Tổng Hợp 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Tổng Hợp 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường

Chủ đề về môi trường thường xuất hiện đều đặn trong nhiều bài học và bài thi tiếng Anh. Mặc dù có nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường, nhưng không phải ai cũng biết và sử dụng chúng một cách thành thạo. Hãy cùng NativeXhọc từ vựng tiếng Anh về môi trường để làm phong phú thêm nguồn từ vựng của bạn, giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát trong mọi chủ đề.

Danh sách từ vựng tiếng anh về môi trường

→ Từ vựng tiếng anh về môi trường dạng Noun (Danh từ)

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về môi trường dạng danh từ (nouns) mà bạn không nên bỏ qua:

Environment (noun) /ɪnˈvaɪrənmənt/ : Môi trường

Environmental issues (noun) /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪʃuz/ : Vấn đề môi trường

Pollution (noun) /pəˈluːʃən/ : Ô nhiễm

Recycling (noun) /riˈsaɪklɪŋ/ : Tái chế

Conservation (noun) /kɒnsəˈveɪʃən/ : Bảo tồn

Biodiversity (noun) /baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ : Đa dạng sinh học

Deforestation (noun) /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən/ : Tàn phá rừng

Ozone Layer (noun) /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ : Lớp ozon

Natural Resources (noun) /ˈnætʃərəl rɪˈsɔrsɪz/ : Tài nguyên thiên nhiên

Emission (noun) /ɪˈmɪʃən/ : Khí thải

Landfill (noun) /ˈlændfɪl/ : Nơi chôn rác

Sustainability (noun) /səˌsteɪnəˈbɪləti/ : Khả năng bền vững

Hazardous Waste (noun) /ˈhæzərdəs weɪst/ : Chất thải nguy hại

Clean Energy (noun) /kliːn ˈɛnərdʒi/ : Năng lượng sạch

Paper Bags (noun) /ˈpeɪpər bæɡz/ : Túi giấy

Wildlife Conservation (noun) /ˈwaɪldlaɪf kənˌsɜrˈveɪʃən/ : Bảo tồn động vật hoang dã

Non-renewable Resources (noun) /nɒn-rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔrsɪz/ : Tài nguyên không tái tạo

Air Pollution (noun) /ɛr pəˈluːʃən/ : Ô nhiễm không khí

Greenery (noun) /ˈɡriːnəri/ : Cây cỏ, cây xanh

Waste Reduction (noun) /weɪst rɪˈdʌkʃən/ : Giảm thải rác

Green Building (noun) /ɡriːn ˈbɪldɪŋ/ : Công trình xanh

Ecological Balance (noun) /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈbæləns/ : Cân bằng sinh thái

→ Từ vựng tiếng anh về môi trường dạng Verb (Động từ)

Khi nói về môi trường trong tiếng Anh, việc nắm vững những động từ liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số động từ cơ bản để bạn có thể sử dụng khi nói về môi trường:

Recycle (verb) /rɪˈsaɪkl/ : Tái chế

Plant (verb) /plænt/ : Trồng cây

Preserve (verb) /prɪˈzɜːrv/ : Bảo tồn

Clean (verb) /kliːn/ : Làm sạch

Educate (verb) /ˈɛdʒəˌkeɪt/ : Giáo dục

Advocate (verb) /ˈædvəˌkeɪt/ : Ủng hộ, đề cao

Reduce (verb) /rɪˈdjuːs/ : Giảm.

Reuse (verb) /riˈjuːz/ : Tái sử dụng

Protect (verb) /prəˈtɛkt/ : Bảo vệ

Combat (verb) /kəmˈbæt/ : Chiến đấu chống lại

Emit (verb) /ɪˈmɪt/ : Phát ra (như khí thải)

Dispose (verb) /dɪsˈpoʊz/ : Loại bỏ

Purify (verb) /ˈpjʊrɪfaɪ/ : Làm sạch, tạo sạch

Contaminate (verb) /kənˈtæmɪneɪt/ : Nhiễm độc, ô nhiễm

Replenish (verb) /rɪˈplɛnɪʃ/ : Làm đầy lại

Minimize (verb) /ˈmɪnɪmaɪz/ : Tối thiểu hóa

Purge (verb) /pɜːrdʒ/ : Làm sạch, thanh lọc

Restore (verb) /rɪˈstɔːr/ : Khôi phục

Cleaning up trash (verb) /ˈkliːnɪŋ ʌp træʃ/ : Dọn dẹp rác

Reduce the use of plastic bags (phrase) /rɪˈduːs ðə juz ʌv ˈplæstɪk bæɡz/ : Giảm việc sử dụng túi nhựa.

Minimizes environmental pollution (phrase) /ˈmɪnəˌmaɪzɪz ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl pəˈluːʃən/: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Decrease emissions from individual vehicles (phrase) /dɪˈkriːs ɪˈmɪʃənz frəm ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈviːɪklz/ : Giảm khí thải từ các phương tiện cá nhân.

Conserve electricity (phrase) /kənˈsɜːrv ɪˌlɛkˈtrɪsəti/: Bảo tồn điện năng.

Reduce emissions from power sources (phrase) /rɪˈduːs ɪˈmɪʃənz frəm ˈpaʊər ˈsɔrsɪz/: Giảm khí thải từ các nguồn điện.

→ Từ vựng tiếng anh về môi trường dạng Adjective (Tính từ)

Những tính từ mô tả về môi trường giúp chúng ta diễn đạt ý kiến và nhận định một cách chính xác và sinh động. Hãy cùng điểm qua một số tính từ hữu ích về môi trường:

Sustainable (adjective) /səˈsteɪnəbl/ : Bền vững

Clean (adjective) /kliːn/ : Sạch

Polluted (adjective) /pəˈluːtɪd/ : Ô nhiễm

Renewable (adjective) /rɪˈnjuːəbl/ : Tái tạo

Green (adjective) /ɡriːn/ : Xanh, thân thiện với môi trường

Environment clean (adjective) /ɪnˈvaɪrənmənt kliːn/ : Giữ cho môi trường sạch sẽ.

Hazardous (adjective) /ˈhæzərdəs/ : Nguy hiểm, có hại

Conservation (noun) /kɒnsəˈveɪʃən/ : Liên quan đến bảo tồn

Eco-friendly (adjective) /ˈiːkoʊˌfrɛndli/ : Thân thiện với môi trường

Biodegradable (adjective) /baɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ : Phân hủy sinh học

Non-renewable (adjective) /nɒn-rɪˈnjuːəbl/ : Không tái tạo

Diverse (adjective) /daɪˈvɜrs/ : Đa dạng

Wasteful (adjective) /ˈweɪstfəl/ : Lãng phí

Toxic (adjective) /ˈtɒksɪk/ : Độc hại

Smokey (adjective) /ˈsmoʊki/ : Đầy khói

Urban (adjective) /ˈɜːrbən/ : Liên quan đến thành phố

Tổng Hợp 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường

Mẫu câu có từ vựng tiếng anh về môi trường thông dụng

Our city is taking steps to combat pollution by implementing stricter emission standards for factories. (Thành phố của chúng tôi đang thực hiện các biện pháp để chiến đấu chống lại ô nhiễm bằng cách thiết lập tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn cho các nhà máy.)

It’s crucial to protect endangered species like the rhinoceros, as they are on the brink of extinction. (Việc bảo vệ các loài đang bị đe dọa như tê giác là điều quan trọng, vì chúng đứng trên bờ vực tuyệt chủng.)

Using renewable energy sources like solar panels can help reduce our dependence on fossil fuels. (Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như tấm pin năng lượng mặt trời có thể giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.)

By practicing recycling, we can reduce the amount of waste that goes into landfills (Bằng cách thực hiện việc tái chế, chúng ta có thể giảm lượng rác thải đưa vào các nơi chôn rác.)

The organization is dedicated to the conservation of natural habitats for wildlife (Tổ chức này tận tâm với việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên cho động vật hoang dã.)

The ecological balance of the region was disrupted by deforestation, leading to soil erosion and loss of biodiversity (Sự cân bằng sinh thái của khu vực bị đảo lộn bởi việc tàn phá rừng, dẫn đến xói mòn đất và mất đa dạng sinh học.)

We should reduce wasteful consumption and start using biodegradable products to protect the environment. (Chúng ta nên giảm tiêu dùng lãng phí và bắt đầu sử dụng các sản phẩm phân hủy sinh học để bảo vệ môi trường.)

The city has adopted an eco-friendly policy, encouraging citizens to use bicycles and public transportation. (Thành phố đã thực hiện một chính sách thân thiện với môi trường, khuyến khích người dân sử dụng xe đạp và phương tiện giao thông công cộng.)

The recent oil spill in the ocean has had toxic effects on marine life and coastal ecosystems. (Sự rò rỉ dầu gần đây trong đại dương đã gây ra tác động độc hại đối với đời sống biển và hệ sinh thái ven biển.)

Tổng Hợp 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường

Mâu câu hỏi và câu trả lời về chủ đề môi trường

Để tự tin trong việc giao tiếp về chủ đề môi trường. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo:

What do you usually do to protect the environment?

(Bạn thường làm gì để bảo vệ môi trường?)

I often engage in various activities to keep the environment clean. Instead of using plastic bags, I use paper bags to carry my food every day. This helps reduce the use of plastic bags and minimizes environmental pollution. In addition, I frequently use public transportation like buses, electric vehicles, or bicycles instead of private cars. Using public transportation helps decrease emissions from individual vehicles and keeps the air cleaner.

Furthermore, I take measures to save energy and resources. I turn off lights and electrical appliances when not in use, which helps conserve electricity and reduce emissions from power sources.

⇒ Dịch nghĩa: Tôi thường thực hiện nhiều hoạt động để giữ cho môi trường sạch sẽ. Mỗi ngày, thay vì sử dụng túi nilon, tôi sử dụng túi giấy để đựng thức ăn. Điều này giúp giảm việc sử dụng túi nhựa và hạn chế ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, tôi thường đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, xe điện hoặc xe đạp thay vì sử dụng xe cá nhân. Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm lượng khí thải từ các phương tiện cá nhân và giữ cho không khí trong lành hơn.

Ngoài ra, tôi cũng thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Tôi tắt đèn và các thiết bị điện khi không sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng và giảm lượng khí thải từ nguồn điện.

What do you think about environmental issues in your city?

(Bạn nghĩ gì về các vấn đề môi trường trong thành phố của bạn? )

I am currently living and working in Ho Chi Minh City, and environmental issues are becoming increasingly critical. Air pollution seems to be the most concerning issue. Every day, a significant amount of emissions from transportation, along with household waste, are released directly into the environment, causing air pollution. Additionally, the greenery in my city is diminishing, further exacerbating the air pollution situation.

Air pollution is a dangerous issue for human health and the living organisms. Emissions from transportation and industrial activities not only lead to breathing difficulties, allergies, and respiratory problems but also exacerbate global climate change. This necessitates measures to control pollution and implement environmental protection measures, such as using public transportation instead of private vehicles and regulating energy consumption.

⇒ Phiên dịch: Tôi đang sống và làm việc tại thành phố Hồ Chí Minh, vấn đề môi trường hiện nay đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, và ô nhiễm không khí có vẻ là vấn đề đáng lo ngại nhất. Mỗi ngày, một lượng lớn khí thải từ phương tiện giao thông cùng với rác thải từ hộ gia đình được xả thẳng ra môi trường, gây ra ô nhiễm không khí. Ngoài ra, cây xanh trong thành phố của tôi đang ngày càng ít đi, điều này cũng khiến tình trạng ô nhiễm không khí trở nên tồi tệ hơn.

Ô nhiễm không khí là một vấn đề nguy hiểm cho sức khỏe của con người và các sinh vật sống. Khí thải gây ra bởi các phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp không chỉ gây ra sự khó thở, dị ứng và các vấn đề về hô hấp, mà còn khích lệ hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có biện pháp kiểm soát ô nhiễm và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường như sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì cá nhân và kiểm soát tiêu thụ năng lượng.

Have you ever participated in volunteer activities to protect the environment?

(Bạn đã từng tham gia vào các hoạt động tình nguyện nhằm bảo vệ môi trường chưa? )

Have. That was when I was a sophomore. On weekends, we often participate in some activities such as cleaning up trash in public places or along the river, cleaning some streets, and even going to restaurants to motivate people to use them. paper bags.

⇒ Dịch nghĩa: Có. Đó là khi tôi còn là sinh viên năm hai. Vào cuối tuần, chúng tôi thường tham gia vào một số hoạt động như dọn dẹp rác tại các nơi công cộng hoặc dọc theo con sông, làm vệ sinh một số con phố, thậm chí đến các nhà hàng để thúc đẩy mọi người sử dụng túi giấy.

Mời bạn xem thêm nhiều bài viết khác:

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Môi trường. Hãy ghi chú và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày của bạn để tạo sự đa dạng trong ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả với mọi người xung quanh. Đồng thời, việc chia sẻ bài viết này có thể giúp lan tỏa thông tin hữu ích và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Cám ơn bạn đã đọc bài viết!

Link nội dung: https://getairvestal.com/tong-hop-50-tu-vung-tieng-anh-ve-moi-truong-a14855.html