Trong quá trình phát triển ngôn ngữ tiếng Việt, từ đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng biểu đạt của bé. Loại từ này giúp bé diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt hơn. Bài viết sau đây, KidsUP sẽ bật mí các phương pháp hữu ích để ghi nhớ từ đồng nghĩa, giúp ba mẹ hướng dẫn bé học tập dễ dàng.
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về mức độ. Từ đồng nghĩa giúp ngôn ngữ thêm phong phú, tạo ra nhiều cách diễn đạt cho cùng một ý tưởng hoặc khái niệm. Ví dụ: Ba - cha - bố; Con heo - con lợn;…
Lưu ý rằng, từ đồng nghĩa không phải lúc nào cũng hoàn toàn thay thế được cho nhau. Sự khác biệt về mức độ, sắc thái ý nghĩa,… là tiêu chí để bạn chọn được từ nghĩa phù hợp. Việc hiểu và sử dụng từ đồng nghĩa đúng cách giúp bé diễn đạt chính xác hơn.
Trong từ loại tiếng Việt, từ đồng nghĩa được chia thành 2 loại là đồng nghĩa hoàn toàn và không hoàn toàn. Ba mẹ có thể tham khảo thêm thông tin sau để phân biệt được 2 loại từ này:
Từ đồng nghĩa hoàn toàn là từ đồng nghĩa hoàn toàn giống nhau. Nó được dùng như nhau hoặc thay thế cho nhau trong lời nói. Ví dụ: Hổ - hùm - cọp; Xe lửa - tàu hỏa; Cá lóc - cá quả;…
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn có nghĩa là đồng nghĩa tương đối, khác nhau về sắc thái. Có thể là các cặp từ có biểu thị nghĩa gần giống nhau nhưng khác nhau về cảm xúc, thái độ,… Khi bạn sử dụng những từ này cần phải cân nhắc để lựa chọn sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ như: Ăn - xơi- hốc - chén; Nói - phát biểu; Mang - vác - khiêng;..
Việc giúp trẻ học và ghi nhớ từ đồng nghĩa không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng biểu đạt ngôn ngữ của trẻ. Dưới đây là một số cách ba mẹ có thể dạy trẻ học từ đồng nghĩa dễ dàng ghi nhớ:
Khi học từ vựng theo chủ đề, các từ được liên kết với nhau về mặt ngữ nghĩa, giúp trẻ dễ dàng hình dung và liên kết các khái niệm. Ví dụ, nếu học về chủ đề “gia đình”, các từ như “Ba - Bố - Cha” sẽ được liên kết với nhau, giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Bé học từ vựng theo chủ đề thường đi kèm với các bối cảnh cụ thể, giúp trẻ hiểu và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn. Ví dụ, khi học từ về chủ đề “trường học”, trẻ có thể tưởng tượng ra các hoạt động hàng ngày ở trường, từ đó dễ dàng ghi nhớ các từ liên quan.
Một phương pháp học từ đồng nghĩa tiếp theo từ các chuyên gia gợi ý chính là thông qua ứng dụng KidsUP Tiếng Việt. Chương trình học Tiếng Việt có hơn 1.000 từ vựng, trong đó có 500+ bài giảng, 165+ bài tập từ cơ bản đến nâng cao được biên soạn bởi các chuyên gia giáo dục sớm tại Việt Nam.
Ứng dụng còn thích hợp hơn 30 trò chơi ngôn ngữ dựa trên nền tảng Âm vị học. Đây chính là tiêu chuẩn dạy tiếng Việt của các bộ sách đang được sử dụng tại Việt Nam. Đặc biệt hơn là app học KidsUP tiếng Việt không cần kết nối mạng khi học.
Để phát huy tối đa công dụng của app KidsUP Tiếng Việt, ba mẹ cần lưu ý một số điều như:
- Ba mẹ nói chuyện với trẻ
Ba mẹ giao tiếp hàng ngày là điều tuyệt vời để trẻ nghe và sử dụng từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh thực tế. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, ba mẹ có thể sử dụng từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của trẻ.
Ví dụ như: Thay vì nói “Con làm bài tập đi”, ba mẹ có thể nói “Con hoàn thành bài tập nhé” hoặc “Con thực hiện bài tập đi”.
- Đọc sách, truyện
Sách và truyện là nguồn cung cấp từ vựng phong phú và đa dạng, giúp trẻ học từ đồng nghĩa trong bối cảnh cụ thể. Khi đọc sách hoặc truyện cho trẻ, ba mẹ có thể chỉ ra các từ đồng nghĩa và giải thích ý nghĩa của chúng.
Ví dụ: Nếu câu chuyện có từ “vui vẻ”, ba mẹ có thể giải thích thêm từ “hạnh phúc” và “vui mừng” có ý nghĩa tương tự.
- Khen ngợi bé bằng từ đồng nghĩa
Khen ngợi trẻ không chỉ giúp trẻ tự tin mà còn là cơ hội để sử dụng từ đồng nghĩa, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng mới. Thay vì sử dụng một từ khen ngợi lặp đi lặp lại, ba mẹ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau.
Ví dụ: Bên cạnh việc khen bé “Giỏi quá!”, ba mẹ có thể khen “Xuất sắc!”, “Tuyệt vời!”, “Thông minh quá!” hoặc “Tài giỏi quá!”.
Bạn có thể hướng dẫn bé tìm hiểu một số từ đồng nghĩa phổ biến, giúp tăng vốn từ vựng của con. Sau đây là các từ vựng được sử dụng phổ biến:
- Từ đồng nghĩa với tổ quốc: Đất mẹ - Non sông - Đất nước - Quê hương
- Từ đồng nghĩa với từ chiến thắng: Thành công - Thắng lợi - Hoàn thành
- Từ đồng nghĩa với dũng cảm: Can đảm - Gan dạ - Quả cảm - Bạo dạn
- Từ đồng nghĩa với từ khó khăn: Gian nan - Trắc trở - Thử thách - Vất vả
- Từ đồng nghĩa với từ thắng: Đoạt giải - Thắng lợi - Chiến thắng
- Từ đồng nghĩa với hòa bình: Thanh bình - Bình yên - Thái bình
- Từ đồng nghĩa với may mắn: Thuận lợi - Phúc lộc - Cát tường
- Từ đồng nghĩa với từ bao la: Rộng lớn - Mênh mông - Rộng rãi - Bát ngát
Bài viết trên đã chia sẻ với bạn những loại từ đồng nghĩa và cách sử dụng chúng trong từng trường hợp cụ thể. Việc hiểu được ngữ cảnh để sử dụng loại từ này phù hợp đóng vai trò quan trọng khi biểu đạt tiếng Việt. Nếu như ba mẹ muốn bé chủ động hơn khi học tập, hãy tham khảo ứng dụng KidsUp để đồng hành cùng bé trên chặn đường này nhé!
Link nội dung: https://getairvestal.com/cac-kien-thuc-ve-tu-dong-nghia-trong-tieng-viet-be-can-biet-a15444.html