Chữ Tử trong tiếng Hán thông dụng nhất là /zī, zǐ, zi/, có nghĩa là con cái, con trai, là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ. Ngoài ra, chữ Tử , phiên âm Sǐ, có nghĩa là cái chết, tuyệt vọng, hi sinh cũng được sử dụng rất nhiều.
Cấu tạo chi tiết:
II. Cách viết chữ Tử trong tiếng Hán
Chữ tử tế viết thế nào trong tiếng Hán? Nếu bạn đã nắm vững về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận thì viết khá đơn giản. Sau đây PREP sẽ hướng dẫn bạn viết cách viết 2 chữ tử trong tiếng Hán thường dùng nhất!
III. Ý nghĩa chữ Tử trong tiếng Hán
Có thể bạn chưa biết, có tới 12 chữ Tử trong tiếng Hán và mang ý nghĩa, cách viết hoàn toàn khác nhau. Và PREP sẽ giải mã chi tiết từng chữ Tử dưới bảng sau:
IV. Các từ vựng có chứa chữ Tử trong tiếng Hán
Hai chữ Tử trong tiếng Hán là và được sử dụng phổ biến. PREP cũng đã hệ thống lại các từ vựng liên quan dưới bảng sau. Hãy theo dõi và củng cố từ vựng nhé!
1. Bộ chữ Tử
2. Chữ
Có thể bạn chưa biết, chữ Thiên Tử trong tiếng Hán là , có nghĩa là người con của trời, được dùng để gọi vua chúa trong hệ thống văn minh Hoa Hạ.
Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về chữ Tử trong tiếng Hán. Hy vọng, bài viết mà PREP chia sẻ cung cấp cho bạn các kiến thức hay, hỗ trợ tốt nhất cho quá trình học tiếng Trung của mình.