Cụm động từ “Break in” luôn xuất hiện nhiều lần bởi đây là cụm từ đa dạng nghĩa và có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ “Break in là gì” và cách dùng của cụm từ “Break in” nhé!
Break in là gì?
Break in (verb) /breɪk/ /ɪn/
Nghĩa thứ nhất: - Nghĩa tiếng Anh: an occasion when a building is entered illegally by a criminal or criminals, usually by damaging a window or door, especially in order to steal something
- Nghĩa tiếng Việt: đột nhập vào một nơi nào đó
- Ví dụ: The burglar broke in that building last night
- Tạm dịch: Tên trộm đã đột nhập vào toà nhà đó tối qua
Nghĩa thứ hai: - Nghĩa tiếng Anh: to interrupt when someone else is talking
- Nghĩa tiếng Việt: cắt ngang khi ai đó đang nói
- Ví dụ: “No, I didn’t do anything to her!” He broke in
- Tạm dịch: Anh ta chen ngang và nói rằng anh ta đã không làm gì với cô ấy
Break-in (noun) /breɪk/ /ɪn/
- Nghĩa: vụ đột nhập thường để trộm cắp
- Ví dụ: Shortly afterward, there were several break-ins reported across the island
- Tạm dịch: Chẳng bao lâu sau đó, đã có vài vụ đột nhập được báo cáo khắp đảo
Cấu trúc và cách dùng break in trong câu
Bởi vì break in là một cụm động từ nên sẽ đóng vai trò như một động từ trong một câu với cấu trúc sau
S + break in (V)
- Ví dụ: No hacker can break in and change your vote
Tạm dịch: Không tin tặc nào có thể đột nhập vào hệ thống và đổi phiếu bầu Phân tích: No hacker (S) + can + break in (V) + and change your vote
- Ví dụ: When the other woman stopped for a breath, she broke in
Tạm dịch: Khi những người phụ nữ khác dừng nói thì cô ta nói xen vào Phân tích: When the other woman stops for a breath, she (S) + broke in (V) Trong khi đó, break-in là một cụm danh từ, vì vậy, nó cũng đóng vai trò là một danh từ trong câu.
break-in (S) + V
preposition + break-in (N)
- Ví dụ: As far as we can tell, the break-in happened around 10:30
Tạm dịch: Đến giờ chúng ta chỉ biết rằng vụ đột nhập xảy ra lúc 10:30 Phân tích: the break-in (S) + happened (S)
- Ví dụ: He doubts that someone stole all his money while he was asleep last night but there has been no signs of a break-in
Tạm dịch: Anh ấy nghi ngờ rằng có ai đó đã ăn cắp tất cả tiền tối qua trong lúc anh ấy đang ngủ nhưng đến bây giờ vẫn không có dấu hiệu gì của một vụ đột nhập Phân tích: of (preposition) + break-in (noun)
break in (on something)
Nghĩa tiếng Anh: to interrupt something, especially when talking Nghĩa tiếng Việt: chen ngang vào cuộc trò chuyện Ví dụ: She longed to break in on their conversation to convince others but she did not want to appear rude Tạm dịch: Cô ấy đã rất muốn chen ngang vào cuộc trò chuyện để thuyết phục mọi người nhưng cô ấy không muốn hành xử thô lỗ như vậy
break in someone/something
Nghĩa thứ nhất: Nghĩa tiếng Anh: to train a person to do a new job, to train an animal to behave in an obedient way Nghĩa tiếng Việt: đào tạo nhân sự; huấn luyện động vật
- Ví dụ: My company is having many interns so I will need many efforts to break in them
Tạm dịch: Công ty tôi sắp tới sẽ có rất nhiều thực tập sinh nên tôi sẽ cần nhiều công sức để đào tạo các bạn đó
- Ví dụ: I spent almost 3 weeks breaking my dogs in laying down when I give a command
Tạm dịch: Tôi đã mất gần 3 tuần để dạy chú chó của tôi nằm xuống mỗi khi tôi ra lệnh
Nghĩa thứ hai: Nghĩa tiếng Anh: to wear something, especially new shoes, until they become comfortable Nghĩa tiếng Việt: xỏ giày hoặc mặc quần áo hơi chật cho đến khi cảm thấy thoải mái
- Ví dụ: My new shoes will be fit once I’ve broken them in for some days
Tạm dịch: Đôi giày mới của tôi sẽ vừa khi tôi cố đeo nó vài ngày
Sự khác biệt giữa break in và break into
Break in và Break into đều là cụm đồng từ có nghĩa là đột nhập, xâm nhập trái phép vào một tòa nhà hay một địa điểm. Ngoài ra, break in và break into đều có thêm những nghĩa khác nhau đã được IZONE tổng hợp ở trên. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn giữ break in và break into là: Sau cụm động từ break into luôn là một chủ thể, trong khi theo sau break in có thể có hoặc không. Ví dụ:
- Someone broke into her dorm and stole her laptop
Dịch nghĩa: Ai đó đã đột nhập vào ký túc xá và lấy cắp máy tính của cô ấy
- Her laptop was stolen. She left it in her dorm and someone broke in
Tạm dịch: Máy tính của cô ấy đã bị lấy cắp. Cô ấy để nó ở ký túc xá và ai đó đã đột nhập vào Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu “Break in là gì?” và có thể tự tin sử dụng cụm động từ break in mà không còn sợ sai nữa.