Few, a Few, Little, a Little đi với danh từ gì? Cách sử dụng chi tiết

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt danh từ nào đó số lượng rất ít, hầu như không đủ dùng hoặc rất ít nhưng vẫn đủ dùng chắc hẳn các bạn sẽ nghĩ ngay tới 4 lượng từ few, a few, little và a little. Vậy giữa chúng có điểm khác biệt gì, cách sử dụng ra sao, hãy cùng Anh ngữ PEP tìm hiểu nhé!

Định nghĩa, phân biệt Few và A Few

Theo từ điển của Cambridge thì “Few” và “A few” đều mang nghĩa là “số lượng nhỏ” hay “rất ít”. Cả hai lượng từ này đều đi kèm với danh từ đếm được:

Few, a Few, Little, a Little đi với danh từ gì? Cách sử dụng chi tiết
Phân biệt few và a few

Vậy sự khác nhau giữa A few và Few là gì? Cách phân biệt duy nhất giữa hai lượng từ này đó chính là về sắc thái. Trong khi “A few” mang nghĩa tích cực hơn “ít nhưng đủ dùng”. Còn “Few” mang tính phủ định và tiêu cực, chỉ ra rằng sự hiện diện hoặc số lượng là rất hạn chế, không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi nào đó.

Ví dụ:

Định nghĩa, phân biệt little và a little

Theo từ điển của Cambridge thì “A little” và “Little” đều có ý nghĩa là “ít” hoặc “số lượng nhỏ”. Cả hai lượng từ này đều đi kèm với danh từ không đếm được.

Few, a Few, Little, a Little đi với danh từ gì? Cách sử dụng chi tiết
Phân biệt little và a little

Sự khác biệt giữa A little và Little đó chính là về cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể:

Ví dụ:

Một điều bạn cần chú ý rằng, trong một số trường hợp “Little” còn được dùng với ý nghĩa là “trẻ” hoặc “ít tuổi”.

Ví dụ:

Cách sử dụng 4 lượng từ Little/ a little/ Few/ A few

Lượng Từ Ý nghĩa Cách sử dụngVí dụ minh họa Few Rất ít, hầu như không có Few đi với danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Dùng ở trường hợp không còn đủ dùng. I have a few friends coming to my party. (Tôi có một vài người bạn sẽ đến tiệc của tôi) A few Ít, đủ để sử dụng Dùng ở trường hợp còn đủ dùng và danh từ ở dạng số nhiều. I need to buy a few groceries for dinner tonight. (Tôi cần mua vài thực phẩm để ăn tối nay.) Little Rất ít, hầu như không có Dùng với danh từ không đếm được, trong trường hợp không còn đủ dùng. I have little money to spend on a vacation this year. (Tôi chỉ có rất ít tiền để chi tiêu cho kỳ nghỉ năm nay.) A little Ít, đủ để sử dụng Dùng với danh từ không đếm được, trong trường hợp còn đủ dùng. I need to rest for a little while before I start working again. (Tôi cần nghỉ ngơi một chút trước khi bắt đầu làm việc lại.)

>>> Xem thêm bài viết: Trật tự của tính từ trong tiếng Anh

Những lưu ý khi sử dụng Few/ A few/ Little và A little

Ví dụ: “There are few opportunities in this field” hoặc “Little did he know that his life would change forever.”

Ví dụ: “I have a few friends in this city” hoặc “Can I have a little bit of milk in my coffee, please?”

Ví dụ: Just a little, please. (Chỉ một chút thôi.); Some more cake? (Thêm bánh nữa nhé?)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. Can I have ___ more sugar in my coffee, please?

a. few

b. a few

c. little

d. a little

2. There is only ___ milk left in the bottle. We need to buy some more.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

3. I have ___ books to read this weekend.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

4. She has ___ friends, but she prefers to spend time alone.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

5. I have ___ experience in this field, so I’m not sure if I’m the right person for the job.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

6. I have ___ money to buy a sandwich.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

7. There’s ___ water in the glass.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

8. I have ___ time to finish this report.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

9. We had ___ problems on our trip to Paris.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

10. In the fridge there’s ___ cheese.

a. few

b. a few

c. little

d. a little

Đáp án:

1.d 2. c 3. b 4. a 5. a 6. d 7. d 8. c 9. a 10. c

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với few, a few, little, a little để hoàn thành câu

  1. I have ___ friends who are interested in art, but most of them prefer sports.
  2. There is only ___ water left in the jug. Can you refill it, please?
  3. She has ___ money, but she’s planning to save up for a trip abroad.
  4. He has ___ knowledge of Italian, but he’s been studying it for a few months now.
  5. I’ve read ___ books about astronomy, but I’d like to learn more.
  6. I have ___ time before my appointment.
  7. In the park city, there are ___ people.
  8. We have ___ milk left, but ___ sugar.
  9. She knows ___ French, but she wants to learn more.
  10. I have ___ friends who like to go hiking.

Đáp án:

1. a few 2. a little 3. little 4. a little 5. a few 6. a little 7. few 8. a little/ little 9. little 10. a few

Trên đây là cách sử dụng 4 lượng từ few, a few, little và a little đúng ngữ pháp. Mong rằng bạn đọc đã nắm trong tay các kiến thức hữu ích để vận dụng cho việc học tiếng Anh và giao tiếp của mình.

Link nội dung: https://getairvestal.com/few-a-few-little-a-little-di-voi-danh-tu-gi-cach-su-dung-chi-tiet-a14464.html