Capable là một trong những tính từ được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, câu hỏi Capable đi với giới từ gì ? vẫn thường xuyên gây khó khăn cho nhiều người học, đặc biệt là những người ở trình độ mới làm quen với việc học tiếng Anh.
Key takeaways:
Capable có nghĩa là : ‘‘có khả năng hoặc đủ phẩm chất cần thiết để làm một việc gì đó’’.
Capable đi với giới từ gì?
Capable of + something/ doing something: Có khả năng, năng lực làm việc gì đó.
Capable in + something: Có khả năng trong tình huống, công việc nào đó.
Phân biệt Able và Capable:
Capable: có đủ khả năng để làm một việc gì đó.
Able: có thể làm một việc gì đó, vừa xét đến khả năng và các yếu tố khác.
Định nghĩa: Theo từ điện Oxford, Capable có nghĩa là : ‘‘có khả năng hoặc đủ phẩm chất cần thiết để làm một việc gì đó’’.
Loại từ: Tính từ
Phiên âm: /ˈkeɪpəbl/
Ví dụ:
Despite facing numerous challenges, she proved to be capable of handling difficult situations with grace and determination. (Dù phải đối mặt với vô số thử thách nhưng cô đã chứng tỏ được khả năng xử lý những tình huống khó khăn một cách duyên dáng và quyết tâm.)
This car is capable of 100 miles per hour. (Chiếc xe này có khả năng đạt tốc độ 100 dặm một giờ.)
Xem thêm: Tổng hợp các tính từ đuôi -able thường gặp trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh "capable" thường được sử dụng với giới từ "of" và đôi khi có thể dùng với giới từ "in".
Cấu trúc: Capable of + something/ doing something: Có khả năng, năng lực làm việc gì đó.
Ví dụ:
As a leader, she proved herself to be capable of making tough decisions while maintaining a collaborative and inclusive team environment. (Với tư cách là một nhà lãnh đạo, cô đã chứng tỏ mình có khả năng đưa ra những quyết định khó khăn trong khi vẫn duy trì môi trường nhóm hợp tác và hòa nhập.)
The new software update is capable of addressing security vulnerabilities, ensuring a safer online experience for users. (Bản cập nhật phần mềm mới có khả năng giải quyết các lỗ hổng bảo mật, đảm bảo trải nghiệm trực tuyến an toàn hơn cho người dùng.)
Cấu trúc: Capable in + something: Có khả năng trong tình huống, công việc nào đó. Lưu ý rằng trong trường hợp này, về bản chất, ‘‘in’’ không phải giới từ theo sau của ‘‘capable’’ mà cụm ‘‘in + something’’ là cụm giới từ nhằm bổ nghĩa cho cho cả câu
Ví dụ:
The engineer is exceptionally capable in technical issues, ensuring the smooth operation of the manufacturing machinery. (Kỹ sư này có khả năng đặc biệt về các vấn đề kỹ thuật, đảm bảo máy móc sản xuất hoạt động trơn tru.)
Joey showed that he was capable in a crisis. (Joey cho thấy anh có khả năng xử lý khủng hoảng.)
Lưu ý: trong phần lớn trường hợp, Capable thường đi với giới từ of.
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
able
(adj)
/ˈeɪbl/
có năng lực
Despite facing challenges, she proved she was able to complete the project ahead of schedule.
(Dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng cô đã chứng tỏ mình có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.)
accomplished
(adj)
/əˈkɑːmplɪʃt/
tài năng
The accomplished musician received accolades for her outstanding performance at the prestigious music festival.
(Nữ nhạc sĩ tài năng đã nhận được nhiều giải thưởng nhờ màn trình diễn xuất sắc tại lễ hội âm nhạc danh giá)
competent
(adj)
/ˈkɑːmpɪtənt/
thành thạo
The newly hired employee demonstrated a competent understanding of the software, impressing colleagues with quick problem-solving skills.
(Nhân viên mới được tuyển dụng đã thể hiện sự hiểu biết thành thạo về phần mềm, gây ấn tượng với đồng nghiệp bằng kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
proper
(adj)
/ˈprɑːpər/
đúng cách
Before the event, the event planner ensured that everything was in proper order, from seating arrangements to catering services.
(Trước sự kiện, người tổ chức sự kiện đảm bảo rằng mọi thứ đều theo đúng thứ tự, từ sắp xếp chỗ ngồi đến dịch vụ ăn uống.)
qualified
(adj)
/ˈkwɑːlɪfaɪd/
đủ điều kiện
Only qualified candidates with relevant experience were considered for the managerial position, ensuring a high standard of expertise in the team.
(Chỉ những ứng viên đủ tiêu chuẩn và có kinh nghiệm liên quan mới được xem xét cho vị trí quản lý, đảm bảo tiêu chuẩn chuyên môn cao trong nhóm.)
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Nghĩa
Ví dụ
incapable
(adj)
/ɪnˈkeɪpəbl/
không có khả năng
Despite his best efforts, he felt incapable of solving the complex mathematical problem.
(Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng anh vẫn cảm thấy không có khả năng giải được bài toán phức tạp.)
unable
(adj)
/ʌnˈeɪbl/
không thể
She was unable to attend the meeting due to a prior commitment.
(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp do đã có cam kết từ trước.)
impotent
(adj)
/ˈɪmpətənt/
không có khả năng
The company's outdated technology rendered it impotent in the face of increasing competition.
(Công nghệ lạc hậu của công ty khiến nó bất lực trước sự cạnh tranh ngày càng tăng.)
unskilled
(adj)
/ˈprɑːpər/
không có kĩ thuyệt , chuyên môn
The unskilled laborer struggled to keep up with the demands of the construction site.
(Người lao động phổ thông chật vật theo kịp yêu cầu của công trường)
incompetent
(adj)
/ˈkwɑːlɪfaɪd/
không thành thạo
The manager had to address the consequences of the incompetent handling of the project, leading to delays and errors.
(Người quản lý đã phải giải quyết hậu quả của việc xử lý dự án không đủ năng lực, dẫn đến sự chậm trễ và sai sót.)
Xem thêm:
Be able to là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh
Bored đi với giới từ gì? Cách phân biệt Bored By & Bore With
Similar đi với giới từ gì? Cách sử dụng Similar trong tiếng Anh
In one’s capable hand: Có thể được xử lý bởi người được đề cập
Ví dụ:
The intricate task of organizing the event was placed in Sarah's capable hands, assuring a seamless and well-executed occasion. (Nhiệm vụ tổ chức sự kiện phức tạp được đặt vào bàn tay tài năng của Sarah, đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và được thực hiện tốt.)
Capable và Able khi đứng trước danh từ đều có nghĩa là có khả năng làm tốt một việc gì đó.
Ví dụ:
The capable engineer successfully led the design and implementation of a state-of-the-art automation system for the manufacturing plant. (Người kỹ sư có năng lực này đã chỉ đạo thành công việc thiết kế và triển khai hệ thống tự động hóa hiện đại cho nhà máy sản xuất.)
The able engineer devised an ingenious solution to optimize the production process, significantly improving efficiency and reducing costs for the company. (Người kỹ sư tài năng này đã nghĩ ra một giải pháp khéo léo để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao đáng kể hiệu quả và giảm chi phí cho công ty.)
be capable of và be able to đều có thể mang ý nghĩa là có đủ năng lực để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
The dedicated team of engineers proved capable of designing an innovative and energy-efficient solar-powered vehicle. (Đội ngũ kỹ sư tận tâm đã chứng tỏ khả năng thiết kế một phương tiện chạy bằng năng lượng mặt trời cải tiến và tiết kiệm năng lượng.)
With her extensive experience in marketing, she is able to create compelling and effective advertising campaigns that resonate with the target audience. (Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực tiếp thị, cô có thể tạo ra các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn và hiệu quả, gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.)
Xem thêm: Cấu trúc Popular: Định nghĩa & các giới từ theo sau
Able mang ý nghĩa rộng hơn Capable.
Capable: có đủ khả năng để làm một việc gì đó.
Able: có thể làm một việc gì đó, vừa xét đến khả năng và các yếu tố khác.
Ví dụ:
Câu sai: Sorry, I won’t be capable of attending your birthday party. → Không thể dùng capable vì người nói hoàn toàn có khả năng (năng lực về thể chất, trí tuệ) để tham gia buổi tiệc, tuy nhiên người nói không tham gia được vì lý do bên ngoài → phải dùng able trong trường hợp này.
Câu chính xác: Sorry, I won’t be able to attend your birthday party. (Xin lỗi, tôi không thể tham gia bữa tiệc sinh nhật của bạn)
Một số tình huống giả định minh họa cách sử dụng Capable trong giao tiếp:
Tình huống 1:
Person A: "I'm planning a camping trip, and I heard you're quite outdoorsy. Do you think you're capable of setting up a tent?" (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại, và tôi nghe nói bạn rất thích hoạt động ngoại ô. Bạn nghĩ bạn có khả năng lắp đặt lều không?)
Person B: "Absolutely! I've been camping many times, and I'm more than capable of setting up a tent. I even have some useful tips to make it quick and easy." (Chắc chắn rồi! Tôi đã đi cắm trại nhiều lần và tôi có khả năng lắp đặt lều hơn nhiều. Thậm chí tôi còn có một số mẹo hữu ích để làm nhanh chóng và dễ dàng.)
Tình huống 2:
Person A: "I'm struggling with this computer programming assignment. Do you think you're capable of helping me understand it better?" (Tôi đang gặp khó khăn với bài tập lập trình này. Bạn nghĩ bạn có khả năng giúp tôi hiểu rõ hơn không?)
Person B: "Of course! I'm quite capable in programming. Let me take a look at the assignment, and I'll do my best to explain the concepts and help you through it." (Dĩ nhiên! Tôi khá là giỏi lập trình. Hãy để tôi xem bài tập, và tôi sẽ cố gắng giải thích các khái niệm và giúp bạn qua nó.)
Tình huống 3:
Person A: "Our team is planning a camping trip next month. Do you think you'd be interested in joining?" (Đội của chúng ta đang lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại vào tháng sau. Bạn nghĩ sao, có quan tâm tham gia không?)
Person B: "Absolutely! I'm quite capable when it comes to outdoor activities. In fact, I used to be a Boy Scout, so I have experience setting up camps and surviving in the wilderness." (Chắc chắn! Tôi khá là giỏi khi nói đến các hoạt động ngoại ô. Thực tế, trước đây tôi là một Boy Scout, nên tôi có kinh nghiệm trong việc cắm trại và sinh tồn trong hoang dã.)
Loại từ của ‘‘Capable’’ là gì?
A. Tính từ
B. Danh từ
C. Động từ
Capable có thể đi với giới từ nào ?
A. in
B. of
C. A & B
Capable đồng nghĩa với từ nào?
A. appropriate
B. able
C. edible
Capable trái nghĩa với từ nào?
A. unskilled
B. invisible
C. suited
The plant ________ producing 1000 tons of steel every day.
A. is capable in
B. is capable of
C. is capable to
able
capable
incapable
unable
Feeling _________ of public speaking, he declined the opportunity to present at the conference.
Even though he is ________ to attend the meeting, he will contribute his ideas through a virtual platform.
With her strong work ethic, she proved to be _______ to handle challenging tasks with ease.
She is a _______ leader who efficiently manages the team's projects.
Despite his initial reservations, James proved to be capable ____ adapting to the fast-paced work environment.
With the company's expansion project _____ John's capable hands, stakeholders were confident in its successful implementation and growth.
As a leader, she demonstrated that she was capable ____ making tough decisions for the benefit of the team.
Her education and training make her highly capable _____ financial analysis, contributing to the company's strategic decision-making processes.
A. Tính từ
C. A & B
B. able
A. unskilled
B. is capable of
incapable
unable
able
capable
of
in
of
in
Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã cung cấp cho người học câu trả lời chi tiết và đầy đủ về việc từ "capable" đi với giới từ gì. Hy vọng rằng, những thông tin trong bài sẽ giúp người học nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo các khóa học IELTS do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Anh ngữ ZIM biên soạn để cải thiện khả năng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Tài liệu tham khảo:
Capable Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/us/definition/english/capable. Accessed 21 Dec. 2023.
What Is the Difference between Able and Capable? | English Usage ..., grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-able-and-capable. Accessed 21 Dec. 2023.
Link nội dung: https://getairvestal.com/capable-di-voi-gioi-tu-gi-cach-su-dung-capable-chinh-xac-nhat-a15846.html