Before là một từ có đa dạng cấu trúc. Theo từ điển Oxford, có 6 nghĩa khác nhau của “before”. Chính vì vậy, người học cũng dễ dàng bắt gặp các cấu trúc Before khác nhau. Người học cần nắm vững các cấu trúc này để sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh, giúp cho việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh nói chung của người học trở nên hiệu quả hơn.
Key takeaways:
Before là gì? Before có thể là giới từ, liên từ, trạng từ và có nét nghĩa khác nhau ở mỗi loại từ
Cấu trúc và cách dùng Before
Before có chức năng là giới từ: đi cùng với từ/ cụm từ chỉ thời gian (before dinner, the day before yesterday, before Christmas, …) hoặc nơi chốn
Before có chức năng là liên từ trong mệnh đề chỉ thời gian
- diễn tả hai hành động xảy ra trước và sau trong quá khứ: Before QKĐ, QKHT
- diễn tả hai hành động đều kết thúc trong quá khứ: Before QKĐ, QKĐ
- diễn tả ý định trong tương lai: Before HTĐ, TLĐ
Before có chức năng là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ
Rút gọn cấu trúc before bằng V-ing: Before + V-ing, S + V (cùng chủ ngữ)
Những lưu ý khi sử dụng before:
Không sử dụng thì tương lai đơn dù hành động đó xảy ra trong tương lai.
Khi “before” đứng đầu câu, phải thêm dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Phân biệt before - after khi diễn đạt 2 hành động xảy ra trước-sau trong quá khứ
Một số từ/ cụm từ đi với “before”: just before, long before, well before,…
Bài tập vận dụng
Before trong tiếng Anh được sử dụng dưới nhiều từ loại bao gồm: giới từ, liên từ, trạng từ. Nhưng nhìn chung, chúng đều mang nghĩa “trước”.
Định nghĩa của “before” khi có chức năng là giới từ
Theo từ điển Oxford’s Learner’s Dictionary:
earlier than somebody/something (Tạm dịch: sớm hơn ai đó/ cái gì đó). Ở đây, before được hiểu là “trước” về mặt thời gian. Ví dụ: I always go to bed before 10 pm (Tôi luôn đi ngủ trước 10 giờ.)
used to say that somebody/something is ahead of somebody/something in an order or arrangement (Tạm dịch: dùng để nói rằng ai đó/cái gì đó đi trước ai đó/cái gì đó theo thứ tự hoặc sự sắp xếp). Ở đây, before được hiểu là “trước” về mặt vị trí, thứ tự. Ví dụ: She puts her family before everything. (Cô ấy luôn đặt gia đình lên trước mọi thứ.)
Định nghĩa của “before” khi có chức năng là liên từ
Theo từ điển Oxford’s Learner’s Dictionary:
earlier than the time when (Tạm dịch: sớm hơn khi …). Ở đây, before được hiểu là “trước” về mặt thời gian khi một việc xảy ra. Ví dụ: I’ll be there before it gets dark. (Tôi sẽ ở đó trước khi trời tối.)
rather than (Tạm dịch: còn hơn là, thà… hơn là ). Ở đây, before được hiểu là thà làm việc A còn hơn việc B. Ví dụ: I'd die before I apologized! (Tôi thà chết chứ không xin lỗi!)
Định nghĩa của “before” khi có chức năng là trạng từ
Theo từ điển Oxford’s Learner’s Dictionary:
at an earlier time; in the past; already (Tạm dịch: vào thời điểm sớm hơn; trong quá khứ; rồi ). Ở đây, before được hiểu như đã làm cái gì đó trước đây rồi. Ví dụ: Have we met each other before? (Mình gặp nhau trước đây chưa?)
Khi Before được dùng với chức năng là một giới từ sẽ có danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm theo sau.
Sau đây là một số ví dụ “before” đi kèm với thời gian: before dinner, the day before yesterday, before Christmas., before your arrival,…
Ví dụ: I wanted to make sure everything was ready before your arrival, so I prepared the house and cooked your favorite meal. (Tôi muốn đảm bảo mọi thứ đều sẵn sàng trước khi bạn đến nên tôi đã chuẩn bị nhà cửa và nấu bữa ăn yêu thích của bạn.)
Ví dụ:
Get off the bus just before Granford Station. (Xuống xe buýt ngay trước trạm Granford.)
Just before the end of the lyric, there is a line where the composer expresses his deepest sorrow. (Ngay trước khi kết thúc lời bài hát, có một dòng mà nhà soạn nhạc bày tỏ nỗi buồn sâu sắc nhất của mình.)
Khi Before được dùng với chức năng liên từ, nó là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) nằm trong mệnh đề chỉ thời gian, diễn đạt ý một sự việc diễn ra trước một sự việc khác.
Trong câu, mệnh đề phụ thuộc luôn đi theo một mệnh đề khác. Hay nói cách khác, 2 mệnh đề trong câu phụ thuộc lẫn nhau, bổ sung ý nghĩa cho nhau. Vậy nên, mệnh đề “before S + V” không thể đứng một mình vì nó chưa thể hiện ý hoàn chỉnh.
Khi diễn tả hai hành động đã xảy trong quá khứ nhưng có một hành động xảy ra trước hành động còn lại, người học lưu ý dùng thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước, thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau đó.
Before S + V2/ed (quá khứ đơn) , S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: Before Katy moved to London to live, she had been to this city several times. (Trước khi Katy chuyển đến London để sống, cô ấy đã đến thành phố này nhiều lần rồi.)
Before còn được dùng để diễn tả hai hành động đều kết thúc trong quá khứ bằng cấu trúc before sau:
Before S + V2/ed (quá khứ đơn), S + V2/ed (quá khứ đơn)
Ví dụ: She studied hard before she took the test. (Cô ấy đã học chăm chỉ trước khi cô ấy thi.)
Cấu trúc before còn có thể dùng để diễn tả ý định trong tương lai. Người học cần lưu ý mặc dù là diễn tả mong muốn trong tương lai nhưng đối với mệnh đề chỉ thời gian người học phải chia thì hiện tại đơn.
Before S + V(s/es), S + will + V-inf
I'll wait here before you finish shopping. (Tôi sẽ đợi ở đây trước khi bạn mua sắm xong.)
Lưu ý: Khi “before” đóng vai trò là một liên từ phụ thuộc thì mệnh đề đi với “before” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại mà không làm thay đổi nghĩa. (She studied hard before she took the test = Before she took the test, she studied hard)
Ngoài chức năng là một giới từ, liên từ, before còn đóng vai trò là một trạng từ, before sẽ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng trước/sau nó và thường đi theo cụm.
Ví dụ:
I have never tried this food before. (Tôi chưa từng thử món ăn này trước đây.)
Trong trường hợp này, before bổ nghĩa cho động từ “tried” trước đó.
We'll know before long (= soon). (Chúng tôi sẽ biết nhau sớm thôi.)
Trong trường hợp này, before bổ nghĩa cho tính từ “long”.
Before + V-ing , S + V
Ví dụ: Before going to bed, she always does a lot of skincare.
Trong câu trên, chủ ngữ “she” đã được rút gọn ở vế đầu tiên. Câu đầy đủ là: “Before she goes to bed, she always does a lot of skincare. ” (Trước khi đi ngủ, cô ấy luôn chăm sóc da rất nhiều.)
Lưu ý: Cấu trúc rút gọn V-ing này được dùng khi cả hai vế đều có cùng 1 chủ ngữ.
Khi sử dụng “before” trong mệnh đề chỉ thời gian, người học không sử dụng thì tương lai đơn hoặc be going to mặc dù hành động đó xảy ra trong tương lai.
Câu đúng: Please remember to call me before you leave.
Câu sai: Please remember to call me before you will leave.
Liên từ “before” có thể đứng giữa câu hoặc đầu câu. Khi “before” đứng đầu câu, người học phải thêm dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Về cơ bản, các cấu trúc của Before và After đều song song nhau. Điểm khác biệt lớn là về nghĩa đối lập của chúng. Before mang nghĩa “trước khi”, after mang nghĩa “sau khi”
Khi “before” và “after” được dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng 1 sự việc xảy ra trước, 1 sự việc xảy ra sau:
Mệnh đề đi với before chia thì quá khứ đơn
Mệnh đề đi với after chia thì quá khứ hoàn thành
Tham khảo thêm: Cấu trúc After trong tiếng Anh và cách dùng cụ thể
Tiếng Anh
Nghĩa
Just before, immediately before
ngay trước khi
long before
sớm (=soon)
do something beforehand
làm cái gì đó trước (= do something in advance)
well before
khá lâu trước khi
before the storm
trước cơn bão (nói đến những tình huống xấu có thể xảy ra)
He visited the museum before (head) ____________ to the library.
We'll meet you at the restaurant before the movie (begin) _______________.
They had finished their meal before the restaurant (close) ______________.
Before the new coach arrived, the team (win) _______________ the championship.
I _______________ (not see) such a big tree like this before.
A
B
Your answer
He finished his homework before
a. before his morning coffee.
The store closes at 9:00 PM
b. performing in the concert.
He always checks his email
c. so we need to finish shopping before that.
We need to fix the car
d. he played video games.
He practiced the piano for hours before
e. before our road trip
Before she became a famous athlete, she used to train tirelessly every day.
—> Before _________________________________ .
Before I moved to the city, I had lived in a small village for many years.
—> After ___________________________________ .
If you want to go to sleep, you have to brush your teeth.
—> Before _________________________________ .
Fill in this form and then put it into the box.
—> Fill in __________________________________ .
Bài 1:
heading
begins
closed
had won
haven’t (ever) seen
Bài 2: 1-d, 2-c, 3-a, 4-e, 5-b
Bài 3:
Before becoming a famous athlete, she used to train tirelessly every day.
After I had lived in a small village for many years, I moved to the city.
Before going to sleep, you have to brush your teeth.
Fill in this form before putting it into the box.
Các cấu trúc before có thể sử dụng với nhiều ý nghĩa trong nhiều trường hợp khác nhau. Để sử dụng, người học nên nắm vững các công thức và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết trên đã trình bày các cách thức sử dụng cấu trúc before cùng ví dụ mình họa. Tác giả mong muốn thông qua bài viết này, người học có thêm kiến thức bổ ích để trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình.
Nguồn tham khảo:
"Before." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/before_1?q=before.
"Before." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/before.
Link nội dung: https://getairvestal.com/cau-truc-before-toan-bo-cong-thuc-cach-dung-bai-tap-a14906.html