Key takeaways
Arrive in:
Sử dùng kèm với địa điểm: các địa điểm lớn như một quốc gia, lãnh thổ, một thành phố
Sử dụng kèm với thời gian: Thời gian bao gồm tháng/năm/các mùa trong năm (Ví dụ: 2022/ September/ Spring)
Arrive at:
Sử dùng kèm với địa điểm: các địa điểm nhỏ như công viên, sở thú, sân bay, bến xe, v.v
Sử dụng kèm với thời gian: thời gian cụ thể, được xác định rõ ràng như giờ
Arrive on: Sử với kèm với thời gian: các thứ trong tuần (ví dụ: Monday, Saturday), ngày mấy của tháng hoặc ngày/tháng/năm (Ví dụ: the second day of April, 17/10/2022)
Theo từ điển Oxford, arrive là động từ mang nghĩa là:
“to get to a place, especially at the end of a journey” (Từ điển Oxford) - nghĩa: Để đến một nơi, đặc biệt là khi kết thúc hành trình
“(of things) to be brought to somebody” - nghĩa: được mang đến cho ai đó
“(of an event or a moment) to happen or to come, especially when you have been waiting for it” - nghĩa: sẽ xảy ra hoặc sắp đến, đặc biệt là khi bạn đã chờ đợi nó
Ví dụ:
Helen'll arrive in Vietnam at noon. (Helen sẽ đến Việt Nam vào buổi trưa.)
The bus arrived at the Ben Thanh station 30 minutes late. (Xe buýt đến bến Thành muộn 30 phút.)
A letter arrived for my parents this afternoon. (Một lá thư đến cho bố mẹ tôi chiều nay.)
Send your products to arrive by 31 October. (Gửi sản phẩm của bạn đến nơi trước ngày 31 tháng 10.)
Our wedding day arrived. (Ngày cưới của chúng tôi đã đến.)
Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung vào việc khai thác động từ arrive với ý nghĩa đầu tiên: đến một nơi, đặc biệt là khi kết thúc hành trình.
Cách sử dụng
Sử dùng kèm với địa điểm: các địa điểm lớn như một quốc gia, lãnh thổ, một thành phố
Sử dụng kèm với thời gian: Thời gian bao gồm tháng/năm/các mùa trong năm (Ví dụ: 2022/ September/ Spring)
Ví dụ
Hannah will arrive in Ho Chi Minh city today. (Hannah sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh hôm nay.)
Lisa will arrive in Autumn with her family. (Lisa sẽ đến vào mùa thu với gia đình.)
We are waiting for our child arriving in 2023. (Chúng tôi đang chờ đợi đứa con của chúng tôi đến vào năm 2023.)
Cách sử dụng
Sử dùng kèm với địa điểm: các địa điểm được xem là nhỏ như công viên, sở thú, sân bay, bến xe, v.v
Sử dụng kèm với thời gian: thời gian cụ thể, được xác định rõ ràng như giờ
Ví dụ
When Jenny arrived at the bookstore, it was already closed. (Khi Jenny đến hiệu sách, nó đã đóng cửa.)
John arrived at 8pm, you should come early. (John đến lúc 8 giờ tối, bạn nên đến sớm.)
Cách sử dụng
Sử với kèm với thời gian: các thứ trong tuần (ví dụ: Monday, Saturday), ngày mấy của tháng hoặc ngày/tháng/năm (Ví dụ: the second day of April, 17/10/2022)
Ví dụ
I am arriving on Monday. (Tôi sẽ đến vào thứ hai.)
My parents will arrive on 1st of May. (Bố mẹ tôi sẽ đến vào ngày 1 tháng 5.)
The cargo will arrive on 20/10/2022. (Kiện hàng về vào 20/10/2022.)
Một điểm đặc biệt đó là arrive không đi với bất cứ giới từ nào khi đi kèm với home. Chúng ta có cụm từ “arrive home” không sử dụng thêm bất kì giới từ nào. Người học cần lưu ý khi sử dụng trong những tình huống phù hợp.
Ví dụ:
Đúng: What time did your son arrive home?
Sai: What time did your son arrive at home?
Arrive chỉ đi với 03 giới từ đã đề cập ở trên, không có trường hợp ngoại lệ nào arrive đi với giới từ to.
Ví dụ:
Câu đúng: David and Daisy arrived at the restaurant.
Câu sai: David and Daisy arrived to the restaurant.
1. My parents arrived ___America ___ 10:00 am.
A. at, at
B. in, at
c. on, in
2. My sister arrived home ______.
A. at yesterday
B. on yesterday
C. yesterday
3. My customer arrived early __ Tan Son Nhat Airport.
A. at
B. on
C. in
4. What exactly time do the students arrive _____ London?
A. in
B. on
C. at
5. Sandy arrives _____ the Russia________ 12:00am.
A. in, at
B. on, in
C. at, at
6. What time did Yukio______ Tokyo?
A. on
B. in
C. at
7. Our family arrived ______ Mexico ____ 2021
A. at, in
B. on, in
C. in, in
8. I’ll be arriving _______ this Monday and leaving the following Wednesday
A. at
B. on
C. in
9. Our coach will arrive____Cambodia______ 10 p.m
A. at
B. on
C. in
Đáp án
1. in, at (Dịch: Gia đình của tôi đã đến Mỹ vào lúc 10 giờ tối)
2. yesterday (Dịch: Em gái tối đã về tới nhà vào ngày hôm qua.)
3. at (Khách hàng của tôi đã đáp cánh sớm tại sân bay Tân Sơn Nhất)
4. in (Dịch: Thời gian chính xác những học sinh sẽ tới London là mấy giờ nhỉ?)
5. at, at (Dịch: Sandy đến Nga vào lúc 12 giờ trưa)
6. in (Dịch: Yukio đã đến Tokyo vào lúc mấy giờ thế?)
7. in, in (Dịch: Gia đình chúng tôi đã đến Mexico vào năm 2021)
8. on (Dịch: tôi sẽ đến vào thứ hai tới và sẽ đi vào thứ tư của tuần tiếp theo)
9. in (Dịch: xe khách sẽ đến Campuchia vào lúc 10 giờ tối)
Đọc thêm: Cấu trúc In addition to trong tiếng Anh là gì?
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến arrive đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Người học hãy cố gắng luyện tập các kiến thức trên và tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh liên quan đến arrive để có thể sử dụng thành thạo để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Hy vọng người học có thể áp dụng cấu trúc này vào trong quá trình học tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và chính xác.
Tham khảo
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/arrive
Link nội dung: https://getairvestal.com/arrive-di-voi-gioi-tu-nao-cach-dung-va-nhung-luu-y-a14649.html