Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

Nếu bạn đang quan tâm, tìm hiểu đến các vấn đề liên quan đến giao thông, thì bạn không nên bỏ qua chủ đề về Biển báo giao thông. Hãy thử khám phá cùng Sylvan Learning Việt Nam một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông về biển báo giao thông qua danh sách dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Biển báo giao thông

Hard shoulder /hɑːd ˈʃəʊl.dər/: Vạch đất cạnh xa lộ cho phép dừng xe

Mr Cairncross’s car was reported on the hard shoulder of the M1 north-bound, twenty miles from London.

Xe của ông Cairncross đã được báo cáo trên làn đường vai của M1 hướng về phía bắc, cách London 20 dặm.

Road sign /rəʊd saɪn/: Biển báo chỉ đường

There are road signs that warn of this, advising drivers to slow down.

Có những biển báo đường cảnh báo điều này, khuyến cáo người lái xe nên giảm tốc độ.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

Slow down /sləʊ daʊn/: Yêu cầu giảm tốc độ

He slowed down at the boulevard and turned east and began to cruise along at a legal speed.

Anh ta giảm tốc độ tại đại lộ và rẽ sang hướng đông và bắt đầu di chuyển với tốc độ hợp pháp.

No U-Turn /nəʊ juː-tɜːn/: Biển cấm vòng

I was lucky that the policeman didn’t give me a ticket for making a U-turn at an intersection that had a no U-turn sign.

Tôi may mắn khi cảnh sát không phạt tôi vì tội quay đầu xe tại một ngã tư không có biển báo quay đầu xe.

Handicap parking /ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ/: Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật

At 35, he suffered a polio-related back injury that put him back into a leg brace, yet he refused to apply for the handicapped parking permit he was entitled to.

Ở tuổi 35, anh ấy bị chấn thương lưng liên quan đến bại liệt khiến anh ấy phải nẹp chân trở lại, nhưng anh ấy đã từ chối xin giấy phép đậu xe dành cho người khuyết tật mà anh ấy được hưởng.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/: Biến cấm vượt

No overtaking signs are often located on bends, dips in the road or where there are hills.

Biển báo cấm vượt thường ở những khúc cua, khúc cua trên đường hoặc nơi có đồi núi.

No horn /nəʊ hɔːn/: Biển cấm còi

No horn sign directs driver to respect the silence zone and not to use horn.

Biển báo cấm còi hướng dẫn người lái xe giữ im lặng và không sử dụng còi.

Cross road /krɒs rəʊd/: Đoạn đường giao nhau

A crossroad sign means there is an intersection ahead with traffic approaching from the left, right and straight ahead.

Biển báo đường giao nhau có nghĩa là phía trước có một giao lộ với dòng xe cộ chạy đến từ bên trái, bên phải và đi thẳng về phía trước.

No entry /nəʊ ˈɛntri/: Biển cấm vào

As a result, a ‘No Entry’ sign has been placed on the section of road.

Do đó, một biển báo ‘Cấm vào’ đã được đặt trên đoạn đường.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

Speed /spiːd/: tốc độ

Due to the high traffic speeds on the road, if one car develops a problem and suddenly halts, those behind it cannot stop in time and may hit it.

Do tốc độ lưu thông trên đường cao, nếu một xe gặp sự cố và đột ngột dừng lại, những người ngồi sau không kịp dừng lại có thể tông vào xe.

Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: Đoạn đường bị giới hạn tốc độ

According to existing traffic regulations, there is a fixed speed limit for trucks on most kinds of roads.

Theo các quy định giao thông hiện hành, có một giới hạn tốc độ cố định cho xe tải trên hầu hết các loại đường.

No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: Biển cấm đỗ xe

The hostel has no parking facilities but you can park your car 100 meters away from the hostel.

Nhà trọ không cho phép đậu xe nhưng bạn có thể đậu xe cách nhà trọ 100 m.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

Traffic /ˈtræfɪk/: Giao thông (nói chung)

Traffic flows are continuously monitored, and real-time adjustment of traffic flows reduces greenhouse gas emissions.

Các luồng giao thông được giám sát liên tục và việc điều chỉnh luồng giao thông theo thời gian thực giúp giảm phát thải khí nhà kính.

Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Các loại đèn giao thông

We’ve stopped at the traffic lights outside the railway station.

Chúng tôi đã dừng lại ở đèn giao thông bên ngoài nhà ga.

Traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/: Bị tắc đường

In Washington, DC, the mass of moviegoers formed long lines that spanned streets, causing traffic jams.

Tại thủ đô Washington, lượng người xem phim xếp thành hàng dài kéo dài khắp các con phố, gây tắc đường.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

Vehicle /ˈviːɪkl/: Phương tiện

However, some of the states have already banned the use of automated vehicles on the road.

Tuy nhiên, một số bang đã cấm sử dụng các phương tiện tự động trên đường.

Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè

They walked slowly to the sidewalk and headed in the direction of the Vietnam Memorial.

Họ đi chầm chậm trên vỉa hè và đi về hướng Đài tưởng niệm Việt Nam.

Accident /ˈæk.sɪ.dənt/: tai nạn

Accidents, predominantly road accidents, are one of the leading causes of death for children in the UK.

Tai nạn, chủ yếu là tai nạn đường bộ, là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu cho trẻ em ở Anh.

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông: Biển báo giao thông

Driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/: Bằng lái xe

The Commission will submit as soon as possible a proposal to modify the driving licences directive accordingly.

Ủy ban sẽ đệ trình càng sớm càng tốt đề xuất sửa đổi chỉ thị cấp giấy phép lái xe cho phù hợp.

Signpost /ˈsaɪnpəʊst/: Tấm biển chỉ dẫn

Many road accidents are caused by poorly signposted repair work.

Nhiều vụ tai nạn đường bộ xảy ra do công tác sửa chữa biển chỉ dẫn sơ sài.

Hy vọng rằng với danh sách từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông trên đây sẽ cung cấp cho bạn thêm kiến thức hữu ích trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống nhé!

Link nội dung: https://getairvestal.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-giao-thong-bien-bao-giao-thong-a14959.html