Câu điều kiện loại 1: Công thức, Cách dùng và bài tập vận dụng

Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc và tần suất xuất hiện trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày rất nhiều. Trong đó, câu điều kiện loại 1 là một trong những loại câu điều kiện cơ bản nhất tuy nhiên có nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ được cấu trúc cũng như cách sử dụng của câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng MochiMochi ôn tập tất cả kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách dùng cũng như các loại biến thể câu điều kiện loại 1 và vận dụng vào làm bài tập luyện tập về cấu trúc này.

I. Câu điều kiện loại 1 là gì?

Cấu trúc sử dụng để diễn đạt về một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xuất hiện nếu điều kiện đó trở thành sự thật.

Khi sử dụng cấu trúc này, người nói/viết thể hiện ý nghĩa rằng các điều kiện và hậu quả là hoàn toàn có thể xảy ra dựa vào những dự đoán của họ, hoặc thông qua các điều kiện cụ thể trong thời điểm nói.

Câu điều kiện loại 1 bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề “if” và một mệnh đề chính.

Câu điều kiện loại được sử dụng để diễn tả một điều kiện và hậu quả của nó có khả năng xảy ra trong hiện tại, hoặc tương lai.

Ví dụ: If we finish dinner early, we will go to the cinema. (Nếu chúng ta ăn tối xong sớm thì chúng ta sẽ đi xem phim)

II. Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Công thức chi tiết:

If + Simple Present, Subject + will/can (not) + Verb.= If + S + V(s/es), S + will/can (not) + V.

If + S + V(s/es) : Mệnh đề điều kiện (If Clause)

S + will/can (not) + V: Mệnh đề chính (Main Clause)

Ví dụ: If my mother is busy, I will cook dinner for my family. (Nếu mẹ bận thì tôi sẽ nấu bữa tối cho gia đình)

Lưu ý:

Câu điều kiện loại 1: Công thức, Cách dùng và bài tập vận dụng

III. Cách dùng câu điều kiện loại 1

Diễn đạt một dự đoán trong tương lai: đưa ra một dự đoán có cơ sở về một hành động có thể xảy ra trong tương lai gần, hoặc tương lai xa và hành động đó sẽ xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.

Ví dụ: If she gets a high score, she will get a scholarship. (Nếu cô ấy đạt điểm cao, cô ấy sẽ nhận được học bổng)

Diễn đạt gợi ý hoặc lời khuyên để tạo sự thuyết phục cao hơn.

Ví dụ: If you study harder, you will get a high score. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ đạt được điểm cao)

Diễn đạt lời cảnh báo hay hàm ý đe dọa: Vì tính chất của cấu trúc này là thể hiện một điều kiện và kết quả hoàn toàn có thể xảy ra, người nói tiếng Anh thường sử dụng câu điều kiện loại 1 để cảnh báo hoặc đe doạ người khác.

Ví dụ: If you don’t complete the project on time, you will be fired. (Nếu bạn không hoàn thành dự án đúng thời hạn, bạn sẽ bị sa thải)

IV. Biến thể câu điều kiện loại 1

1. Biến thể của mệnh đề chính

2. Biến thể mệnh đề If

Ngoài thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề điều kiện để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc khi thời gian xảy ra hành động không được xác định rõ ràng .

Ví dụ: If she is sleeping, I will go out to not disturb her. (Nếu cô ấy đang ngủ thì tôi sẽ ra ngoài để tránh làm phiền cô ấy.)

Trong mệnh đề điều kiện, người học còn có thể sử dụng “should” theo sau là một động từ nguyên mẫu không có “to”. Cấu trúc này ngụ ý rằng tình huống có thể xảy ra nhưng khó có khả năng xảy ra.

Ví dụ: If Rose should arrive late, we will go to the library without her. (Nếu Rose đến muộn, chúng tôi sẽ đến thư viện mà không có cô ấy)

3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1

Trong các loại câu điều kiện, việc đảo ngữ sẽ giúp câu mang sắc thái lịch sự hơn và thường được dùng trong trường hợp yêu cầu, nhờ vả một việc gì đó.Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 thông thường với “should” được đảo lên đầu câu ở mệnh đề điều kiện.

Đối với động từ chính là “be”:Cấu trúc:

Should + Subject + be + Complement , S + will/can + V.

Ví dụ: If I am a famous actor, I will have a lot of fans. (Nếu tôi là một diễn viên nổi tiếng, tôi sẽ có rất nhiều người hâm mộ)=> Should I be a famous actor, I will have a lot of fans.

Đối với động từ chính là động từ thường:Cấu trúc:

Should + Subject + V1, S + will/can + V.

Ví dụ: If she moves to China, she will visit me. (Nếu cô ấy chuyển đến Trung Quốc, cô ấy sẽ đến thăm tôi)=> Should she move to China, she will visit me.

V. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án chứa từ có cách phát âm es/s khác với từ khác

  1. If Pete ____ an invitation, we ___ to his wedding.A. sent/will come B. sends/ come C. sends/will come D. send/would come
  2. If she earns a lot of money, she ___ a new house.A. will buy B. buy C. would buy D. bought
  3. If you __ now, you will miss the bus.A. leave B. left C. not leave D. don’t leave
  4. If you ____ the homework, the teacher _____a low mark.A. don’t do/give B. don’t do/ would give C. did/give D. don’t do/ will give
  5. If it ____ too much, we____ at home.A. rains/will stay B. rain/stay C. rained / stayed D. rain/would stay
  6. Unless she _____speaking every day, he can’t improve her pronunciation.A. practice / can’t improve B. practices / can’t improveC. practices / improve D. practices / can improve
  7. If you ____ eating too much sugar, you _(be) getting fat.A. keep - would be B. kept / will C. keep / are D. keep - will be
  8. If Sarah ______, my parents______ happyA. comes - would be B. come / are C. comes - will be D. came / will be
  9. If he feels hungry, he______ hamburger.A. buys B. bought C. buy D. will buy
  10. We ______the flight if we _______in a hurry.A. won’t miss / are B. miss/ are C. won’t miss / be D. miss/be

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. D
  4. D
  5. A
  6. B
  7. D
  8. C
  9. D
  10. A

Trên đây là tất cả kiến thức trọng tâm nhất về câu điều kiện loại I mà các bạn học tiếng Anh cần phải ghi nhớ. Câu điều kiện loại I là câu đơn giản và rất dễ sử dụng trong đời sống. Hy vọng bài viết này của MochiMochi sẽ giúp bạn thuộc lòng được kiến thức về câu điều kiện loại 1 và biết cách sử dụng chúng một cách thuần thục.

Link nội dung: https://getairvestal.com/cau-dieu-kien-loai-1-cong-thuc-cach-dung-va-bai-tap-van-dung-a15911.html