for three months. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã đi du lịch châu Âu trong ba tháng.)
- After a long day at work, she just wanted to relax at home. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy chỉ muốn thư giãn tại nhà.)
- After he left, she realized how much she missed him. (Sau khi anh ấy đi, cô ấy nhận ra mình đã nhớ anh ấy nhiều lắm.)
- After the storm passed, the sun came out and the sky cleared up. (Sau khi cơn bão qua đi, mặt trời ló dạng và bầu trời trở nên trong sáng.)
VI. Lời kết
Trên đây là một số cách sử dụng cơ bản của từ “after” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của từ này. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Anh của mình để trở thành một người nói và viết thành thạo hơn.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE HIỆU QUẢ NHẤT
————————————- HỌC VIỆN THE DRAGON Hotline: 0886.106.698 Website: thedragon.edu.vn Zalo: zalo.me/3553160280636890773 Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.