Trong bài hôm nay, IZONE sẽ giới thiệu cho bạn đọc các kiến thức (định nghĩa, chức năng, cách sử dụng) liên quan đến Before và câu trả lời cho câu hỏi: “Before là dấu hiệu của thì nào?“.
Theo từ điển Cambridge, Before có thể đóng vai trò là một giới từ, trạng từ và liên từ.
Before mang nghĩa xảy ra trước một thời điểm được nhắc đến.
Before mang nghĩa là “in front of”
Chúng ta có thể sử dụng Before mang nghĩa “ở phía trước ai đó/cái gì đó” trong một câu có văn phong hình thức hơn (formal).
Là giới từ, vị trí của Before là trước cụm danh từ. Các danh từ được sau Before thường là:
- Một danh từ gắn liền với một cột mốc thời gian
- Một địa điểm nằm trong một hành trình từ địa điểm này đến địa điểm kia, hay một sự vật nằm trong một chuỗi các sự vật nối đuôi nhau
- Before cũng đứng trước V- ing (danh động từ), mang nghĩa trước khi làm một việc gì.
Là trạng từ, vị trí của Before là nằm sau những cụm từ chỉ thời gian, thời điểm như day, morning, night, week, month, year, … để tạo ra the day before - ngày hôm qua, the night before - đêm qua, the month before - tháng trước …
Before thường có chức năng là một liên từ phụ thuộc, tức là Before sẽ nằm trong một mệnh đề phụ thuộc. Với chức năng này, Before là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành.
Thông thường trong câu với thì quá khứ hoàn thành với Before, ta có cấu trúc với 2 mệnh đề:
Before + Mệnh đề phụ thuộc (quá khứ đơn) + mệnh đề chính (quá khứ hoàn thành)
Lưu ý: Before chỉ cần đứng trong mệnh đề phụ, không nhất thiết phải đứng đầu câu.
Ngoài ra, ta có thể sử dụng Before trong câu ghép với các thì khác như:
- Hiện tại đơn: Hai hành động xảy ra, hành động trong mệnh đề có Before sẽ xảy ra sau và trong tương lai.
- Quá khứ đơn: Hai hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ.
Qua các kiến thức đưa ra ở trên, ta có thể thấy rằng: tùy thuộc vào ngữ cảnh mà before có thể là dấu hiệu của các thì khác nhau, bạn cần hiểu rõ để xác định chính xác.
Before long: Before long mang nghĩa là “sau một khoảng thời gian ngắn”
Just before, immediately before
Ta có thể dùng just/immediately/shortly/long + before để mang nghĩa:
- Just/immediately/shortly before: Ngay trước khi, một khoảng thời gian ngắn ngay - Long before: từ lâu trước khiDays, weeks, months, years before
Ta dùng hours, days, weeks, months, years + before để mang nghĩa: bao nhiêu ngày/giờ/tháng/năm trước.
Beforehand
Beforehand có thể thay thế hoàn toàn before với chức năng là trạng từ. Ta sử dụng beforehand nhiều hơn trong văn nói thay vì văn viết, vì nó không phải là ngôn ngữ hình thức.
Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức liên quan đến từ Before và câu trả lời cho câu hỏi: Before là dấu hiệu của thì nào?. Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://getairvestal.com/before-la-dau-hieu-cua-thi-nao-cac-truong-hop-chi-tiet-a14907.html