Tổng hợp từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong suốt 12 năm học tập trên trường, chúng ta được tiếp thu kiến thức từ nhiều môn học khác nhau. Nhưng đôi khi bạn lại bối rối vì không biết nói các môn học bằng tiếng Anh như thế nào cho đúng. Vậy thì hãy ghi nhớ những từ vựng về môn học trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây của EIV nhé!
Các môn học bằng tiếng Anh ở trường
Dưới đây là những từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh cơ bản tại các trường Tiểu học, THCS và THPT. Cùng tìm hiểu và cố gắng ghi nhớ chúng nhé!
Mathematics(Maths): Toán
Algebra: Đại số
Geometry: Hình học
Literature: Văn học
Foreign language: Ngoại ngữ
English: Tiếng Anh
History: Lịch sử
Physics: Vật lý
Chemistry: Hóa học
Civic Education: Giáo dục công dân
Ethics: Đạo đức
Fine Art: Mỹ thuật
Engineering: Kỹ thuật
Informatics: Tin học
Technology: Công nghệ
Biology: Sinh học
Science: Khoa học
Music: Âm Nhạc
Craft: Thủ công
Physical Education (PE): Thể dục
Các môn học bằng tiếng Anh ở Đại học
Dưới đây là các môn học đại cương mà hầu hết các sinh viên ở các trường Đại học tại Việt Nam học trong những năm đầu. Bạn cần biết những tên gọi bằng tiếng Anh của chúng để thuận tiện cho việc giao tiếp hoặc tra cứu tài liệu học tập liên quan. Chẳng hạn như:
Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
Microeconomics: Kinh tế vi mô
Development economics: Kinh tế phát triển
Calculus: Toán cao cấp
Econometrics: Kinh tế lượng
Public Economics: Kinh tế công cộng
Environmental ecocomics: Kinh tế môi trường
History of economics theories: Lịch sử của các học thuyết kinh tế
Probability: Toán xác suất thống kê
Political economics of marxism and leninism: Kinh tế chính trị Mác Lênin
History of Vietnamese Communist party: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ho Chi Minh’s thought: Tư tưởng Hồ Chí Minh
Scientific socialism: Chủ nghĩa xã hội khoa học
Philosophy of marxism and Leninism: Triết học Mác Lênin
Introduction to laws: Pháp luật đại cương
Logics: Logic học
Foreign Investment: Đầu tư quốc tế
Research and graudate study methodology: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Fundamentals of money and finance: Các nguyên tắc cơ bản về tiền và tài chính
International business relations: Quan hệ kinh tế quốc tế
Theory of economic statistics: Nguyên lý thống kê kinh tế
Transport and Freight Forwarding: Giao nhận vận tải
Foreign Investment: Đầu tư quốc tế
International Payment: Thanh toán quốc tế
Computer skill: Tin học đại cương
Insurance in Business: Bảo hiểm trong kinh doanh
Physical Education: Giáo dục thể chất
National defence education: Giáo dục quốc phòng
Các môn học bằng tiếng Anh khác
Bên cạnh các môn học kể trên, EIV sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn các môn học bằng tiếng Anh khác như:
1. Môn khoa học tự nhiên
Ngoài các môn khoa học tự nhiên cơ bản tại trường học như toán, lý, hoá thì vẫn còn một số môn khác như:
Astronomy: Thiên văn học
Information technology = Computer science: Tin học
Medicine: Y học
Veterinary medicine: Thú y học
Dentistry: Nha khoa học
Geology: Địa chất học
2. Môn khoa học xã hội
Các môn khoa học xã hội cũng có vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu và phát triển các phương diện của xã hội cũng như con người. Dưới đây là một số một khoa học xã hội khác ngoài những môn thường có tại trường học như sau:
Anthropology: Nhân chủng học
Archaeology: Khảo cổ học
Cultural studies: Nghiên cứu văn hóa
Economics: Kinh tế học
Media studies: Nghiên cứu truyền thông
Politics: Chính trị học
Psychology: Tâm lý học
Social studies: Nghiên cứu xã hội
3. Môn học thể chất
Bên cạnh việc trau dồi kiến thức, học sinh, sinh viên cũng cần phải rèn luyện thể chất để giúp cơ thể trở nên khoẻ mạnh và dẻo dai. Cùng EIV tìm hiểu một số môn thể thao có trong môn học này nhé!
Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Athletics: Điền kinh
Gymnastics: Thể dục dụng cụ
Tennis: Quần vợt
Running: Chạy bộ
Swimming: Bơi lội
Football / Soccer: Đá bóng
Basketball: Bóng rổ
Badminton: Cầu lông
Table tennis / ping-pong: Bóng bàn
Karate: Võ karate
Judo: Võ judo
4. Môn học nghệ thuật
Môn năng khiếu về nghệ thuật cũng là những môn học rất được học sinh yêu thích vì các em được thư giãn sau những giờ học căng thẳng cũng như thể hiện được sự sáng tạo và óc tưởng tượng của mình.
Art: Nghệ thuật
Fine art: Mỹ thuật
Music: Âm nhạc
Drama: Kịch
Classics: Văn học, ngôn ngữ và lịch sử Hy Lạp
Dance: Môn khiêu vũ, nhảy
Painting: Hội họa
Sculpture: Điêu khắc
Poetry: Môn thơ ca
Architecture: Kiến trúc học
Design: Thiết kế
5. Môn học khác
Còn một số các môn học bằng tiếng Anh khác mà bạn có thể bắt gặp như:
Sex education: Giáo dục giới tính
Religious studies: Tôn giáo học
Law: Luật
Business studies: Kinh doanh học
Bài tập về các môn học bằng tiếng Anh
Bài tập: Điền tên các môn học dựa theo mô tả
1. This subject studies the things which happened in the past.
2. This subject studies the life of animals, plants and human being.
3. This subject studies numbers, measurements, formulas,…
4. In this subject, you will sing and learn how to play musical instruments.
5. This subject studies many elements in the world such as oxigen, carbon, hidro,…
6. In this subject, you will do exercises and play sports.
7. In this subject, you will draw and paint beautiful pictures.
Đáp án
1. History
2. Biology
3. Maths
4. Music
5. Chemistry
6. PE
7. Fine art
Vậy là bạn đã bỏ túi cho mình những từ vựng bổ ích về các môn học bằng tiếng Anh qua bài viết trên. Đừng quên theo dõi EIV để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới mỗi ngày nhé!
Ngoài ra, EIV luôn có sẵn các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ uy tín hàng đầu. Nếu bạn đang muốn tìm kiếm một khoá học hữu ích và chất lượng thì khoá học tại EIV là lựa chọn không thể bỏ qua. Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ tư vấn cụ thể nhé!