Thì hiện tại là phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết sau, OEA Vietnamsẽ giúp bạn nắm được dấu hiệu nhận biết, công thức và cách dùng chi tiết nhất của các thì hiện tại trong tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay sau đây!
Trong 12 thì cơ bản tiếng Anh, có 4 thì hiện tại mà người học cần ghi nhớ là: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Dưới đây là công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng của từng thì hiện tại.
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để diễn tả sự việc, hành động hoặc trạng thái hiện tại được tổ chức và diễn ra một cách thường xuyên. Trong đó, các sự việc này xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc diễn ra như một sự thật hiển nhiên, không thay đổi.
(Tôi thường ăn bữa trưa vào lúc 12 giờ.)
Khi diễn tả một sự thật hiển nhiên, luôn đúng ở mọi thời điểm Oil’s density is lower than that of water.(Khối lượng riêng của dầu nhỏ hơn nước.)
Khi diễn tả một hoạt động, sự việc có kế hoạch, một chương trình, lịch trình cố định, diễn ra đều đặn The tennis match starts at 9 a.m.(Trận đấu quần vợt bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
Khi diễn tả một hoạt động phi thời gian (không có mốc thời gian cụ thể) I study in a coffee shop near my house.(Tôi học ở một quán cà phê gần nhà.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continous) được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc gần thời điểm nói. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng dạng “to be” (am/is/are) kết hợp với động từ dạng V-ing, kèm với các trạng từ chỉ thời gian.
(Hiện tại tôi đang làm bánh.)
Khi diễn tả một hành động vừa diễn ra gần đây He is leaving home this morning.(Anh ấy vừa rời nhà sáng nay.)
Khi diễn tả một hành động đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch trong tương lai gần We are going to Paris tomorrow morning.(Chúng tôi sẽ bay đến Paris vào sáng mai.)
Khi diễn tả diễn tả sự than phiền về một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu He is always checking his phone when we are talking.(Anh ấy luôn kiểm tra điện thoại khi chúng tôi nói chuyện.)
Khi diễn tả một điều gì mới, không giống với thực trạng trước đó These days, most people are using mobile phones instead of writing letters to stay in touch.(Ngày nay, hầu hết mọi người đều sử dụng điện thoại di động thay vì viết thư để liên lạc.)
Lưu ý: Không dùng cấu trúc hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác như: be, see, seem, understand, hear, feel, realize, know, smell, love, hate, remember, forget, like, want,…
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là thì tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết hoặc ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại, có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.
(Cô ấy đã thực hiện dự án này từ tháng trước.)
Khi diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp ở hiện tại nhưng có thể sẽ kết thúc trong tương lai We have been living in Hanoi for 20 years, but we may move to America next year.(Chúng tôi đã sống ở Hà Nội được 20 năm nhưng có thể chúng tôi sẽ chuyển đến Mỹ vào năm tới.)
Khi diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn với tần suất thường xuyên. He has been jogging every morning for the past month.(Anh ấy đã chạy bộ mỗi sáng trong tháng qua.)
Khi diễn tả hành động/sự việc vừa mới diễn ra tức thì Has John just come?(Johnny vừa tới à?)
Khi diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, nhưng không rõ thời điểm nó sẽ kết thúc I have been working in this company for a long time.(Tôi đã làm việc ở công ty này được một thời gian dài.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect progressive) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp tục vào hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. Nó được tạo thành bằng cách kết hợp cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) và thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous).
(Rose đã đợi Jack cả ngày.)
Khi kết luận một hành động đã kết thúc trong quá khứ This dish is empty. Someone’s been eating my sandwich.(Chiếc đĩa trống rỗng. Ai đó đang ăn bánh sandwich của tôi.)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp: Hiện tại đơn (Present Simple) hoặc Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).
Bài tập 2: Hoàn thành câu từ các từ cho trước:
Trên đây là kiến thức cần nhớ của các thì hiện tại cơ bản trong tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh và đạt được các mục tiêu học tập đã đề ra.
———————————————
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
Link nội dung: https://getairvestal.com/cac-thi-hien-tai-tieng-anh-dau-hieu-nhan-biet-cong-thuc-va-cach-dung-chi-tiet-a15410.html