1. Phân biệt “Across”, “Over” và “Through”
“Across”, “Over” và “Through” đều được sử dụng để chỉ sự di chuyển trong tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng:
“Across” dùng khi di chuyển từ một bên sang bên kia của một bề mặt rộng, thường là đất hoặc nước:
Ví dụ 1: They walked across the park. (Họ đi bộ qua công viên)
Ví dụ 2: The boat sailed across the lake. (Con thuyền đi qua hồ)
“Over” dùng khi di chuyển từ một bên sang bên kia một đối tượng bằng cách vượt qua nó từ trên xuống, thường là đi qua một chướng ngại vật hoặc không gian cao hơn:
Ví dụ 1: The cat jumped over the fence. (Con mèo nhảy qua hàng rào)
Ví dụ 2: The plane flew over the mountains. (Máy bay bay qua dãy núi)
“Through” dùng khi di chuyển giữa, xuyên qua hoặc bên trong một đối tượng hoặc không gian, như khe hở, lỗ, rừng, đám đông, v.v.:
Ví dụ 1: They walked through the forest. (Họ đi bộ xuyên qua rừng)
Ví dụ 2: The train passed through a tunnel. (Tàu đi qua đường hầm)
2. Sự kết hợp giữa “across”, “over” và “through”:
Trong một số trường hợp, bạn có thể kết hợp cả ba từ này để diễn đạt một hành động di chuyển phức tạp hơn:
Ví dụ: The bird flew over the trees, across the river, and through the bushes. (Con chim bay qua đám cây, băng qua dòng sông và xuyên qua bụi cây)
Sự di chuyển không gian và thời gian:
Ngoài sự di chuyển không gian, “over” còn được sử dụng để chỉ sự trải dài trong thời gian:
Ví dụ: They have been friends for over 20 years. (Họ đã là bạn hơn 20 năm)
Một số cụm từ thông dụng:
Có một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể gặp khi sử dụng “across”, “over” và “through”:
Across the board: Ở mọi lĩnh vực, bao quát
Over time: Thời gian dài, dần dần
Through thick and thin: Qua bao khó khăn, thử thách
Khi sử dụng “across”, “over” và “through”, hãy chú ý đến ngữ cảnh và lựa chọn từ phù hợp nhất để diễn đạt ý nghĩa di chuyển. Bằng cách thực hành và gặp nhiều ví dụ, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.
HALL OF FAME
IWD tự hào khi được đồng hành cùng các bạn học viên trên trong suốt hơn 5 năm qua.
- - - - - - - - - M O R E- - - - - - - - -