Theo từ điển Cambridge và Oxford, Break through là một cụm động từ có các nét nghĩa phổ biến sau đây:
Ví dụ: Protesters broke through the barriers. (Người biểu tình đã phá vỡ các rào cản.)
Ví dụ: Scientists think they are beginning to break through in the fight against cancer. (Các nhà khoa học nghĩ rằng họ đang có bước đột phá trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư.)
BREAK OUT LÀ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁCH SỬ DỤNG BREAK OUT
BREAK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG BREAK UP CHI TIẾT NHẤT
Ví dụ: Demonstrators broke through the police cordon. (Người biểu tình đã phá vỡ hàng rào cảnh sát.)
Ví dụ: The sun broke through at last in the afternoon. (Cuối cùng mặt trời cũng ló dạng vào buổi chiều.)
Ví dụ: John had finally managed to break through her reserve. (Cuối cùng John cũng đã phá bỏ được sự dè dặt của cô ấy.)
Ví dụ: Sales have finally broken through the $1 million barrier. (Doanh thu cuối cùng đã vượt qua con số 1 triệu USD.)
Ví dụ: It is possible that at this election some of the minority parties might succeed in breaking through into parliament. (Tại cuộc bầu cử này, có khả năng một vài đảng thiểu số sẽ thành công trong việc lọt vào quốc hội.)
BREAK DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG BREAK DOWN CHI TIẾT
BREAK IN LÀ GÌ? CÁCH SỬ DỤNG BREAK IN MỘT CÁCH HIỆU QUẢ
Ví dụ: She overcame injury to win the Olympic gold medal. (Cô ấy đã vượt qua chấn thương để giành huy chương vàng Olympic.)
Ví dụ: Students have to conquer their initial shyness. (Các học sinh phải vượt qua sự nhút nhát ban đầu của mình.)
Ví dụ: His sense of adventure went beyond a mere love of travel. (Cảm giác phiêu lưu trong anh ấy vượt xa niềm yêu thích du lịch đơn thuần.)
Ví dụ: Its success has surpassed all expectations. (Thành công của nó đã vượt qua mọi sự mong đợi.)
Khác với Break through là một cụm động từ, Breakthrough đóng vai trò là một danh từ, đồng thời là một tính từ.
Breakthrough (n): An important discovery or event that helps to improve a situation or provide an answer to a problem (Một khám phá hoặc sự kiện quan trọng giúp cải thiện tình hình hoặc đưa ra câu trả lời cho một vấn đề)
Ví dụ: Scientists are hoping for a breakthrough in the search for a cure for cancer. (Các nhà khoa học đang hy vọng vào một bước đột phá trong việc tìm kiếm phương pháp chữa trị bệnh ung thư.)
* Một số collocation đi với Breakthrough (n):
Breakthrough (adj): Very important in the progress or development of something or someone, because of solving a big problem or making a big improvement (Mang tính quan trọng đối với sự tiến bộ hoặc phát triển của một cái gì đó hoặc một ai đó, bởi vì giải quyết một vấn đề lớn hoặc tạo ra một sự cải tiến lớn)
Ví dụ: The article described the impact of their breakthrough discovery of the structure of DNA. (Bài báo mô tả tác động của khám phá mang tính đột phá của họ về cấu trúc DNA.)
Bài tập 1. Sử dụng Breakthrough viết lại các câu sau đây (không làm thay đổi nghĩa của câu)
Đáp án:
Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh
Đáp án:
Bài tập 3. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh
Đáp án:
1 + C: This drug has been heralded as a major breakthrough in the fight against breast cancer. (Loại thuốc này đã được báo trước là một bước đột phá lớn trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư vú.)
2 + A: The development of digital imagery was a breakthrough in computer technology. (Sự phát triển của hình ảnh kỹ thuật số là một bước đột phá trong công nghệ máy tính.)
3 + E: Several demonstrators broke through the barriers despite warnings from the police. (Một số người biểu tình đã vượt qua các rào chắn bất chấp sự cảnh báo của cảnh sát.)
4 + B: After hours of fierce fighting, rebels broke through and captured the capital. (Sau nhiều giờ giao tranh ác liệt, quân nổi dậy đột phá và chiếm được thủ đô.)
5 + D: The students' problems are often of long standing, and it may take a long time to break through. (Những vấn đề của học sinh thường tồn tại lâu dài và có thể phải rất lâu mới có thể giải quyết được.)
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về cụm động từ Break through. Hy vọng qua bài viết của Mytour, các bạn sẽ hiểu rõ Break through là gì và cách sử dụng phrasal verb này một cách chính xác nhất!
Link nội dung: https://getairvestal.com/discover-breakthrough-la-gi-tat-ca-nhung-cach-su-dung-breakthrough-a15148.html