Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after

Cấu trúc after là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh nhưng lại khá phức tạp cho người mới học do cấu trúc này được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Pasal tìm hiểu “sau after là gì?” qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc after là gì?

After là một giới từ và liên từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian hoặc trình tự giữa các sự kiện. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là “sau khi”, “sau”, “tiếp theo”.

Cấu trúc after là gì?

After có thể đi kèm với nhiều loại động từ khác nhau để tạo ra các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng Pasal tìm hiểu các cấu trúc khác nhau của after và cách ứng dụng chúng nhé!

Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after

Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after

Sau after là gì? Cách dùng của cấu trúc after

2.1. Cấu trúc: After + past perfect + simple past

Công thức: After + S + had + V-ed + had + V-ed

Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

2.2. Cấu trúc: After + simple past + simple present

Công thức: After + S + V-ed + S + V(s/es)

Ý nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ, tạo thành một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

2.3. Cấu trúc: After simple past + simple past

Công thức: After + S + V-ed + S + V-ed

Ý nghĩa: Diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, nhấn mạnh vào hành động thứ hai.

Ví dụ:

2.4. Cấu trúc: After + present perfect/simple present + simple future

Công thức: After + S + have/has + V-ed/V(s/es) + S + will/shall + V(inf)

Ý nghĩa: Diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

2.5. Cấu trúc: After + V-ing

Công thức: After + V-ing

Ý nghĩa: Diễn tả một hành động xảy ra đồng thời hoặc ngay sau một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Một số phrasal verb với after khác

Sau after là gì? Cách dùng chi tiết của cấu trúc after

Một số phrasal verb với after

After là một giới từ và liên từ linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc đi kèm với các phrasal verb để tạo ra các ngữ điệu và sắc thái mới. Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với “after”:

a, Be after (somebody/something): Theo đuổi, tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: The police are after the escaped convict. (Cảnh sát đang truy đuổi tên tù nhân trốn thoát.)

b, Go after (somebody/something): Theo đuổi, cố gắng đạt được ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: He went after his dreams and became a successful entrepreneur. (Anh ấy theo đuổi ước mơ và trở thành một doanh nhân thành đạt.)

c, Look after (somebody/something): Chăm sóc, quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: She looked after her younger siblings while her parents were away. (Cô ấy chăm sóc các em nhỏ trong khi bố mẹ đi vắng.)

d, Run after (somebody/something): Theo đuổi, cố gắng bắt kịp ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: The children ran after the ice cream truck. (Bọn trẻ chạy theo xe bán kem.)

e, Take after (somebody): Giống ai đó về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi.

Ví dụ: The son takes after his father in many ways. (Con trai giống bố về nhiều mặt.)

f, Ask after (somebody): Hỏi thăm ai đó.

Ví dụ: How is your grandmother doing? I haven’t asked after her in a while. (Bà của bạn dạo này thế nào? Lâu rồi tôi không hỏi thăm bà.)

g, Check up after (somebody/something): Kiểm tra, xem xét ai đó hoặc cái gì đó sau một sự kiện.

Ví dụ: The doctor checked up after the patient after the surgery. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân sau phẫu thuật.)

h, Hear after (something): Nghe về điều gì đó sau khi nó đã xảy ra.

Ví dụ: I heard after that she got the job. (Sau đó tôi mới nghe nói cô ấy đã được nhận vào làm.)

Tham khảo thêm:

Denied to V hay Ving? Cách dùng chi tiết của cấu trúc denied

Cấu trúc stop là gì? Stop to V hay Ving?

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn cấu trúc After phù hợp để hoàn thành các câu sau:

1/ _____ I finished my work, I went to the park.

2/ She _____ me an email after she arrived home.

3/ They _____ lived in Hanoi for 10 years before moving to Ho Chi Minh City.

4/ _____ you have eaten dinner, please wash the dishes.

5/ I _____ tired after studying for hours.

6/ The children _____ out to play after the rain stopped.

7/ We _____ planning a trip after the wedding.

8/ After _____(listen to the music), I felt relaxed.

9/ The police are _____ the escaped convict.

10/ She is always _____ her children to do their homework.

Bài 2: Viết câu với các phrasal verb sau:

1/ Be after

2/ Go after

3/ Look after

4/ Run after

5/ Take after

6/ Ask after

7/ Check up after

8/ Hear after

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

1/ Sau khi học xong bài, tôi đi chơi với bạn bè.

2/ Cô ấy đã gửi email cho tôi sau khi hoàn thành công việc.

3/ Họ đã sống ở Đà Nẵng 5 năm trước khi chuyển đến Sài Gòn.

4/ Sau khi ăn tối, bạn phải rửa chén.

5/ Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi học cả ngày.

Đáp án:

Bài 1:

1/ After

2/ Sent

3/ Had

4/ When

5/ Felt

6/ Went

7/ Are

8/ listening to the music

9/ After

10/ After

Bài 2:

1/ I am always after the latest fashion trends. (Tôi luôn theo đuổi những xu hướng thời trang mới nhất.)

2/ She is going after her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đang theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)

3/ The nurse looked after the patient after the surgery. (Y tá chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật.)

4/ The children ran after the ice cream truck. (Bọn trẻ chạy theo xe bán kem.)

5/ My son takes after his father in many ways. (Con trai tôi giống bố về nhiều mặt.)

6/ How is your grandmother doing? I haven’t asked after her in a while. (Bà ngoại của bạn dạo này thế nào? Lâu rồi tôi không hỏi thăm bà.)

7/ The doctor checked up after the patient after the surgery. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân sau phẫu thuật.)

8/ I heard after that she got the job. (Sau đó tôi mới nghe nói cô ấy đã được nhận vào làm.)

Bài 3:

1/ After finishing my lesson, I went out with my friends.

2/ She emailed me after completing her work.

3/ They had lived in Da Nang for 5 years before moving to Saigon.

4/ After dinner, you must wash the dishes.

5/ I felt tired after studying all day.

Lời kết

Trên đây là đầy đủ các nội dung kiến thức các bạn cần biết về cấu trúc after trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã trả lời được thắc mắc của các bạn về “sau after là gì?”. Đừng quên theo dõi các bài viết sắp tới của Pasal để học thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích nhé!

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

Link nội dung: https://getairvestal.com/sau-after-la-gi-cach-dung-chi-tiet-cua-cau-truc-after-a14513.html