Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Key takeaways

Từ vựng bắt đầu bằng chữ y có:

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 2 chữ

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

ye

(n)

/jiː/

bạn (dùng trong giao tiếp)

Ye can’t do that (Bạn không được làm thế)

yo

(v)

/jəʊ/

dùng như cách chào hỏi

Yo, Mary. How are you? (Chào Mary, cậu khỏe không)

ya

(pronoun)

/jə/

cách đọc lướt của “you"

How ya doing (Dạo này cậu thế nào)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

you

(pronoun)

/juː/

bạn

What are you doing ?(Bạn đang làm gì thế)

yet

(adv)

/jet/

nhưng

She has not finished yet (Cô ấy vẫn chưa xong)

yes

(adv)

/jes/

có, vâng

Do you like it - Yes (Bạn có thích không - Có)

yep

(adv)

/jep/

có, vâng

Yep, I’m ready (Được, tôi sẵn sàng)

yum

(exclamation)

/jʌm/

bày tỏ ngon miệng

Yum, this cake tastes so good (yum, cái bánh này ngon quá)

yay

(exclamation)

/jeɪ/

bày tỏ sự vui mừng

We are the champion - Yay (Chúng ta là nhà vô địch - Yay)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

your

(determiner)

/jɔːr/

của bạn

Is this your house? (Đây là nhà bạn à)

year

(n)

/jɪər/

năm

2022 is the best year of my life (2022 là năm tuyệt nhất của đời tôi)

yeah

(adv)

/jeə/

vâng

Yeah, I love it (Vâng, tôi thích nó)

yard

(n)

/jɑːd/

sân

The children are playing in the yard (Bọn trẻ đang chơi trong sân)

yuan

(n)

/juˈɑːn/

nhân dân tệ

This coat costs 1000 yuan (Chiếc áo này giá 1000 nhân dân tệ)

yang

(n)

/jæŋ/

dương

The concept of yang is very popular in China (Khái niệm về yếu tố dương rất phổ biến ở Trung Quốc)

yoga

(n)

/ˈjəʊ.ɡə/

yoga

She practices yoga everyday (Cô ấy tập yoga mỗi ngày)

yell

(v)

/jel/

la lên

Go out, she yelled (Ra ngoài, cô ấy hét)

yawn

(v)

/jɔːn/

ngáp

He can’t help yawning (Cô ấy không thể ngừng ngáp)

yolk

(n)

/jəʊk/

lòng đỏ

I like eating the yolk (Tôi thích ăn lòng đỏ trứng)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

young

(adj)

/jʌŋ/

trẻ

His girlfriend is very young (Bạn gái anh ấy rất trẻ)

youth

(n)

/juːθ/

tuổi trẻ

She was a singer in her youth (Thời trẻ cô ấy là ca sĩ)

yield

(v)

/jiːld/

mang lại năng suất

Fertile land yields a good crop (Đất màu mỡ mang lại vụ mùa tốt)

yours

(pronoun)

/jɔːz/

của bạn

Is that bag yours (Cái cặp này của bạn à)

years

(n)

/jɪrs/

những năm

I haven’t met her for 3 years (Tôi không gặp cô ấy 3 năm rồi)

yacht

(n)

/jɒt/

thuyền buồm

I joined a yatch club (Tôi tham gia một câu lạc bộ thuyền buồm)

yucky

(adj)

/ˈjʌk.i/

kinh tởm

My sister says carrot is yucky (Em gái tôi nói cà rốt thì kinh)

yummy

(adj)

/ˈjʌm.i/

ngon

The chocolate bar was yummy (Thanh sô cô la ngon lắm)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 6 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yellow

(n)

/ˈjel.əʊ/

màu vàng

The leaves turn yellow in autumn (Lá chuyển vàng vào mùa thu)

yeasty

(adj)

/ˈjiː.sti/

mùi của men

The bread has a yeasty smell (Bánh mì có mùi của men)

yearly

(adj, adv)

/ˈjɪə.li/

hằng năm

We have a yearly vacation abroad (Chúng tôi có kỳ nghỉ ở nước ngoài hàng năm)

yogurt

(n)

/ˈjɒɡ.ət/

sữa chua

I eat yogurt every morning (Tôi ăn sữa chua mỗi sáng)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 7 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yardman

(n)

/ˈyärdman/

người làm sân

He works as a yardman (Anh ấy là một người làm sân)

yuppies

(n)

/ˈjʌp.i/

thanh niên ở khu vực thành phố, có nghề và lối sống thời thượng

The yuppies splurge on luxury car (Thanh niên thời thượng chi nhiều tiền cho ô tô sang trọng)

younger

(adj)

/jʌŋer/

trẻ hơn

She is younger than me (Cô ấy trẻ hơn tôi)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 8 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yourself

(pronoun)

/jɔːˈself/

bản thân bạn

You can do it yourself (Bạn có thể tự làm điều này)

youthful

(adj)

/ˈjuːθ.fəl/

trẻ trung

She has a youthful face (Cô ấy có một gương mặt trẻ trung)

yearbook

(n)

/ˈjɪə.bʊk/

kỷ yếu

The yearbook has been published (Cuốn kỷ yếu vừa được phát hành)

youngest

(adj)

/jʌŋgʌst/

trẻ nhất

He is the youngest in my family (Anh ấy là người trẻ nhất trong nhà tôi)

yardwork

(n)

/ˈjɑːd.wɜːk/

làm vườn

I often help my father with yardwork (Tôi thường giúp bố tôi làm vườn)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 9 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yellowing

(n)

/ˈjɛləʊɪŋ/

ố vàng

Leaves of the oak show yellowing on the edges (Lá cây sồi có màu vàng ở rìa)

yachtsman

(n)

/ˈjɒts.mən/

người lái tàu

My team has about 100 yachtsmen (Đội tôi có khoảng 100 người lái tàu)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 10 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yourselves

/pronoun/

/jɔːˈsɛlvz/

các bạn

You can cook yourselves (Các bạn có thể tự nấu ăn)

yardsticks

(n)

/ˈjɑːd.stɪk/

thước đo

Quality is one of the yardsticks of a product (Chất lượng thì là một trong những thước đo của sản phẩm)

youthfully

(adv)

/ˈjuːθ.fəl.i/

trẻ trung

Her face was youthfully made up (Mặt cô ấy được trang điểm theo kiểu trẻ trung)

youngsters

(n)

/ˈjʌŋ.stər/

thanh niên

This program is for youngsters aged from 10 to 16 (Chương trình này dành cho thanh thiếu niên từ 10 đến 16 tuổi)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yardmaster

(n)

/ˈjɑːdmɑːstə/

người quản lý sân đường sắt

His father is a yardmaster (Bố anh ấy là người quản lý sân đường sắt)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

youthfulness

(n)

/ˈjuːθ.fəl.nəs/

sự trẻ trung

I love the youthfulness of his music (Tôi thích sự trẻ trung trong âm nhạc của anh ấy)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 13 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yellow jackets

(n)

/ˈjel.əʊ ˌdʒæk.ɪt/

những con ong bắp cày

The yellow jackets are often mistaken for honey bees (Những co bắp cày hay bị nhầm lẫn với ong mật)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

yachtsmanships

(n)

/ˈjɒtsmənʃɪps/

kỹ năng lái thuyền

Their yachtsmanships impressed many people (Kỹ năng lái thuyền của họ gây ấn tượng cho nhiều người)

Tên con vật bắt đầu bằng chữ y

Yabby

tôm càng xanh

Yak

bò Tây Tạng

Yellow Ground Squirrel

sóc đất vàng

Yellow Mongoose

cầy vàng

Yellow-winged Bat

dơi cánh vàng

Yellow Anaconda

trăn Nam Mỹ vàng

Yellow-eye Rockfish

cá đá mắt vàng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất

Tên đồ vật bắt đầu bằng chữ y

yatch

thuyền buồm

yashmak

khăn che mặt của phụ nữ hồi giáo

yoga pants

quần yoga

yoga towel

thảm yoga

yellow table

bàn màu vàng

yellow robe

dây thừng màu vàng

yarn

chỉ sợi

yachting cap

mũ thủy thủ

yellow blanket

chăn màu vàng

yellow pillow

gối màu vàng

yellow bowl

bát màu vàng

yearbook

sách in hàng năm

Bài viết liên quan: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k.

Tổng kết

Trên đây, tác giả đã tổng hợp danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y theo số lượng các chữ cái và tên con vật, đồ vật bắt đầu bằng chữ y. Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích, giúp người học dễ nhớ các từ vựng tiếng Anh và có thể áp dụng nó vào trong cuộc sống hàng ngày.

Nguồn tham khảo

1. “Animals That Start With Y.” Animals Around the Globe, 19 June 2022, https://www.animalsaroundtheglobe.com/animals-that-start-with-y/. Accessed 14 November 2022.

2. Moncada, Luna. “Objects That Start With Y - Objects With Y.” Word schools, 4 June 2022, https://wordschools.com/objects-that-start-with-y/. Accessed 14 November 2022.

3. “Words that start with y | y words | Words starting with y.” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-y#w2. Accessed 14 November 2022.

Link nội dung: https://getairvestal.com/nhung-tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-y-pho-bien-nhat-a15447.html