Pay attention to là gì? Cấu trúc, cách dùng Pay attention to
I. Pay attention to là gì?
Pay attention to là gì? Theo định nghĩa từ điểm Cambridge, cấu trúc Pay attention to có nghĩa là dành sự tập trung/chú ý vào vật, việc, hay người nào đó. Ví dụ:
I’m paying attention to my homework. Don’t bother me. (Tôi đang tập trung để làm bài tập về nhà, đừng làm phiền tôi.)
Nam always pays attention to his career. (Nam dành sự tập trung vào công việc.)
II. Cách sử dụng cấu trúc Pay attention to
Cấu trúc Pay attention to có cách sử dụng rất đơn giản, dễ nhớ. Pay attention to được sử dụng để diễn tả hành động tập trung, chú ý cao đối với sự vật, sự việc hay người nào đó. Cấu trúc:
Pay attention to something/somebody/V-ing
Ví dụ:
Don't pay attention to the cat because it often acts spoiled when given attention. (Đừng chú ý đến con mèo bởi vì nó hay làm nũng khi được chú ý.)
Minh paid too much attention to Mai, making her feel uncomfortable. (Minh chú ý tới Mai quá nhiều, khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.)
Please pay attention to the roadside prohibition signs to avoid violations. (Hãy chú ý đến biển cấm bên đường để tránh vi phạm nhé.)
Xem thêm:
In order to và So as to là gì? Cách sử dụng In order to và So as to
III. Một số cấu trúc tương đồng với Pay attention to
Dưới đây là một số cấu trúc tương đồng với Pay attention to mà các các bạn nên biết để sử dụng thay thế khi cần nhé!
1. Pay close/careful/full/undivided attention to
2. Take notice of
Cấu trúc take notice of diễn tả sự chú ý đến cái gì, ai đó, tương tự Pay attention to. Cấu trúc:
Take notice of something/somebody/Ving
Ví dụ:
You should take notice of the instructions when installing tables and chairs. (Bạn nên chú ý đến hướng dẫn khi lắp đặt bàn ghế.)
You should take notice of the ratio of flour and water when making cakes. (Bạn nên chú ý đến tỷ lệ bột và nước khi làm bánh.)
3. Concentrate/Focus on
Cấu trúc Concentrate/Focus on cũng có nghĩa tương tự Pay attention to là tập trung vào cái gì, ai đó. Cấu trúc:
Concentrate/focus on something/somebody/V-ing
Ví dụ:
Focus on your career, don't let love get in the way. (Hãy tập trung cho sự nghiệp, đừng để tình yêu cản đường.)
You need to concentrate on solving your personal finances. (Bạn cần tập trung vào việc giải quyết vấn đề tài chính cá nhân.)
IV. Bài tập về cấu trúc Pay attention to
Để có thể nhuần nhuyễn cách sử dụng cấu trúc Pay attention to, hãy luyện tập với bài tập cơ bản sau đây nhé!
Sắp xếp thứ tự các từ trong câu để thành câu đúng hoàn chỉnh:
He couldn't/to the lecture/pay attention/he was daydreaming/because.
It's important/to the road/to pay close attention/when you're driving.
My teacher told me/attention/to pay careful/to the instructions.
Nam couldn't/the movie because/pay full attention to/he kept checking his phone.
The researcher needs/attention to the details in/to pay undivided/order to make accurate observations.
During the examination,/carefully/it's crucial to/the questions/concentrate on/and read them.
The mentor/ to focus/ told the team/ the plan for the upcoming match/on.
When studying, it's important/attention to/to pay close/the lesson and distractions/avoid.
The detective/ to the details of the crime scene/needed to pay careful attention/ in order to solve the case.
In order to succeed, it's essential/your breathing /and clear/to pay undivided attention to/ your mind.
Đáp án
He couldn't pay attention to the lecture because he was daydreaming.
It's important to pay close attention to the road when you're driving.
My teacher told me to pay careful attention to the instructions.
Nam couldn't pay full attention to the movie because he kept checking his phone.
The researcher needs to pay undivided attention to the details in order to make accurate observations.
During the examination, it's crucial to concentrate on the questions and read them carefully.
The mentor told the team to focus on the plan for the upcoming match.
When studying, it's important to pay close attention to the lesson and avoid distractions.
The detective needed to pay careful attention to the details of the crime scene in order to solve the case.
In order to succeed, it's essential to pay undivided attention to your breathing and clear your mind.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ về Pay attention to trong tiếng Anh. Hãy luyện tập nhiều để vận dụng vào giải quyết các bài thi cũng như ứng dụng giao tiếp hằng ngày hiệu quả nhất nhé!