Care đi với giới từ gì? Phân biệt take care of/care for/care about

Care là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy bạn đã nắm rõ về cách sử dụng care chưa? Với bài viết dưới đây hãy cùng Tienganhvstep đi giải nghĩa care là gì, care đi với giới từ gì cùng những cụm từ phổ biến nhất với care để sử dụng thành thạo trong giao tiếp nhé!

I. Care là gì?

Theo từ điển Cambridge, care vừa là một động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, lo lắng hay hành động quan tâm, chăm sóc ai hay cái gì đó.

1. Care với vai trò là danh từ

Sự quan tâm, chăm sóc

Nghĩa: Biểu thị hành động quan tâm đến ai đó/điều gì đó, đặc biệt trong việc bảo vệ, chăm sóc sức khỏe hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.

Ví dụ:

Sự lo lắng, bận tâm

Nghĩa: Thể hiện cảm xúc lo lắng hoặc căng thẳng về một tình huống, vấn đề nào đó.

Ví dụ:

Dịch vụ chăm sóc

Nghĩa: Đề cập đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chăm sóc trẻ em hoặc người cao tuổi, thường được cung cấp bởi các cơ quan hoặc nhân viên chuyên nghiệp.

Ví dụ:

Cẩn trọng, sự chú ý

Nghĩa: Thể hiện sự chú ý đặc biệt hoặc thận trọng khi thực hiện một hành động để tránh mắc lỗi hoặc gây nguy hiểm.

Ví dụ:

2. Care với vai trò là động từ

Quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó

Nghĩa: Bày tỏ sự quan tâm về mặt cảm xúc đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

Chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó

Nghĩa: Chăm sóc sức khỏe hoặc cung cấp dịch vụ cho người khác, đặc biệt là người cần sự giúp đỡ.

Ví dụ:

Lo lắng hay bận tâm về điều gì đó

Nghĩa: Biểu hiện lo lắng, quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó quan trọng.

Ví dụ:

Quan tâm đến việc làm điều gì đó (thường dùng trong câu hỏi hoặc câu đề nghị lịch sự)

Nghĩa: Thể hiện sự mong muốn hoặc quan tâm đến việc làm điều gì đó.

Ví dụ:

3. Word family của care

Word familyNghĩaVí dụ Careful (adjective) Cẩn thận, chú ý Be careful when crossing the road. (Hãy cẩn thận khi qua đường) Carefully (adverb) Một cách cẩn thận, kỹ lưỡng She carefully packed her bags. (Cô ấy đóng gói hành lý một cách cẩn thận) Careless (adjective) Bất cẩn, thiếu chú ý Peter’s careless mistakes cost him the job. (Những lỗi bất cẩn của Preter ta khiến anh mất việc) Carelessness (noun) Sự bất cẩn, cẩu thả Anna’s carelessness led to the accident. (Sự bất cẩn của Anna đã dẫn đến tai nạn) Caregiver (noun) Người chăm sóc (thường dùng để chỉ người chăm sóc bệnh nhân hoặc người già) The caregiver helps elderly people with daily tasks. (Người chăm sóc giúp đỡ người già trong các công việc hàng ngày)

II. Care đi với giới từ gì?

Care đi với giới từ gì? Phân biệt take care of/care for/care about

Theo từ điển Cambridge, “care” thường đi với các giới từ about, for, in và of được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, lo lắng và chăm sóc tới người/vật cụ thể.

1. Động từ care đi với giới từ gì?

Động từ care đi với giới từ about và for

Care + for

Care + about

2. Danh từ care đi với giới từ gì?

Take care + of

Something/somebody + in care

Tham khảo thêm: Thankful đi với giới từ gì?

III. Một số cụm từ thông dụng với care

Dưới đây là danh sách các collocations và idioms với động từ “care”, giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh:

1. Collocation với care

Cụm từÝ nghĩaVí dụCare deeply Quan tâm sâu sắc She cares deeply about her family’s happiness. (Cô ấy quan tâm sâu sắc đến hạnh phúc của gia đình.) Care genuinely Quan tâm chân thành Jessica genuinely cares about her students’ success. (Jessica quan tâm chân thành đến thành công của học sinh.) Care a lot Quan tâm rất nhiều My teacher cares a lot about the environment. (Giáo viên của tôi rất quan tâm đến môi trường.) Care passionately Quan tâm nồng nhiệt He cares passionately about social justice. (Anh ấy quan tâm nồng nhiệt đến công bằng xã hội.) Truly care Quan tâm chân thành We truly care about your well-being. (Chúng tôi thực sự quan tâm đến sức khỏe của bạn.) Not greatly care Không quan tâm nhiều lắm He doesn’t greatly care for the decor in his office. (Anh ấy không quá quan tâm đến trang trí trong văn phòng của mình.) Not particularly care Không quan tâm một cách đặc biệt She does not particularly care for sweet foods. (Cô ấy không quan tâm đặc biệt đến đồ ăn ngọt.) Good care, great care Chăm sóc cẩn thận Philip took great care in preparing the meal. (Philip chăm sóc cẩn thận trong việc chuẩn bị bữa ăn.) Loving care, tender loving care Chăm sóc ân cần The garden flourished under her loving care. (Khu vườn phát triển mạnh dưới sự chăm sóc ân cần của cô ấy.) Private care Chăm sóc riêng They arranged for private care after the surgery. (Họ đã sắp xếp chăm sóc riêng sau ca phẫu thuật.) Voluntary care Chăm sóc tình nguyện The charity provides voluntary care for the elderly. (Tổ chức từ thiện cung cấp dịch vụ chăm sóc tình nguyện cho người già.) Intensive care Chăm sóc đặc biệt The patient is still in intensive care after the operation. (Bệnh nhân vẫn đang được chăm sóc đặc biệt sau ca phẫu thuật.) Emergency care Chăm sóc khẩn cấp The victim received immediate emergency care at the scene. (Nạn nhân được chăm sóc khẩn cấp ngay tại hiện trường.)

2. Idiom với care

IdiomÝ nghĩaVí dụHandle with care Xử lý một cách cẩn thận, thận trọng The package is fragile, so please handle it with care. (Gói hàng rất dễ vỡ, nên làm ơn xử lý cẩn thận.) Take care of Chăm sóc, trông nom She will take care of the children while we are away. (Cô ấy sẽ chăm sóc các con khi chúng ta vắng nhà.) Care a hang Không quan tâm chút nào He doesn’t care a hang about what people say. (Anh ấy không quan tâm chút nào đến những gì mọi người nói.) In care of (C/O) Được gửi đến ai đó (thường dùng khi gửi thư) Send the letter to me in care of my assistant. (Gửi thư cho tôi qua người trợ lý của tôi.) Devil may care Vô lo vô nghĩ, không quan tâm đến hậu quả He has a devil-may-care attitude toward life. (Anh ấy có thái độ vô tư lự đối với cuộc sống.) Without a care in the world Không lo lắng gì cả She was lying on the beach without a care in the world. (Cô ấy nằm trên bãi biển mà không lo lắng gì cả.) Take care Hãy cẩn thận, giữ gìn sức khỏe Take care on your way home! (Hãy cẩn thận trên đường về nhà nhé!) Couldn’t care less Không quan tâm, thờ ơ I couldn’t care less about what Jack thinks of me. (Tôi chẳng quan tâm Jack nghĩ gì về tôi.) Care for Thích, muốn hoặc chăm sóc ai đó Would you care for some tea? (Bạn có muốn uống trà không?) Care a hoot Không quan tâm một chút She doesn’t care a hoot about his opinion. (Cô ấy không quan tâm chút nào đến ý kiến của anh ấy.)

IV. Phân biệt cách dùng (take) care of/care for/care about

Cả 3 cụm từ take care of, care for và care about đều mang ý nghĩa liên quan đến việc quan tâm hay chăm sóc ai/cái gì đó. Tuy nhiên mỗi cụm từ sẽ có cách sử dụng riêng biệt, cụ thể như sau:

Take care of

Care for

Care about

V. Luyện tập cách dùng care trong tiếng Anh

Để thành thạo cách dùng “care” và các giới từ liên quan, dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập:

Bài tập: Điền giới từ “of,” “for,” hoặc “about” thích hợp vào chỗ trống.

  1. She always takes great pride in how she ______ her garden.
  2. Do you really ______ the environment, or are you just pretending?
  3. After the surgery, she needed someone to ______ her until she fully recovered.
  4. He’s a responsible person and always ______ his family.
  5. I don’t think he ______ what people say about his choices.
  6. The nurse will ______ the elderly patients during their stay in the hospital.
  7. It’s important to ______ yourself, especially when you’re stressed.
  8. They don’t seem to ______ the consequences of their actions.
  9. We hired a professional to ______ our pets while we were on vacation.
  10. Do you ______ this project, or should we find someone else to handle it?

Đáp án:

  1. takes care of
  2. care about
  3. care for
  4. takes care of
  5. cares about
  6. care for
  7. take care of
  8. care about
  9. take care of
  10. care about

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách dùng “care” trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi care đi với giới từ gì. Tham khảo thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trên Tienganhvstep.com mỗi ngày nhé!

Link nội dung: https://getairvestal.com/care-di-voi-gioi-tu-gi-phan-biet-take-care-ofcare-forcare-about-a15851.html