Back up là gì? Back down là gì?

Back up và back down là 2 cụm động từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Back up là gì? Back down là gì? Cách sử dụng 2 cụm động từ này như thế nào? Để làm rõ, hãy cùng Ivycation tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1/ Back up là gì?

Mời các bạn cùng Ivycation tham khảo những ý nghĩa của cụm động từ back up.

Back up là gì? Back down là gì?

Ví dụ:

Whenever I fail, my family always backs me up and gives me motivation.(Mỗi khi tôi thất bại, gia đình tôi luôn hỗ trợ tôi và trao cho tôi động lực phấn đấu.)

If Peter doesn’t back me up in this exam, I will not pass. (Nếu Peter không hỗ trợ tôi trong kì thi này, tôi sẽ không đỗ được.)

Ví dụ:

Could you back me up with the truth please? I know you know. (Bạn có thể nói cho tôi sự thật được không? Tôi biết bạn biết.)

Ví dụ:

Before fixing the computer, you want to back up some files? ( Trước khi sửa máy tính, bạn có muốn tạo bản sao các tệp không?)

Ví dụ:

What he has said backs up that he is not the thief. (Những gì anh ta vừa nói chứng minh rằng anh ấy không phải kẻ ăn trộm)

Ví dụ:

I can’t go out here, there are so many vehicles backing up at the fork. ( Tôi không thể đi ra khỏi đó, có quá nhiều phương tiện xếp hàng dài ở ngã ba. )

Tham khảo thêm:

Back out là gì? Back off là gì? Back away là gì?

Back into là gì? Back onto là gì?

2/ Cách dùng back up

Back up có thể đứng một mình hoặc dùng với cấu trúc:

Ví dụ:

He was backed up by a team, so he won the game easily. (Anh ấy được hỗ trợ bởi một nhóm, vì vậy anh ấy đã chiến thắng trò chơi dễ dàng.)

My family backs me up when I study abroad. (Gia đình hỗ trợ tôi khi tôi học nước ngoài.)

You need an example to back up your idea. (Bạn cần lấy một ví dụ để chứng minh cho ý tưởng của bạn.)

3/ Back down là gì?

Back down thường được biết đến với những ý nghĩa sau đây.

Back up là gì? Back down là gì?

Ví dụ:

Finally, he backed down from his behavior and said sorry to me. (Cuối cùng thì, anh ấy cũng thừa nhận lỗi sai từ hành động của mình và xin lỗi tôi.)

Ví dụ:

She is an ingratiate girl, so I backed down. (Cô ấy là một kẻ vô ơn, nên tôi đã ngừng giúp đỡ.)

4/ Cách dùng back down

Back down có thể được sử dụng đứng một mình hoặc đi với on/ from

Ví dụ:

Residents forced the government to back down on the plans to demolish the pagoda. (Dân cư yêu cầu chính phủ thừa nhận sai lầm từ việc phá ngôi chùa.)

Let him help himself, I only back down and observe. (Để anh ta tự giúp chính mình, tôi chỉ lặng lẽ quan sát.)

Như vậy vừa rồi, Ivycation đã giới thiệu đến bạn khái niệm và cách dùng của 3 cụm động từ back up và back down. Hãy sử dụng chúng thường xuyên để nằm lòng bạn nhé!

Link nội dung: https://getairvestal.com/back-up-la-gi-back-down-la-gi-a14774.html