Trong các kì thi Tiếng Anh học thuật như Cambridge, IELTS, TOEFL,… từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao là những từ vựng quen thuộc thường xuất hiện trong đề thi. Vì vậy, Hitalk cung cấp danh sách những từ vựng thông dụng nhất thuộc chủ đề “Sports” này để các bạn bổ sung vốn từ, chuẩn bị thật tốt để bước vào các kỳ thi tiếng Anh.
>> Xem thêm: 50+ từ vựng Tiếng Anh về các môn học
1. Football match (ˈfʊtbɔːl mætʃ) - Trận đấu bóng đá
Ví dụ: I’m going to watch a football match between Manchester United and Liverpool tomorrow.
2. Tennis tournament (ˈtɛnɪs ˈtʊrnəmənt) - Giải đấu quần vợt
Ví dụ: She won the tennis tournament last year after a tough final match.
3. Basketball game (ˈbæskɪtbɔːl ɡeɪm) - Trận đấu bóng rổ
Ví dụ: The basketball game ended in a tie, and they had to go into overtime.
4. Swimming pool (ˈswɪmɪŋ puːl) - Bể bơi
Ví dụ: Let’s go to the swimming pool and practice our strokes.
5. Running track (ˈrʌnɪŋ træk) - Đường chạy
Ví dụ: The running track at the stadium is made of synthetic materials for better traction.
6. Cycling race (ˈsaɪklɪŋ reɪs) - Cuộc đua xe đạp
Ví dụ: He trained tirelessly for months before finally winning the cycling race.
7. Golf course (ɡɒlf kɔːrs) - Sân golf
Ví dụ: The golf course was beautifully landscaped with lush green fairways.
8. Boxing match (ˈbɒksɪŋ mætʃ) - Trận đấu quyền Anh
Ví dụ: The boxing match ended in a knockout victory for the defending champion.
9. Rugby game (ˈrʌɡbi ɡeɪm) - Trận đấu bóng bầu dục
Ví dụ: We’re going to support our school team in the rugby game this weekend.
10. Ice hockey match (aɪs ˈhɒki mætʃ) - Trận đấu khúc côn cầu trên băng
Ví dụ: The ice hockey match was intense, with both teams giving their all until the very end.
11. Surfing competition (ˈsɜːfɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən) - Cuộc thi lướt sóng
Ví dụ: The surfing competition was postponed due to unfavorable weather conditions.
12. Martial arts tournament (ˈmɑːʃəl ɑːrts ˈtʊrnəmənt) - Giải đấu võ thuật
Ví dụ: He won first place in the martial arts tournament after years of dedicated training.
13. Horse racing event (hɔːrs ˈreɪsɪŋ ɪˈvɛnt) - Sự kiện đua ngựa
Ví dụ: The horse racing event attracted thousands of spectators to the racetrack.
14. Skiing trip (skiːɪŋ trɪp) - Chuyến đi trượt tuyết
Ví dụ: We’re planning a skiing trip to the mountains during the winter break.
15. Climbing expedition (ˈklaɪmɪŋ ˌɛkspɪˈdɪʃən) - Cuộc thám hiểm leo núi
Ví dụ: The climbing expedition to Everest Base Camp was both challenging and rewarding.
16. Sailing race (ˈseɪlɪŋ reɪs) - Cuộc đua thuyền buồm
Ví dụ: They trained hard for months in preparation for the sailing race across the bay.
17. Archery competition (ˈɑːrtʃəri ˌkɒmpɪˈtɪʃən) - Cuộc thi bắn cung
Ví dụ: She won a gold medal in the archery competition at the national level.
18. Triathlon event (traɪˈæθlɒn ɪˈvɛnt) - Sự kiện ba môn phối hợp
Ví dụ: Completing a triathlon event requires endurance in swimming, cycling, and running.
19. Table tennis match (ˈteɪbəl ˈtɛnɪs mætʃ) - Trận đấu bóng bàn
Ví dụ: They played an intense table tennis match, with each player showcasing their skills.
20. Skateboarding competition (ˈskeɪtbɔːrdɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən) - Cuộc thi trượt ván
Ví dụ: The skateboarding competition featured impressive stunts and tricks performed by talented skaters.
Football is my favorite sport because it’s super fun and exciting! I love watching players dribble the ball with fancy footwork and score amazing goals. When I play with my friends, it feels like we’re a real team, passing and shooting to win the game. Even when we lose, we still have a blast! Football teaches me to work together, stay active, and never give up. It’s not just a game; it’s a way to make friends and create awesome memories!
Dịch nghĩa:
Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tôi vì nó cực kỳ vui và hấp dẫn! Tôi thích xem các cầu thủ rê bóng với kĩ thuật tốt và ghi những bàn thắng đẹp mắt. Khi tôi chơi cùng bạn bè, nó cho tôi cảm giác như ở trong một đội thực sự, đó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chuyền và sút bóng để chiến thắng. Ngay cả khi chúng tôi thua, chúng tôi vẫn có thời gian tuyệt vời! Bóng đá dạy tôi học cách làm việc cùng nhau, duy trì hoạt động và không bao giờ từ bỏ. Nó không chỉ là một trò chơi đơn thuần; đó là một cách để kết giao với bạn mới và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời!
I love badminton because it’s super fun and keeps me active! I love hitting the shuttlecock back and forth with my friends, trying to outsmart each other with tricky shots. It’s like a dance on the court, with quick movements and fast reflexes. When I play badminton, I feel happy and energetic. It is a good way to make new friends and stay healthy. Plus, it’s easy to play anywhere, whether it’s in the park or at home. Badminton makes me agile and focused.
Dịch nghĩa:
Tôi yêu cầu lông bởi chơi cầu lông thì rất vui và năng động. Tôi thích phát cầu qua lại với bạn bè, cố gắng đưa ra những đòn phản công ngoạn mục đánh lừa đối thủ. Đó như là khiêu vũ. Đó giống như một điệu nhảy trên sân, với các động tác nhanh chóng và phản xạ nhanh nhạy. Khi tôi chơi cầu lông, tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Đó là cách tốt để kết bạn mới và duy trì sức khỏe. Ngoài ra, nó rất dễ chơi ở bất kỳ đâu, dù đó là trong công viên hay ở nhà. Cầu lông dạy tôi phải linh hoạt, tập trung.
Hi vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã mở rộng được vốn từ vựng tiếng anh về các môn thể thao (Sports vocabulary). Và đừng quên theo dõi Hitalk để cập nhật nhiều kiến thức, kỹ năng học tiếng anh hay hơn nữa nhé!
Hotline: 1900 99 88 15
Website: https://hitalk.edu.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/HitalkVietnam
Link nội dung: https://getairvestal.com/50-tu-vung-tieng-anh-ve-cac-mon-the-thao-sport-vocabulary-a15327.html