Câu điều kiện loại 2 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là một trong những chủ đề ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh và rất dễ gây nhầm lẫn. Chính vì vậy, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng của câu điều kiện loại 2 trong bài viết dưới đây nhé!

Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là loại câu thường được sử dụng để diễn đạt một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể không xảy ra trong tương lai, dựa trên một điều kiện không có thật trong hiện tại.

Câu điều kiện loại 2 là gì?

Ví dụ: If Minh Anh put more effort into studying English, she would get a higher score.

(Nếu Minh Anh nỗ lực nhiều hơn vào việc học tiếng Anh, cô ấy sẽ đạt điểm cao hơn.)

Tham khảo thêm: Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Giống với các câu điều kiện khác, câu điều kiện loại 2 cũng bao gồm 2 mệnh đề chính. Một mệnh đề điều kiện chứa “If” và một mệnh đề chính.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed, S + would/could/should + V-inf.

Lưu ý: Người bản ngữ sẽ thường chia động từ “to be” về “were” cho tất cả các ngôi thay vì “was”.

Ví dụ:

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 2

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Các cách dùng phổ biến của câu điều kiện loại 2 bao gồm:

Cách dùng 1: Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn đạt về một hành động, tình huống hoặc sự việc có thể không xảy ra trong tương lai; hoặc đề cập đến một giả thuyết về một thế giới khác, một cuộc sống khác của bạn hoặc những người xung quanh.

Ví dụ: If my family were rich, we would buy this car. (Nếu gia đình tôi giàu có, chúng tôi sẽ mua chiếc xe này.)

= Hành động “mua ô tô” có thể sẽ không thể xảy ra vì hiện tại “gia đình tôi” không giàu có.

Cách dùng 2: Câu điều kiện loại 2 cũng được sử dụng để cung cấp lời khuyên, đề xuất một ý kiến hay được sử dụng khi bạn cần nhận lời khuyên từ người khác.

Ví dụ:

Cách dùng 3: Dùng để đưa ra một yêu cầu hay lời đề nghị lịch sự với ai đó.

Ví dụ: It would be great if Trong could complete all the designs tonight. (Sẽ thật tuyệt nếu Trọng có thể hoàn thành hết các mẫu thiết kế trong đêm nay.)

Cách dùng 4: Câu điều kiện loại 2 dùng để từ chối lời đề nghị của ai đó

Ví dụ: If we had enough time, we would help you do housework. (Nếu chúng tôi có đủ thời gian, chúng tôi sẽ giúp bạn làm việc nhà.)

Xem thêm:

  • Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng câu điều kiện loại 0 kèm bài tập vận dụng

  • Câu điều kiện loại 1 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 1

Các biến thể của câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là gì? Tất tần tật kiến thức về câu điều kiện loại 2

Biến thể của câu điều kiện loại 2

4.1. Biến thể của mệnh đề chứa “If”:

Cấu trúc 1: If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf

Ví dụ: If Long knew his girlfriend were studying, he wouldn’t bother her. (Nếu Long biết bạn gái đang học bài, anh ấy sẽ không làm phiền cô ấy.)

Cấu trúc 2: If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf

Ví dụ: If Trang had finished her tasks yesterday, she would be really happy now. (Nếu hôm qua Trang làm xong công việc của mình thì bây giờ chắc cô ấy sẽ vui lắm.)

4.2. Biến thể của mệnh đề chính

Cấu trúc 1: If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to… + be + V-ing

Ví dụ: If it were Thursday, Linh would be working at her company. (Nếu là thứ năm thì Linh sẽ làm việc ở công ty của cô ấy.)

Cấu trúc 2: If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Ví dụ: If Hung finished his homework, he was free tonight. (Nếu Hùng làm xong bài tập về nhà thì tối nay anh ấy rảnh.)

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2

Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 2: Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could + V nguyên thể

Lưu ý:

Ví dụ về đảo ngữ của câu điều kiện loại 2:

Bài tập vận dụng về câu điều kiện loại 2

Để nắm rõ hơn và sử dụng được câu điều kiện loại 2 trong văn viết cũng như văn nói, các cậu hãy vận dụng lý thuyết bên trên để làm bài tập dưới đây nhé:

Bài 1: Chọn phương án đúng cho câu

1/ If Jenny (were/was/would be) ____ rich, she (will try/would try/tried) ____ to help the poor people.

2/ What (would An do/will An do/did An do) ____ if she (see/would see/saw) ____ a spider in her shoes?

3/ If Minh (was/would be/were) ____ you, he (asked/would ask/will ask) ____ for the answer to this question.

4/ If Hoa (finded/would find/found) ____ money in the street, she (would take/took/taked) ____ it to the police.

5/ If Hung (were/was/would be) ____ a color, he (is/would be/were) ____ orange.

6/ Lan (were/would be/will be) ____ terrified if she (saw/see/would see) ____ tigers in the zoo.

Bài 2: Chia động từ trong câu

1/ If Thuy Trang (start) ____ at once, she (arrive) ____ there in the afternoon.

2/ Ngoc (be) ____ sick if she (eat) ____ all these ice cream.

3/ If Hung (lose) ____ his glasses, he (not be) able to read.

4/ If the weather (get) ____ warmer, Sam (buy) ____a new dress.

Đáp án:

Bài 1:

were/would try

would you do/saw

were/would ask

found/would take

were/would be

would be/saw

Bài 2:

started/would arrive

would be/ate

lost/wouldn´t be

got/would buy

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng về cấu trúc, cách dùng cũng như các biến thể của câu điều kiện loại 2. Pasal mong rằng với những kiến thức được cung cấp trong bài đọc, các cậu đã có thể nắm rõ và áp dụng được chủ điểm ngữ pháp này trong Writing hay Speaking. Chúc cậu ôn luyện thật tốt và sớm làm chủ được tiếng Anh.

Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu ôn tập cho kỳ thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu thì hãy tham gia làm bài test năng lực miễn phí tại Pasal nhé:

Link nội dung: https://getairvestal.com/cau-dieu-kien-loai-2-la-gi-tat-tan-tat-kien-thuc-ve-cau-dieu-kien-loai-2-a15913.html