Phương thức biểu đạt là gì?
Phương thức biểu đạt là cách thức mà người viết hoặc người nói sử dụng ngôn ngữ để truyền tải thông tin, ý tưởng, và cảm xúc đến người đọc hoặc người nghe. Mỗi phương thức biểu đạt có những đặc điểm riêng, phù hợp với mục đích truyền đạt cụ thể.
Vậy, có bao nhiêu phương thức biểu đạt? Trong văn học Việt Nam hiện nay, có tất cả 6 phương thức biểu đạt chính và thường được sử dụng. Các phương thức biểu đạt này bao gồm: tự sự, miêu tả, biểu cảm, thuyết minh, nghị luận, hành chính.
Vì phương thức biểu đạt là một phần quan trọng trong kiến thức đọc hiểu ôn thi THPT Quốc Gia, nên các thí sinh cần nắm rõ phần kiến thức này một cách tổng quát nhất để có thể đạt được số điểm như bản thân mong muốn. Hiểu được điều này, Monkey đã tổng hợp và trình bày lượng kiến thức về cách nhận biết phương thức biểu đạt một cách cô đọng và dễ hiểu nhất ngay dưới đây!
Phương thức biểu đạt Tự sự
Phương thức biểu đạt tự sự là phương thức sử dụng ngôn ngữ để kể lại một chuỗi sự việc, theo trình tự thời gian nhất định, từ sự việc này dẫn đến sự việc khác, cuối cùng tạo thành một kết thúc hoàn chỉnh. Mục đích chính của phương thức tự sự là truyền tải thông tin, miêu tả diễn biến của sự việc và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
Đặc trưng của phương thức biểu đạt tự sự:
Kể lại sự việc: Mục tiêu chính là kể lại các sự việc theo trình tự thời gian, logic, rõ ràng, mạch lạc.
Có yếu tố miêu tả và biểu cảm: Để tăng tính sinh động, hấp dẫn, tác giả có thể sử dụng các biện pháp miêu tả và biểu cảm để khắc họa nhân vật, cảnh vật, nội tâm nhân vật,...
Sử dụng các yếu tố ngôn ngữ: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản tự sự thường giản dị, dễ hiểu, phù hợp với nội dung và đối tượng tiếp nhận.
Cách xác định phương thức biểu đạt tự sự:
Xác định nội dung chính: Nội dung chính của văn bản là gì? Văn bản có kể lại một chuỗi sự việc theo trình tự thời gian hay không?
Phân tích các yếu tố ngôn ngữ: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản có phù hợp với mục đích kể lại sự việc hay không?
Xác định các biện pháp tu từ: Tác giả có sử dụng các biện pháp tu từ để miêu tả, biểu cảm hay không?
Kết hợp các yếu tố: Dựa trên các yếu tố trên, ta có thể xác định được phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt Miêu tả
Phương thức biểu đạt miêu tả là phương thức sử dụng ngôn ngữ để mô tả cụ thể, sinh động về sự vật, sự việc, con người sao cho người đọc, người nghe có thể hình dung như đang hiện ra trước mắt. Mục đích chính của phương thức miêu tả là tạo ấn tượng về sự vật, sự việc, con người được miêu tả, khơi gợi cảm xúc, suy nghĩ của người đọc, người nghe.
Đặc trưng của phương thức biểu đạt miêu tả:
Tập trung vào miêu tả: Mục tiêu chính là miêu tả các đặc điểm, tính chất, trạng thái của sự vật, sự việc, con người một cách chi tiết, tỉ mỉ.
Sử dụng các biện pháp tu từ: Tác giả thường sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, liệt kê,... để tăng tính sinh động, hấp dẫn cho phần miêu tả.
Ngôn ngữ chọn lọc: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản miêu tả thường giàu hình ảnh, gợi cảm, có khả năng khơi gợi cảm xúc, suy nghĩ của người đọc, người nghe.
Cách xác định phương thức biểu đạt miêu tả:
Xác định nội dung chính: Nội dung chính của văn bản là gì? Văn bản có tập trung vào miêu tả sự vật, sự việc, con người hay không?
Phân tích các yếu tố ngôn ngữ: Tác giả có sử dụng các biện pháp tu từ để miêu tả hay không? Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản có giàu hình ảnh, gợi cảm hay không?
Kết hợp các yếu tố: Dựa trên các yếu tố trên, ta có thể xác định được phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt Biểu cảm
Phương thức biểu đạt biểu cảm là phương thức sử dụng ngôn ngữ để bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của tác giả đối với sự vật, hiện tượng, con người trong tác phẩm. Mục đích chính của phương thức biểu cảm là thể hiện tâm trạng, suy nghĩ, quan điểm của tác giả, đồng thời gây xúc động, ảnh hưởng đến tình cảm, cảm xúc của người đọc, người nghe.
Đặc trưng của phương thức biểu đạt biểu cảm:
Tập trung vào bộc lộ cảm xúc: Mục tiêu chính là thể hiện trực tiếp tình cảm, cảm xúc của tác giả đối với sự vật, hiện tượng, con người.
Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc: Tác giả thường sử dụng các từ ngữ gợi cảm, hình ảnh so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... để thể hiện cảm xúc một cách mạnh mẽ, sâu sắc.
Ngôn ngữ mang tính chủ quan: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản biểu cảm thường mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm, đánh giá của tác giả đối với sự vật, hiện tượng, con người.
Cách xác định phương thức biểu đạt biểu cảm:
Xác định nội dung chính: Nội dung chính của văn bản là gì? Văn bản có tập trung vào bộc lộ cảm xúc, cảm xúc của tác giả hay không?
Phân tích các yếu tố ngôn ngữ: Tác giả có sử dụng các từ ngữ gợi cảm, hình ảnh so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... hay không? Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản có mang tính chủ quan hay không?
Kết hợp các yếu tố: Dựa trên các yếu tố trên, ta có thể xác định được phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt Thuyết minh
Phương thức biểu đạt thuyết minh là phương thức sử dụng ngôn ngữ để cung cấp, giới thiệu, giảng giải một cách chính xác, khoa học những kiến thức về một sự vật, hiện tượng nào đó cho những người cần biết nhưng còn chưa biết. Mục đích chính của phương thức thuyết minh là truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp người đọc, người nghe nắm bắt được bản chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng được thuyết minh.
Đặc trưng của phương thức biểu đạt thuyết minh:
Tính chính xác, khoa học: Nội dung thuyết minh phải được kiểm chứng bởi các nguồn tư liệu uy tín, đáng tin cậy, đảm bảo tính chính xác, khách quan.
Tính logic, rõ ràng: Các ý trong văn bản thuyết minh phải được sắp xếp theo một trình tự logic, khoa học, dễ hiểu, dễ nhớ.
Sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản thuyết minh phải giản dị, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng tiếp nhận.
Cách xác định phương thức biểu đạt thuyết minh:
Xác định nội dung chính: Nội dung chính của văn bản là gì? Văn bản có cung cấp, giới thiệu, giảng giải kiến thức về một sự vật, hiện tượng nào đó hay không?
Phân tích các yếu tố ngôn ngữ: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản có chính xác, khoa học, logic, rõ ràng hay không?
Kết hợp các yếu tố: Dựa trên các yếu tố trên, ta có thể xác định được phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt Nghị luận
Phương thức biểu đạt nghị luận là phương thức sử dụng ngôn ngữ để bàn bạc phải trái, đúng sai về một vấn đề nào đó, nhằm bộc lộ rõ chủ kiến, thái độ của người nói, người viết và thuyết phục người khác đồng tình với ý kiến của mình. Mục đích chính của phương thức nghị luận là giải thích, phân tích, đánh giá một vấn đề để đưa ra kết luận và hướng người đọc, người nghe đến nhận thức đúng đắn.
Đặc trưng của phương thức biểu đạt nghị luận:
Có luận điểm, luận cứ: Luận điểm là ý kiến chính mà người viết/nói muốn trình bày, luận cứ là những bằng chứng, lý lẽ được sử dụng để bảo vệ luận điểm.
Sử dụng lập luận: Lập luận là quá trình trình bày, sắp xếp các luận điểm, luận cứ một cách logic, chặt chẽ để thuyết phục người đọc, người nghe.
Có tính chủ quan: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản nghị luận thường mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm, đánh giá của người viết/nói.
Cách xác định phương thức biểu đạt nghị luận:
Xác định nội dung chính: Nội dung chính của văn bản là gì? Văn bản có bàn bạc phải trái, đúng sai về một vấn đề nào đó hay không?
Phân tích các yếu tố ngôn ngữ: Tác giả có sử dụng luận điểm, luận cứ để bảo vệ quan điểm của mình hay không? Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản có mang tính chủ quan hay không?
Kết hợp các yếu tố: Dựa trên các yếu tố trên, ta có thể xác định được phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Phương thức biểu đạt Hành chính - Công vụ
Phương thức biểu đạt hành chính - công vụ là phương thức sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp giữa các cơ quan nhà nước với nhau, giữa cơ quan nhà nước với công dân và giữa nước này với nước khác trên cơ sở pháp luật. Mục đích chính của phương thức hành chính - công vụ là truyền đạt thông tin, thực hiện các thủ tục hành chính, giải quyết công việc một cách chính xác, rõ ràng, hiệu quả.
Đặc trưng của phương thức biểu đạt hành chính - công vụ:
Tính pháp lý: Nội dung của văn bản hành chính - công vụ phải tuân theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính chính xác, khách quan.
Tính chính xác: Thông tin trong văn bản hành chính - công vụ phải chính xác, rõ ràng, dễ hiểu, không được phép có lỗi chính tả, ngữ pháp hay lỗi logic.
Tính trang trọng: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản hành chính - công vụ phải trang trọng, lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
Tính cụ thể: Văn bản hành chính - công vụ phải nêu rõ mục đích, nội dung, yêu cầu một cách cụ thể, chi tiết để người đọc, người nghe dễ dàng hiểu và thực hiện.
Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản hành chính - công vụ phải chuẩn mực, phù hợp với quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
Cách xác định phương thức biểu đạt hành chính - công vụ:
Xác định nội dung chính: Nội dung chính của văn bản là gì? Văn bản có liên quan đến hoạt động của các cơ quan nhà nước hay không?
Phân tích các yếu tố ngôn ngữ: Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản có tuân theo các đặc trưng của phương thức hành chính - công vụ hay không?
Xác định mục đích giao tiếp: Mục đích giao tiếp của văn bản là gì? Văn bản có nhằm truyền đạt thông tin, thực hiện thủ tục hành chính hay giải quyết công việc hay không?
Kết hợp các yếu tố: Dựa trên các yếu tố trên, ta có thể xác định được phương thức biểu đạt chính của văn bản.
Xem thêm:
- VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
- Phong cách ngôn ngữ: Ôn thi phần Đọc - Hiểu THPT Quốc Gia môn Ngữ Văn
Một số bài tập ôn thi THPT Quốc Gia dạng xác định các phương thức biểu đạt
Bài tập 1. Đọc kỹ các đoạn văn bản sau và xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn văn bản:
"Mặt trời lặn dần sau dãy núi xa xăm. Nắng vàng như mật ong phủ lên mọi cảnh vật. Những tia nắng cuối cùng còn sót lại loe loét trên mặt nước, tạo nên những vệt sáng lấp lánh. Bầu trời dần chuyển sang màu đỏ rực, rồi tím thẫm, cuối cùng chìm vào màn đêm đen kịt. Tiếng côn trùng rả rích vang vọng khắp nơi. Gió đêm mát mẻ thổi qua, mang theo hương thơm của hoa cỏ. Xa xa, những ánh đèn điện lấp lánh như những vì sao sa ngã."
Đáp án: Miêu tả.
Bài tập 2. Đọc kỹ đoạn văn bản sau và xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn văn bản:
"Tình yêu thương là một phẩm chất cao quý của con người. Nó là tình cảm gắn bó, yêu mến, đùm bọc lẫn nhau giữa những người thân, bạn bè. Tình yêu thương giúp con người ta sống tốt đẹp hơn, biết quan tâm, chia sẻ, giúp đỡ người khác. Nó là nguồn động lực to lớn giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Tình yêu thương còn là sợi dây vô hình gắn kết con người lại với nhau, tạo nên một xã hội văn minh, phát triển."
Đáp án: Nghị luận.
Hãy dành thời gian ôn tập kỹ lưỡng và luyện tập thường xuyên để có thể vận dụng thành thạo kiến thức về phương thức biểu đạt vào bài thi của mình. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi THPT Quốc Gia môn Ngữ Văn sắp tới!