Aware đi với giới từ gì? Phân biệt giữa aware of và familiar with 

Trong tiếng Anh, “aware” có nghĩa là nhận thức, hiểu biết về một điều gì đó. Đây là một tính từ được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và giao tiếp với tần suất sử dụng khoảng 1,5 triệu lần mỗi năm. Vậy bạn đã biết aware đi với giới từ gì hay chưa, cấu trúc be aware of diễn tả điều gì? Cùng PEP tìm hiểu câu trả lời ngay trong bài viết này nhé!

Giải nghĩa tính từ aware trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “aware” là một tính từ có phiên âm là /əˈwer/ (theo Anh-Mỹ) và phiên âm /əˈweər/ (theo Anh-Anh) với các ý nghĩa như sau:

Ví dụ:

Aware đi với giới từ gì? Phân biệt giữa aware of và familiar with
Aware là gì?

Các từ có chung gốc từ với aware

Ví dụ: The awareness of climate change is growing. (Sự nhận thức về biến đổi khí hậu đang ngày càng tăng lên.)

Ví dụ: He is unaware of the danger. (Anh ấy không nhận thức được nguy hiểm.)

Ví dụ: He was awarely aware of the situation. (Anh ấy nhận thức một cách rõ ràng về tình hình.)

Ví dụ: The music awakened a sense of nostalgia in me. (Âm nhạc đánh thức cảm giác hoài niệm trong tôi.)

Aware đi với giới từ gì?

1. Giới từ of

Cụ thể, cấu trúc: S + be + Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund: diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó.

Ví dụ:

2. Giới từ about

Cấu trúc: Aware about + Noun/ Noun phrase/ Gerund: diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết về một chủ đề, vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

Aware đi với giới từ gì? Phân biệt giữa aware of và familiar with
Aware đi với giới từ gì?

Cách dùng của hai giới từ này có vẻ khá giống nhau phải không nào, Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn phân biệt được khi nào cần dùng of và khi nào cần dùng about:

Tiêu chíAware ofAware about Mức độ chính xác

“Aware of” thường được sử dụng khi bạn có thông tin chính xác về một cái gì đó.

“Aware about” thường được sử dụng khi bạn có thông tin chung hoặc không chắc chắn về một cái gì đó.

Mức độ quan tâm

“Aware of” thường được sử dụng để diễn tả sự nhận thức một cách trung lập.

“Aware about” thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm hoặc lo lắng về một cái gì đó.

Cách sử dụng

“Aware of” có thể được sử dụng với danh từ (N), gerund (V-ing) và mệnh đề that (that clause).

“Aware about” thường được sử dụng với danh từ (N) và gerund (V-ing).

Lưu ý:

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây:

1. We’re just making the public … the issue

A. aware of

B. know

C. is aware of

D. is familiar

2. They are ……. the fact that a solution must be found possible before things get worse.

A. understand

B. aware about

C. familiar in

D. cognizant

3. Before he ……. the circumstances, we should solve the problem.

A. familiar

B. aware of

C. is aware of

D. is familiar

4. No sooner had I been ……. causing an accident, I fainted.

A. aware of

B. aware about

C. familiar with

D. know

5. Are you aware ….. falling in love with such a promiscuous person?

A. about

B. at

C. in

D. of

Đáp án

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. D

4 cấu trúc phổ biến với Aware trong tiếng Anh

Aware đi với giới từ gì? Phân biệt giữa aware of và familiar with
Cấu trúc của Aware trong tiếng Anh

1. Aware of + Danh từ (N): Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự nhận thức về một sự kiện, tình huống, vấn đề hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

I am aware of the problem. (Tôi biết vấn đề đó.)

She is aware of the importance of education. (Cô ấy nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục.)

They are aware of the dangers of smoking. (Họ nhận ra những nguy cơ của việc hút thuốc lá.)

2. Aware of + Gerund (V-ing): Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự nhận thức về một hoạt động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

I am aware of studying hard for the exam. (Tôi biết việc phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)

She is aware of working late tonight. (Cô ấy nhận thức được việc phải làm việc muộn tối nay.)

They are aware of traveling to Europe next summer. (Họ nhận ra việc sẽ đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.)

3. Aware that + Mệnh đề that (that clause): Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự nhận thức về một sự thật hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ:

I am aware that the meeting has been postponed. (Tôi biết rằng cuộc họp đã bị hoãn.)

She is aware that she made a mistake. (Cô ấy nhận thức rằng mình đã mắc sai lầm.)

They are aware that the deadline is approaching. (Họ nhận ra rằng hạn chót đang đến gần.)

4. Aware about + Danh từ (N): Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả sự nhận thức về một sự kiện, tình huống, vấn đề hoặc hoạt động cụ thể, đồng thời thể hiện sự quan tâm và mức độ quan trọng của vấn đề đó. Tuy nhiên, cấu trúc này thường được sử dụng ít phổ biến hơn so với “aware of”.

Ví dụ:

I am aware about the importance of protecting the environment. (Tôi quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.)

She is aware about the problems facing the community. (Cô ấy lo lắng về những vấn đề mà cộng đồng đang phải đối mặt.)

They are aware about the need to take action on climate change. (Họ nhận thức được sự cần thiết phải hành động về biến đổi khí hậu.)

>>> Cập Nhật Thêm: Concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Phân biệt giữa aware of và familiar with

Aware đi với giới từ gì? Phân biệt giữa aware of và familiar with
Phân biệt giữa aware of và familiar with

Mặc dù cả hai cấu trúc “aware of” và “familiar with” đều có thể được dịch là “biết” hoặc “nhận thức” trong tiếng Việt, nhưng có một số điểm khác biệt giữa chúng như sau:

1. Mức độ hiểu biết:

“Aware of” thường được sử dụng khi bạn có thông tin chung hoặc không chắc chắn về một cái gì đó.

Ví dụ: I am aware of the problem of poverty in my country. (Tôi biết về vấn đề đói nghèo ở đất nước tôi.)

Trong khi đó, “Familiar with” thường được sử dụng khi bạn có thông tin chi tiết hoặc hiểu rõ về một cái gì đó.

Ví dụ: I am familiar with the different cultures in the world. (Tôi biết rõ về các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)

2. Mức độ quan tâm:

“Aware of” thường được sử dụng để diễn tả sự nhận thức một cách trung lập còn “Familiar with” thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm hoặc kinh nghiệm với một cái gì đó.

Ví dụ:

I am aware of the dangers of smoking. (Tôi biết về những nguy cơ của việc hút thuốc lá.)

I am familiar with the work of this artist. (Tôi quan tâm đến tác phẩm của nghệ sĩ này.)

She is familiar with traveling to Europe. (Cô ấy có kinh nghiệm đi du lịch Châu Âu.)

3. Cách sử dụng:

“Aware of” có thể được sử dụng với danh từ (N), gerund (V-ing) và mệnh đề that (that clause).

Ví dụ:

I am aware of the problem (N).

She is aware of studying hard (V-ing).

They are aware of that the deadline is approaching (that clause).

Trong khi đó “Familiar with” thường được sử dụng với danh từ (N) và gerund (V-ing).

Ví dụ:

I am familiar with the importance of education (N).

She is familiar with the dangers of smoking (N).

They are familiar with traveling to Europe (V-ing).

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với aware trong tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với aware

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ Conscious Nhận thức rõ ràng và có chủ ý về điều gì đó. Cognizant Mang nghĩa trang trọng hơn, thể hiện sự hiểu biết đầy đủ về một vấn đề hoặc tình huống. Informed Nhấn mạnh vào việc có thông tin chính xác và cập nhật về một vấn đề cụ thể. Apprised Mang nghĩa trang trọng hơn, thể hiện việc được thông báo chính thức về một vấn đề quan trọng. Aware Mang nghĩa chung chung, thể hiện sự biết về hoặc nhận thức được một điều gì đó. Concerned Thể hiện sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề tiềm ẩn hoặc nguy hiểm. Mindful Nhấn mạnh vào sự chú ý và quan tâm có chủ ý đến một vấn đề hoặc tình huống. Sensitive Thể hiện sự nhận thức tinh tế về những vấn đề hoặc tình huống tế nhị. Alert Nhấn mạnh vào sự chú ý và cảnh giác cao độ đối với một vấn đề hoặc mối đe dọa tiềm ẩn. Familiar Thể hiện sự hiểu biết chi tiết và kinh nghiệm về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Acquainted Mang nghĩa ít trang trọng hơn, thể hiện sự biết đến hoặc quen biết ai đó hoặc điều gì đó. Conversant Thể hiện sự hiểu biết và khả năng thảo luận một cách thông thạo về một chủ đề cụ thể. Au fait Mang nghĩa trang trọng hơn, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và sành sỏi về một lĩnh vực cụ thể.

Các từ trái nghĩa với aware

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ Unaware Không biết, không nhận thức được điều gì đó. Uninformed Không có thông tin chính xác hoặc cập nhật về một vấn đề cụ thể. Oblivious Hoàn toàn không quan tâm hoặc nhận thức được điều gì đó đang xảy ra xung quanh. Unmindful Không chú ý hoặc không quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống. Insensible Không có khả năng cảm nhận hoặc nhận thức được điều gì đó. Unconscious Trạng thái mất ý thức, không nhận thức được môi trường xung quanh. Unfamiliar Không biết, không quen thuộc với một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Unacquainted Không biết đến hoặc chưa từng gặp ai đó hoặc điều gì đó. Unconversant Không có khả năng thảo luận một cách thông thạo về một chủ đề cụ thể. Uninformed Không có hoặc thiếu thông tin về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Unwitting Không chủ ý hoặc không nhận thức được những gì mình đang làm hoặc nói.

Bài viết trên đây PEP English đã cung cấp đầy đủ thông tin tới quý bạn đọc về cách sử dụng tính từ aware trong tiếng Anh. PEP hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức của mình khi học tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Link nội dung: https://getairvestal.com/aware-di-voi-gioi-tu-gi-phan-biet-giua-aware-of-va-familiar-with-a14689.html