Admit to V hay Ving? Các cấu trúc Admit trong tiếng Anh
I. Admit là gì?
Trong tiếng Anh, Admit có phiên âm là /ədˈmɪt/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: đồng ý, chấp nhận, cho phép ai đó làm gì/tham gia vào, thừa nhận đã làm gì. Ví dụ:
Spain was admitted to the European Community in 1986. (Tây Ban Nha được kết nạp vào Cộng đồng châu Âu vào năm 1986.)
Anna admitted that she had made a mistake. (Anna thừa nhận (rằng) cô ấy đã phạm sai lầm.)
Các từ/cụm từ đi kèm với Admit:
II. Các cấu trúc thường gặp của Admit
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc thường gặp của Admit kèm ví dụ minh họa trong bảng dưới đây nhé!
Từ bảng cấu trúc phía trên, ta thấy rằng sau Admit sẽ là động từ “to Ving hoặc Ving” nhé!
IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit
Bỏ túi danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit ngay dưới đây bạn nhé!
V. Phân biệt Acknowledge, Admit và Confess
Acknowledge, Admit và Confess tuy đều mang nghĩa là “thừa nhận làm gì” nhưng mỗi từ lại được sử dụng trong mỗi hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng PREP phân biệt ngay dưới đây nhé!
VI. Bài tập vận dụng
Để hiểu hơn về cách dùng cũng như động từ sau Admit to V hay Ving, hãy cùng PREP hoàn thành bài viết dưới đây nhé!
Bài tập: Hoàn thành các câu sau, có sử dụng từ admit
She __________ her mistake.
John finally ______ (cheat) on the exam.
They ______ (make) a mistake in the calculations.
Jack ______ he cheated on the exam when confronted by the teacher.
Mona quickly ______ (lie) to her parents about her whereabouts.
The politician ______ they lied to the public about his involvement.
Lona reluctantly admitted______ (have) feelings for her best friend.
They __________ their involvement in the incident.
The CEO publicly admitted______ (falsify) the company's financial records.
The athlete ______ he dropped during the competition.
Đáp án:
Hy vọng qua bài viết trên đây PREP đã giúp bạn hiểu được khái niệm Admit là gì? Cấu trúc Admit to V hay Ving cùng danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay bạn nhé!