Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A – Z

Bạn đang thắc mắc: “Apologize cộng gì?” Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu câu trả lời và những kiến thức liên quan đến từ Apologize nhé!

Apologize là gì?

Dưới đây là thông tin tổng quan của từ apologize theo từ điển Oxford

Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A - Z

Thông tin cơ bản về từ “apologize” Loại từĐộng từ (verb)Phiên âm

/əˈpɑːlədʒaɪz/ (Anh - Mỹ)

/əˈpɒlədʒaɪz/ (Anh - Anh)

Định nghĩaTừ “apologize” được sử dụng để xin lỗi với ai đó vì mình đã làm gì sai, hoặc gây ra vấn đề gì.Ví dụI apologized to my younger brother for being so harsh on him.(Tôi xin lỗi em trai tôi vì đã quá hà khắc với em ấy)Lưu ý

Từ “apologize” còn có một dạng spelling khác là “apologise”.

Cách viết “apologize” thường được sử dụng ở lối viết Anh - Mỹ.

Cách viết “apologise” thường được sử dụng ở lối viết Anh -Anh.

Apologize cộng gì? - Apologize thường đi với từ gì?

Trước khi đi vào tìm hiểu apologize cộng gì, thường đi với loại từ gì, hãy cùng IZONE nhìn lại một trong những lỗi sai mà các bạn học sinh thường mắc phải. Đó chính là việc bạn học từ vựng một cách “riêng lẻ”.

“Riêng lẻ” ở đây có nghĩa là chúng ta có xu hướng học từng từ đơn một. Chẳng hạn, khi nhắc đến từ apologize, có thể bạn chỉ biết từ này có nghĩa là “xin lỗi”. Và khi muốn diễn đạt ý “Tôi xin lỗi anh ấy”, bạn sẽ nghĩ ngay đến câu: “I apologized him”.

Tuy nhiên, câu “I apologized him” lại là một câu bị sai ngữ pháp trong tiếng Anh. Khi bạn muốn sử dụng từ “apologize” để nói xin lỗi ai đó, thì bạn cần phải sử dụng cấu trúc là “apologize to someone”.

Qua ví dụ trên, như các bạn có thể thấy, việc học từ một cách “riêng lẻ” sẽ khiến các bạn dễ mắc sai lầm khi muốn diễn đạt các ý trong giao tiếp hoặc viết câu.

Vậy từ apologize cộng gì và thường đi với những loại từ nào?

Những loại từ thường đi với từ apologize

Trạng từ + apologizeVí dụ

….

Nam apologized sincerely for the mistake he made (Nam chân thành xin lỗi vì lỗi lầm mà anh ấy mắc phải).Động từ + apologizeVí dụ

Thu would like to apologize to her boyfriend for being so childish. (Thu muốn xin lỗi bạn trai cô ấy vì đã quá trẻ con)Apologize + giới từVí dụ

Qua bảng trên, ta có thể thấy rằng Apologize sẽ cộng với giới từ to hoặc for.

Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A - Z

Vậy làm sao để có thể biết được một từ tiếng Anh thường đi kèm những dạng từ nào?

Để có thể biết được một từ trong tiếng Anh thường đi kèm với những loại từ nào, các bạn có thể tham khảo cuốn từ điển tra collocation trong tiếng Anh sau đây: Từ điển Ozdic.

Đây là giao diện khi bạn tra từ “apologize” trên Ozdic:

Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A - Z

Cấu trúc Apologize

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của từ “Apologize”

Cách diễn đạtCấu trúcVí dụMuốn diễn đạt ý “xin lỗi ai”apologize to someoneI sincerely apologized to my girlfriend (tôi chân thành xin lỗi bạn gái tôi)Muốn diễn đạt ý “xin lỗi vì điều gì”

apologize for something/ Ving

Hoa apologized for being late and promised it would never happen again. (Hoa xin lỗi vì đã đến muộn và hứa sẽ không bao giờ đến muộn nữa).

Lưu ý: Bạn có thể kết hợp cả 2 cách diễn đạt trên trong cùng một câu.

Ví dụ: Thu would like to apologize to her boyfriend for being so childish. (Thu muốn xin lỗi bạn trai cô ấy vì đã quá trẻ con)

>>> [Xem thêm]: Arrange to V hay Ving? Cách sử dụng Arrange thường dùng

So sánh Apologize và Sorry

Khi tra các tài liệu trên mạng, bạn sẽ thấy có vô vàn các cách khác nhau để có thể diễn đạt “xin lỗi”. Nhưng có lẽ, một trong những cách đơn giản nhất có thể diễn đạt ý này đó là việc sử dụng từ “sorry”.

Mặc dù từ apologize sorry đều có nghĩa là “xin lỗi”, tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Vậy sự khác biệt của chúng là gì? Hãy nhìn vào bảng dưới đây nhé!

Bảng so sánh giữa apologize và sorry

Đặc điểmapologizesorryLoại từĐộng từTính từCách diễn đạt“Xin lỗi vì điều gì”Apologize for something

Vtobe sorry for something

Vtobe sorry about something

Cách diễn đạt “Xin lỗi ai”Apologize to somebody

Lưu ý: Từ sorry không phải lúc nào cũng được sử dụng để diễn đạt nét nghĩa “xin lỗi”. Đôi khi, nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc buồn bã, đồng cảm.

VD: We’re sorry to hear that your father’s in hospital again.Chúng tôi lấy làm tiếc khi nghe tin bố bạn lại vào viện - người nói thể hiện cảm xúc buồn khi mà nghe tin bố của bạn mình vào viện.

Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức (định nghĩa, collocation, cấu trúc, chức năng) của từ apologize cũng như câu trả lời cho câu hỏi: “apologize cộng gì?”. Chúc các bạn học tốt!

Link nội dung: https://getairvestal.com/apologize-cong-gi-tong-hop-cau-truc-apologize-a-z-a14631.html